Danh sinh viên tốt nghiệp Đại học K2
Các sinh viên có tên trong danh sách dưới đây đã được nhà trường công nhận tốt nghiệp theo Quyết định số 211/QĐ-ĐT ban hành ngày 25/06/2013. Căn cứ kế hoạch số 88 /KH - ĐT ban hành ngày 08/04/2013 thì việc tổ chức Bế giảng, cấp phát Bảng điểm và Bằng tốt nghiệp sẽ được thực hiện từ ngày 05/08 đến ngày 09/08/2013.
Chú ý: - Trước khi nhận Bằng và Bảng điểm các sinh viên Đại học K2 phải thanh toán công nợ với Nhà trường (nếu có);
- Khi đến nhận bằng phải xuất trình Giấy chứng minh thư nhân dân
(không cho người khác nhận thay kể cả người thân trong gia đình)
- Khi đến nhận bằng phải xuất trình Giấy chứng minh thư nhân dân
(không cho người khác nhận thay kể cả người thân trong gia đình)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Tốt nghiệp | Lớp |
1 | Vũ Văn Ba | 27/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
2 | Thìn Văn Báo | 20/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
3 | Nguyễn Lương Bằng | 28/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
4 | Lương Hùng Biên | 29/03/1990 | Nam | Trung bình | KTM2A |
5 | Lê Văn Cảnh | 02/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
6 | Thìn Văn Cảnh | 23/07/1991 | Nam | Trung bình | KTM2A |
7 | Đỗ Mạnh Cường | 10/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
8 | Vũ Khương Duy | 27/02/1991 | Nam | Trung bình | KTM2A |
9 | Phạm Quý Duy | 08/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
10 | Trương Thế Dương | 25/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
11 | Hoàng Văn Dương | 08/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
12 | Nguyễn Công Định | 28/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
13 | Nguyễn Quý Hà | 26/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
14 | Tô Văn Hạnh | 25/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
15 | Nguyễn Đức Hiếu | 12/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
16 | Hoàng Văn Hiệp | 22/02/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
17 | Nguyễn Đức Học | 04/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
18 | Trần Văn Hơi | 14/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
19 | Nguyễn Văn Huynh | 19/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
20 | Nguyễn Chương Hùng | 15/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
21 | Lê Sỹ Khai | 10/09/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
22 | Đặng Phương Nam | 02/08/1991 | Nam | Trung bình | KTM2A |
23 | Lê Văn Nghĩa | 23/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
24 | Nguyễn Văn Nhàn | 30/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
25 | Hà Văn Phan | 16/06/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
26 | Hà Hải Quân | 13/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
27 | Nguyễn Văn Sách | 22/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
28 | Nguyễn Trọng Sóng | 06/05/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
29 | Lỷ A Tài | 27/02/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
30 | Bùi Văn Thành | 08/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
31 | Lê Văn Thành | 26/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
32 | Nông Văn Thành | 11/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
33 | Vũ Văn Thượng | 13/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
34 | Nguyễn Văn Tiến | 18/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
35 | Hoàng Văn Triệu | 06/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
36 | Lê Quang Trung | 12/01/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
37 | Phạm Thanh Tuyền | 30/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
38 | Nguyễn Đăng Tú | 19/09/1991 | Nam | Trung bình | KTM2A |
39 | Phạm Tiến Vinh | 04/12/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
40 | Bùi Tuấn Vũ | 09/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
41 | Nguyễn Văn Vương | 19/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
42 | Nguyễn Tuấn Anh | 16/10/1990 | Nam | Trung bình | KTM2A |
43 | Phạm Thế Kỷ | 27/12/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
44 | Nguyễn Văn Thắng | 21/09/1991 | Nam | Trung bình | KTM2A |
45 | Lê Văn Tuấn | 19/11/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
46 | Đỗ Quang Thành | 13/07/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
47 | Dương Triệu Bảo Anh | 14/08/1990 | Nam | Khá | KTM2A |
48 | Ngô Xuân Đề | 10/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
49 | Mạc Văn Đỉnh | 17/03/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
50 | Trần Tuấn Anh | 28/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
51 | Bùi Thế Anh | 25/12/1989 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
52 | Trần Đức Bình | 22/05/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
53 | Phạm Xuân Bắc | 04/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
54 | Trần Đình Công | 30/01/1990 | Nam | Trung bình | KTM2B |
55 | Hồ Ngọc Cương | 06/06/1988 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
56 | Phạm Văn Cường | 22/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
57 | Mai Đăng Chính | 16/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
58 | Nguyễn Văn Dương | 21/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
59 | Nguyễn Trung Dũng | 26/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
60 | Nguyễn Quốc Dũng | 13/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
61 | Bùi Ngọc Duy | 02/08/1991 | Nam | Khá | KTM2B |
62 | Phan Đình Hiển | 30/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
63 | Tăng Văn Huy | 17/10/1990 | Nam | Khá | KTM2B |
64 | Nguyễn Văn Lộc | 26/04/1991 | Nam | Khá | KTM2B |
65 | Nguyễn Thành Luân | 10/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
66 | Đinh Hoài Nam | 23/01/1991 | Nam | Trung bình | KTM2B |
67 | Lã Văn Nghĩa | 07/03/1990 | Nam | Khá | KTM2B |
68 | Đinh Đại Nhân | 07/01/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
69 | Nguyễn Minh Phương | 21/05/1990 | Nam | Khá | KTM2B |
70 | Phạm Duy Quang | 17/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
71 | Phạm Trọng Quyền | 07/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
72 | Bùi Minh Tân | 05/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
73 | Trương Văn Thực | 20/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
74 | Nguyễn Văn Trường | 16/02/1992 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
75 | Nguyễn Đức Trung | 12/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
76 | Nguyễn Thế Tuân | 14/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
77 | Nguyễn Đình Tuấn | 29/08/1991 | Nam | Khá | KTM2B |
78 | Nguyễn Văn Xuân | 19/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
79 | Nguyễn Đình Tú | 02/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
80 | Trương Xuân Hệ | 22/04/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
81 | Nguyễn Ngọc Tân | 14/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
82 | Trần Hải Đăng | 07/12/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
83 | Nguyễn Văn Đông | 18/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
84 | Đặng Văn Đại | 15/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
85 | Vũ Văn Đức | 24/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
86 | Trần Văn Đô | 01/04/1988 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
87 | Lê Tuấn Anh | 03/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
88 | Bùi Tuấn Anh | 28/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
89 | Phạm Thế Anh | 16/07/1990 | Nam | Trung bình | KTM2C |
90 | Phùng Tuấn Anh | 26/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
91 | Phan Văn Cương | 18/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
92 | Vi Thành Chính | 22/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
93 | Phạm Hải Khánh Dư | 02/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
94 | Nguyễn Đức Dương | 10/12/1990 | Nam | Trung bình | KTM2C |
95 | Nguyễn Văn Dũng | 29/05/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
96 | Đỗ An Giang | 02/06/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
97 | Lê Huy Hương | 10/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
98 | Nguyễn Văn Hùng | 07/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
99 | Phạm Huy Hiệp | 27/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
100 | Lê Xuân Hoàng | 09/10/1991 | Nam | Khá | KTM2C |
101 | Nguyễn Quang Huy | 18/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
102 | Hà Đức Duy Khánh | 21/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
103 | Nguyễn Văn Linh | 21/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
104 | Nguyễn Văn Long | 28/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
105 | Trần Đình Luân | 15/04/1989 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
106 | Nguyễn Văn Lực | 18/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
107 | Vũ Thành Nam | 21/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
108 | Nguyễn Văn Nhàn | 06/03/1990 | Nam | Trung bình | KTM2C |
109 | Lê Văn Phong | 22/07/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
110 | Đỗ Hồng Quân | 19/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
111 | Phan Như Quý | 30/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
112 | Dương Văn Quyền | 22/09/1991 | Nam | Trung bình | KTM2C |
113 | Nguyễn Hồng Sáng | 15/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
114 | Vũ Đình Sáng | 20/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
115 | Phạm Văn Sơn | 07/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
116 | Nguyễn Công Thành | 12/05/1991 | Nam | Khá | KTM2C |
117 | Trần Quang Thắng | 13/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
118 | Phạm Ngọc Thưởng | 03/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
119 | Lê Hữu Tiến | 06/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
120 | Lê Khánh Toàn | 28/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
121 | Nguyễn Văn Trường | 20/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
122 | Vũ Thành Trung | 01/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
123 | Phạm Quốc Vương | 23/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
124 | Hồ Văn Chiến | 10/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
125 | Vũ Xuân Cường | 21/09/1990 | Nam | Khá | KTM2D |
126 | Nguyễn Văn Đông | 23/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
127 | Trần Văn Đức | 10/05/1990 | Nam | Khá | KTM2D |
128 | Phạm Văn Đức | 12/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
129 | Khương Đức Dũng | 01/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
130 | Trần Quốc Hạnh | 15/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
131 | Đào Ngọc Hồng | 15/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
132 | Nguyễn Duy Hưng | 01/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
133 | Trịnh Thanh Long | 28/03/1988 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
134 | Nông Văn Sang | 01/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
135 | Phạm Xuân Thắng | 13/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
136 | Nguyễn Văn Thắng | 13/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
137 | Phạm Huy Thành | 10/12/1991 | Nam | Khá | KTM2D |
138 | Nguyễn Văn Thành | 08/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
139 | Nguyễn Văn Trình | 12/07/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
140 | Nguyễn Duy Tuân | 21/11/1991 | Nam | Khá | KTM2D |
141 | Hồ Ngọc Tuyến | 23/03/1991 | Nam | Khá | KTM2D |
142 | Nguyễn Minh Ân | 19/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
143 | Châu Thành Đông | 20/02/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
144 | Diệp Hữu Đạt | 11/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
145 | Vi Văn Đạt | 11/07/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
146 | Nguyễn Văn Đức | 12/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
147 | Dương Minh Đức | 29/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
148 | Trần Văn An | 15/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
149 | Lê Thế Anh | 10/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
150 | Đinh Văn Công | 24/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
151 | Nguyễn Văn Chính | 20/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
152 | Nguyễn Ngọc Chính | 21/11/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
153 | Nguyễn Thái Dương | 25/01/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
154 | Vũ Quang Dũng | 01/11/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2A |
155 | Đồng Quảng Duy | 02/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
156 | Phí Thị Hà | 19/04/1991 | Nữ | Trung bình khá | KTĐ2A |
157 | Lê Xuân Hồng | 02/05/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
158 | Lê Văn Hậu | 25/08/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
159 | Chu Thị Hoà | 10/06/1989 | Nữ | Khá | KTĐ2A |
160 | Hoàng Đức Huy | 27/02/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2A |
161 | Võ Công Kiều | 23/03/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
162 | Phạm Thế Lanh | 19/05/1989 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
163 | Vũ Duy Long | 16/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
164 | Nguyễn Minh Luân | 05/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
165 | Phạm Văn Nam | 15/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
166 | Nguyễn Hữu Quận | 23/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
167 | Giáp Văn Sơn | 20/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
168 | Hà Thị Thành | 15/03/1989 | Nữ | Trung bình khá | KTĐ2A |
169 | Mai Văn Thọ | 06/02/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
170 | Đào Thị Thanh | 01/03/1991 | Nữ | Khá | KTĐ2A |
171 | Nhữ Văn Thụ | 12/06/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
172 | Nguyễn Văn Thế | 24/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
173 | Lê Thanh Tùng | 17/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
174 | Hồ Xuân Tiến | 18/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
175 | Nghiêm Quang Tiến | 15/12/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
176 | Đàm Huy Tiến | 18/04/1990 | Nam | Trung bình | KTĐ2A |
177 | Đinh Xuân Tiệp | 22/08/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2A |
178 | Vũ Văn Tỉnh | 06/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
179 | Ngô Văn Trường | 26/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
180 | Lại Hoàng Trung | 21/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
181 | Vũ Thành Trung | 14/05/1987 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
182 | Nguyễn Xuân Việt | 05/09/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2A |
183 | Ngô Trung Tuyền | 08/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
184 | Nguyễn Văn Anh | 06/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
185 | Trần Trung Công | 05/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
186 | Hoàng Mạnh Cường | 19/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
187 | Đoàn Văn Chiến | 17/11/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
188 | Nguyễn Quốc Chiến | 12/05/1990 | Nam | Khá | KTĐ2B |
189 | Nguyễn Văn Chiến | 25/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
190 | Lê Hoàng Giang | 13/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
191 | Hoàng Thanh Hùng | 08/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
192 | Vũ Nhật Hiến | 05/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
193 | Vũ Văn Hiếu | 09/09/1990 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
194 | Trần Văn Hưng | 11/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
195 | Nguyễn Tất Huấn | 11/07/1990 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
196 | Trần Duy Khánh | 02/02/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
197 | Tạ Quang Khánh | 10/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
198 | Phạm Văn Kiếm | 10/11/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
199 | Lưu Xuân Lâm | 23/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
200 | Đào Việt Linh | 15/07/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
201 | Cao Văn Long | 10/12/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
202 | Đặng Thành Luân | 05/05/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
203 | Bùi Vũ Nguyên | 08/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
204 | Lê Văn Phát | 12/08/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
205 | Nguyễn Văn Quang | 15/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
206 | Trần Văn Quang | 29/12/1983 | Nam | Khá | KTĐ2B |
207 | Nguyễn Bá Quỳnh | 18/10/1991 | Nam | Khá | KTĐ2B |
208 | Nguyễn Thái Sơn | 26/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
209 | Trần Xuân Thành | 02/11/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
210 | Tạ Duy Thành | 14/05/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
211 | Đặng Toàn Thắng | 20/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
212 | Vũ Thanh Tùng | 10/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
213 | Vũ Đình Tùng | 17/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
214 | Phạm Ngọc Toàn | 04/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
215 | Đoàn Trung Trình | 09/07/1991 | Nam | Khá | KTĐ2B |
216 | Lê Quang Trung | 03/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
217 | Đàm Quang Trung | 15/10/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
218 | Nguyễn Văn Mười | 02/07/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
219 | Trần Xuân Ngọc | 15/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
220 | Lý Văn Diện | 04/03/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
221 | Nguyễn Thành Đô | 26/09/1991 | Nam | Khá | KTĐ2C |
222 | Phạm Thành Đoàn | 19/02/1991 | Nam | Khá | KTĐ2C |
223 | Lê Văn Định | 28/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
224 | Vũ Công An | 23/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
225 | Hồ Đức Anh | 20/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
226 | Nguyễn Văn Biên | 23/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
227 | Hoàng Đức Côn | 16/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
228 | Đặng Việt Cường | 28/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
229 | Nguyễn Văn Chiều | 30/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
230 | Nguyễn Minh Chung | 26/04/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2C |
231 | Trần Mạnh Dũng | 08/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
232 | Bùi Ngọc Dũng | 22/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
233 | Trần Văn Giang | 26/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
234 | Vũ Văn Hải | 27/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
235 | Trịnh Thanh Hải | 09/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
236 | Chu Sỹ Hiệp | 15/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
237 | Nguyễn Văn Hiếu | 16/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
238 | Đinh Văn Lương | 28/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
239 | Trần Văn Luân | 25/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
240 | Hoàng Văn Luận | 18/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
241 | Hoàng Minh | 17/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
242 | Nguyễn Hoài Nam | 15/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
243 | Mai Văn Ngọ | 06/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
244 | Nguyễn Thiên Phường | 29/07/1991 | Nam | Khá | KTĐ2C |
245 | Trần Văn Phong | 02/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
246 | Nguyễn Đình Phong | 08/07/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
247 | Nguyễn Văn Quân | 18/06/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2C |
248 | Đỗ Trọng Tân | 21/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
249 | Đàm Chí Hoàng Tân | 10/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
250 | Phạm Xuân Thư | 01/02/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
251 | Lê Văn Thành | 30/05/1986 | Nam | Khá | KTĐ2C |
252 | Hoàng Văn Thắng | 23/08/1991 | Nam | Khá | KTĐ2C |
253 | Bùi Huy Tùng | 29/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
254 | Phạm Minh Tiến | 09/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
255 | Ngô Xuân Trân | 30/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
256 | Nguyễn Ngọc Trường | 01/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
257 | Phạm Việt Trung | 18/04/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2C |
258 | Hoàng Đức Vinh | 07/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
259 | Bùi Văn Hà | 22/08/1990 | Nam | Trung bình | KTĐ2C |
260 | Nguyễn Văn Quý | 29/03/1989 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
261 | Ngô Văn Đại | 05/11/1988 | Nam | Khá | TĐH K2 |
262 | Bùi Văn Được | 11/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
263 | Nguyễn Văn Điển | 22/11/1990 | Nam | Khá | TĐH K2 |
264 | Trần Văn Đoàn | 02/04/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
265 | Nguyễn Quang Bách | 04/11/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
266 | Tô Xuân Ba | 28/09/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
267 | Đinh Đức Công | 18/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
268 | Nguyễn Văn Chiến | 29/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
269 | Đinh Văn Chung | 19/10/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
270 | Dương Hữu Chung | 17/11/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
271 | Hoàng Minh Chính | 19/07/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
272 | Nguyễn Mạnh Dũng | 17/02/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
273 | Nguyễn Xuân Duy | 21/01/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
274 | Lương Văn Hồng | 27/06/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
275 | Phạm Văn Hùng | 21/12/1991 | Nam | Khá | TĐH K2 |
276 | Đỗ Trung Hiếu | 18/02/1990 | Nam | Khá | TĐH K2 |
277 | Hà Minh Hoan | 10/09/1991 | Nam | Khá | TĐH K2 |
278 | Đinh Quang Hòa | 20/12/1988 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
279 | Phan Đình Khương | 20/06/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
280 | Bùi Đức Kiên | 21/09/1991 | Nam | Khá | TĐH K2 |
281 | Vũ Văn Lê | 07/01/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
282 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 01/11/1991 | Nữ | Khá | TĐH K2 |
283 | Đồng Quang Lượng | 10/03/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
284 | Nguyễn Tiến Luận | 08/08/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
285 | Bùi Văn Miên | 15/08/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
286 | Nguyễn Văn Ngọ | 10/05/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
287 | Nguyễn Văn Nhuận | 17/08/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
288 | Bùi Minh Phúc | 01/03/1989 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
289 | Bùi Minh Quốc | 10/03/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
290 | Nguyễn Xuân Sanh | 18/02/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
291 | Hà Thanh Tâm | 03/02/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
292 | Vũ Tiến Tài | 19/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
293 | Nguyễn Văn Tập | 17/07/1991 | Nam | Khá | TĐH K2 |
294 | Nguyễn Văn Thành | 10/12/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
295 | Hoàng Việt Thắng | 16/02/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
296 | Trần Văn Thưởng | 14/01/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
297 | Ngô Tiến Tùng | 21/12/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
298 | Nguyễn Văn Tú | 29/12/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
299 | Nguyễn Mạnh Tuân | 01/09/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
300 | Nguyễn Văn Tuần | 25/03/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
301 | Trần Văn Tuấn | 23/06/1989 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
302 | Nguyễn Văn Vang | 26/06/1989 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
303 | Hoàng Văn Xuyên | 10/01/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
304 | Nguyễn Duy Quỳnh | 14/11/1989 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
305 | Phạm Công Nguyên | 10/06/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
306 | Vũ Tiến Đạt | 30/07/1991 | Nam | Khá | TK K2 |
307 | Ngô Quốc Chiến | 20/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
308 | Nguyễn Thế Chiến | 19/02/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
309 | Đỗ Thành Chung | 13/05/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
310 | Đặng Nghiệp Dư | 06/07/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
311 | Đỗ Đức Duy | 10/10/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
312 | Phạm Thu Hằng | 09/12/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
313 | Nguyễn Thị Thu Hà | 06/07/1991 | Nữ | Trung bình khá | TK K2 |
314 | Đào Thị Hải | 23/08/1991 | Nữ | Trung bình khá | TK K2 |
315 | Nguyễn Thị Hậu | 11/10/1991 | Nữ | Trung bình | TK K2 |
316 | Nguyễn Thị Hiện | 20/02/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
317 | Đoàn Đức Hòa | 05/08/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
318 | Phùng Văn Huỳnh | 19/01/1990 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
319 | Nguyễn Thị Huyền | 24/06/1991 | Nữ | Trung bình khá | TK K2 |
320 | Bùi Duy Khánh | 16/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
321 | Phạm Tuấn Khánh | 16/12/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
322 | Phạm Minh Khang | 28/08/1991 | Nam | Khá | TK K2 |
323 | Trần Anh Kiên | 04/08/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
324 | Vũ Thị Hải Linh | 04/06/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
325 | Nguyễn Thị Ly | 18/02/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
326 | Trần Thị Thu Mai | 25/12/1990 | Nữ | Khá | TK K2 |
327 | Đinh Thị Linh | 03/07/1991 | Nữ | Giỏi | TK K2 |
328 | Nguyễn Hải Ninh | 23/12/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
329 | Hà Văn Quảng | 04/05/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
330 | Nguyễn Văn Sơn | 19/12/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
331 | Đặng Văn Tân | 14/04/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
332 | Nguyễn Thị Tươi | 16/06/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
333 | Nguyễn Ngọc Thành | 14/09/1991 | Nam | Khá | TK K2 |
334 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 07/05/1991 | Nữ | Trung bình khá | TK K2 |
335 | Lại Quang Thọ | 10/08/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
336 | Trần Văn Tùng | 16/03/1990 | Nam | Trung bình | TK K2 |
337 | Vũ Thanh Tùng | 06/10/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
338 | Phạm Đức Tú | 18/11/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
339 | Ngô Quang Trình | 21/05/1989 | Nam | Khá | TK K2 |
340 | Hoàng Quỳnh Trang | 27/04/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
341 | Nguyễn Thị Nha Trang | 03/12/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
342 | Phạm Tuấn Vũ | 01/09/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
343 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 02/09/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
344 | Vũ Văn Hải | 04/02/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
345 | Nguyễn Thị Vân Anh | 25/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
346 | Đinh Đức Ba | 29/06/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
347 | Trần Thanh Bình | 01/10/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
348 | Vũ Hải Chi | 13/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
349 | Nguyễn Thị Chinh | 03/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
350 | Đoàn Thị Dung | 24/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
351 | Phạm Thị Phương Dung | 08/06/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
352 | Vũ Thị Hà | 31/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
353 | Trương Thị Thu Hà | 08/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
354 | Chu Thị Hoàng Hà | 28/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
355 | Bùi Thị Hậu | 11/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
356 | Nguyễn Thu Hằng | 18/12/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
357 | Trần Thị Hè | 10/01/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
358 | Chu Thị Ngọc Hiếu | 06/11/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
359 | Hoàng Thị Xuân Hoa | 29/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
360 | Nguyễn Thị Hồng | 15/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
361 | Nguyễn Thị Hồng | 26/07/1990 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2A |
362 | Hà Thu Huần | 29/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
363 | Lưu Thị Huệ | 05/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
364 | Nguyễn Huy Hùng | 16/01/1989 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
365 | Bùi Thị Thanh Hương | 24/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
366 | Lê Thị Thu Hương | 28/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
367 | Phạm Thị Thanh Hương | 28/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
368 | Hoàng Thị Hường | 08/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
369 | Bùi Thu Hường | 28/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
370 | Nguyễn Văn Khánh | 20/02/1991 | Nam | Giỏi | Kế toán 2A |
371 | Bùi Thị Mùi | 19/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
372 | Lê Thị Mùi | 02/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
373 | Nguyễn Hoàng Nam | 14/10/1990 | Nam | Khá | Kế toán 2A |
374 | Nguyễn Thị Náng | 10/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
375 | Phạm Thị Thanh Nga | 25/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
376 | Đinh Thanh Nghị | 06/12/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
377 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 06/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
378 | Ngô Nguyên Ngọc | 15/07/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
379 | Vũ Thị Nhinh | 21/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
380 | Bùi Thị Nhung | 17/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
381 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 25/03/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2A |
382 | Đỗ Thị Phượng | 09/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
383 | Nguyễn Thị Nguyệt Quế | 04/10/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
384 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 11/12/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2A |
385 | Nguyễn Thị Quỳnh | 06/04/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
386 | Vũ Thị Quỳnh | 31/01/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
387 | Đinh Thị Như Quỳnh | 23/04/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2A |
388 | Vũ Ngọc Thành | 30/10/1987 | Nam | Khá | Kế toán 2A |
389 | Nguyễn Thị Thảo | 30/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
390 | Phạm Thị Thảo | 11/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
391 | Nguyễn Thị Thắm | 07/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
392 | Trần Thị Thêu | 10/08/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
393 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 11/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
394 | Trần Thị Thơm | 31/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
395 | Vũ Thị Thơm | 01/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
396 | Đặng Thị Thu | 15/06/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
397 | Đào Thị Thuý | 13/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
398 | Nguyễn Thị Thuý | 12/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
399 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 14/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
400 | Linh Thị Thủy | 01/06/1988 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
401 | Triệu Huyền Trang | 10/06/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
402 | Hoàng Thị Tuyết | 26/11/1989 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
403 | Đàm Thanh Tùng | 20/12/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
404 | Đỗ Thị Tươi | 02/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
405 | Thái Thị Vân | 07/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
406 | Nguyễn Văn Việt | 19/03/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
407 | Nguyễn Chí Vững | 16/04/1989 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
408 | Vương Hải Yến | 09/10/1989 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
409 | Nguyễn Thị Hải Yến | 14/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
410 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 12/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
411 | Chu Thị Hải Yến | 14/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
412 | Đinh Thị Thanh Nõn | 22/05/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
413 | Nguyễn Thị Loan | 13/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
414 | Trần Thị Quỳnh ánh | 07/09/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
415 | Phạm Thị Mai Anh | 18/11/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
416 | Vũ Thị Bích | 16/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
417 | Cao Thị Tú Chi | 15/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
418 | Nguyễn Thị Chuyên | 20/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
419 | Đỗ Đức Chính | 03/08/1991 | Nam | Khá | Kế toán 2B |
420 | Cao Thế Dũng | 17/12/1991 | Nam | Trung bình | Kế toán 2B |
421 | Vương Thị Dịu | 01/09/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
422 | Lê Thị Phương Dung | 08/08/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
423 | Trần Thị Thùy Dung | 19/12/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
424 | Phạm Thị Duyên | 01/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
425 | Nguyễn Thị Hằng | 02/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
426 | Vũ Thúy Hằng | 09/08/1990 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2B |
427 | Trịnh Thị Hương | 08/05/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
428 | Nguyễn Thị Thu Hà | 13/12/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
429 | Vũ Thị Hồng Hà | 17/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
430 | Vũ Thị Hảo | 04/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
431 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 03/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
432 | Hoàng Thị Hoa | 03/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
433 | Vương Thị Huê | 13/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
434 | Lê Thị Huyền | 02/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
435 | Bùi Thị Huyền | 08/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
436 | Nguyễn Thị Huyền | 10/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
437 | Nguyễn Thị Liên | 03/04/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
438 | Đỗ Trần Linh | 02/09/1991 | Nam | Khá | Kế toán 2B |
439 | Nguyễn Thị Liễu | 01/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
440 | Trịnh Thị Loan | 06/08/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
441 | Vũ Thị Lý | 01/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
442 | Phạm Thị Lý | 02/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
443 | Nguyễn Thị Hương Lý | 07/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
444 | Bùi Thị Thúy Ngân | 12/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
445 | Đỗ Thị Ngà | 05/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
446 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 02/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
447 | Đặng Thị Nhàn | 08/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
448 | Đặng Thị Nhuần | 06/09/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
449 | Đỗ Hồng Nhung | 05/12/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
450 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 10/07/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2B |
451 | Phạm Thị Nhung | 15/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
452 | Vũ Thị Oanh | 10/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
453 | Ngô Thị Phượng | 01/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
454 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 05/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
455 | Hà Thị Vân Quỳnh | 08/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
456 | Đỗ Thế Quyền | 01/03/1991 | Nam | Giỏi | Kế toán 2B |
457 | Vũ Thị Mai Sen | 01/06/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
458 | Tăng Thị Thanh Tâm | 01/11/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2B |
459 | Lã Thị Thư | 14/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
460 | Nguyễn Thị Thơm | 08/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
461 | Nguyễn Thị Thắm | 01/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
462 | Nguyễn Thị Phan Thanh | 02/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
463 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 07/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
464 | Nguyễn Thị Thủy | 04/11/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
465 | Vũ Thị Thủy | 13/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
466 | Nguyễn Thị Thúy | 11/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
467 | Trần Thị Thương Thu | 05/10/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
468 | Mạc Thị Diệu Thu | 09/08/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
469 | Đào Thị Thu | 11/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
470 | Đào Thị Thu Trang | 03/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
471 | Nguyễn Thị Trang | 08/08/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
472 | Nguyễn Công Tuân | 02/12/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2B |
473 | Lương Anh Tuấn | 01/11/1991 | Nam | Trung bình | Kế toán 2B |
474 | Phạm Thị Vân | 10/11/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
475 | Nguyễn Thị Vân | 11/10/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
476 | Nguyễn Văn Bình | 11/10/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2B |
477 | Phạm Thị Thảo | 25/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
478 | Lê Thị ái | 20/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
479 | Mai Thị Vân Anh | 18/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
480 | Phạm Vân Anh | 25/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
481 | Đoàn Ngọc Anh | 17/11/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
482 | Phạm Chí Cường | 25/11/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
483 | Đào Thị Thanh Cúc | 19/06/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
484 | Hoàng Thị Dương | 15/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
485 | Lê Thị Ngọc Diệp | 16/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
486 | Hoàng Thị Bích Diệp | 15/08/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
487 | Trần Anh Dũng | 15/06/1991 | Nam | Trung bình | Kế toán 2C |
488 | Đoàn Thị Hồng Gấm | 17/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
489 | Trần Thu Giang | 07/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
490 | Phạm Thị Hằng | 11/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
491 | Trần Thị Hằng | 11/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
492 | Nguyễn Thị Hương | 25/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
493 | Nguyễn Thị Hương | 17/05/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
494 | Phạm Thị Hà | 25/10/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
495 | Vũ Thị Mỹ Hạnh | 30/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
496 | Ưng Thị Hồng | 26/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
497 | Nguyễn Thị Thu Hường | 07/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
498 | Vũ Thị Thu Hường | 19/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
499 | Trần Thị Hường | 30/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
500 | Nguyễn Thị Hiền | 09/05/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
501 | Ngô Thị Thu Hiền | 20/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
502 | Đào Thị Hiền | 11/04/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
503 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 28/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
504 | Nguyễn Thị Hoạt | 20/10/1989 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
505 | Đào Thị Hoa | 17/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
506 | Lê Thị Huệ | 28/11/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
507 | Nguyễn Thị Huệ | 01/04/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
508 | Nguyễn Thị Minh Huế | 21/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
509 | Vũ Đình Huy | 28/11/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
510 | Nguyễn Quang Huy | 19/06/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
511 | Bùi Thị Huyền | 20/06/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
512 | Lại Thị Khuyên | 28/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
513 | Nguyễn Văn Long | 20/07/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
514 | Trịnh Thị Thanh Mai | 05/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
515 | Nguyễn Thị Mỵ | 22/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
516 | Hồ Thị Nõn | 25/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
517 | Nguyễn Thị Ngân | 28/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
518 | Đoàn Thị Ngân | 26/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
519 | Phạm Thị Ngà | 09/03/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
520 | Trần Thị Ngà | 07/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
521 | Phạm Thị Thu Nga | 23/09/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
522 | Huỳnh Thị Phương | 17/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
523 | Phan Thị Minh Phượng | 28/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
524 | Nguyễn Tùng Quân | 27/11/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
525 | Phạm Thị Thảo | 19/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
526 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 07/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
527 | Hoàng Thị Thu Thanh | 06/03/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
528 | Phạm Thị Minh Thủy | 22/07/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
529 | Vũ Thị Thúy | 20/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
530 | Võ Thị Thúy | 20/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
531 | Nguyễn Thị Thu | 20/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
532 | Bùi Thị Thuý | 20/12/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
533 | Nguyễn Thị Thu Trà | 20/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
534 | Nguyễn Thị Hải Trang | 17/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
535 | Đặng Thị Trang | 23/10/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
536 | Trần Thị Quỳnh Trang | 18/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
537 | Nguyễn Anh Tuân | 20/09/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
538 | Trương Thị Tuyên | 28/11/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
539 | Phạm Thị Tuyết | 16/07/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
540 | Phạm Thu Uyên | 08/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
541 | Đỗ Thị Vân | 24/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
542 | Trần Thị Bích Vân | 21/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
543 | Trần Thị Vượng | 24/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
544 | Đỗ Tuấn Vũ | 10/06/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
545 | Nguyễn Thanh Xuân | 18/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
546 | Nguyễn Thị Hải Yến | 18/08/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
547 | Vương Thị Huế | 20/04/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
548 | Nguyễn Thị Hòa An | 27/04/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
549 | Phạm Tuấn Anh | 09/02/1991 | Nam | Trung bình | Kế toán 2D |
550 | Trần Thu Anh | 20/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
551 | Nguyễn Thị Bình | 20/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
552 | Đoàn Thị Châu | 19/02/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
553 | Nguyễn Thị Cúc | 01/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
554 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 22/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
555 | Lê Thị Dung | 21/04/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
556 | Lê Thị Dung | 10/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
557 | Nguyễn Thị Giang | 10/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
558 | Phạm Thu Hằng | 27/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
559 | Vũ Thị Hằng | 24/06/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
560 | Mai Thị Thu Hương | 10/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
561 | Bùi Thị Ngọc Hương | 10/04/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
562 | Phạm Thị Thu Hà | 25/05/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
563 | Nguyễn Thúy Hà | 20/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
564 | Nguyễn Ngọc Hà | 24/11/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
565 | Vũ Thị Hạnh | 14/10/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
566 | Nguyễn Thị Hồng | 16/04/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
567 | Phạm Thị Hường | 20/02/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2D |
568 | Phạm Thị Hường | 28/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
569 | Nguyễn Thị Hiên | 15/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
570 | Đinh Thị Hợi | 28/06/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
571 | Nguyễn Thị Hiền | 10/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
572 | Bùi Thị Hiền | 09/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
573 | Hoàng Việt Hoa | 30/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
574 | Trần Thị Huế | 24/05/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
575 | Nguyễn Thị Huế | 30/06/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
576 | Trần Thị Huyền | 26/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
577 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 28/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
578 | Đào Thị Lan | 23/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
579 | Phạm Thị Hồng Liên | 09/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
580 | Nguyễn Thị Luận | 16/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
581 | Nguyễn Thị Nữ | 14/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
582 | Đỗ Thị Như Ngọc | 29/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
583 | Phạm Minh Ngọc | 09/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
584 | Lê Thị Nhàn | 18/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
585 | Nguyễn Ngọc Nhung | 25/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
586 | Trần Thị Oanh | 16/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
587 | Nông Thuý Phượng | 26/06/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
588 | Đỗ Thị Diệu Quỳnh | 31/07/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
589 | Phạm Thị Quyên | 15/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
590 | Vương Thái Sơn | 16/03/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
591 | Nguyễn Thị Tâm | 25/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
592 | Vũ Thị Tâm | 22/01/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
593 | Nguyễn Thị Hồng Thơm | 30/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
594 | Nguyễn Thị Thương | 09/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
595 | Trần Thị Thương | 05/12/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
596 | Nguyễn Thu Thảo | 25/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
597 | Vũ Văn Thắng | 30/06/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
598 | Nguyễn Hà Thanh | 10/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
599 | Ngô Thị Thanh | 29/05/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
600 | Dương Thị Thanh | 26/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
601 | Nguyễn Thị Thanh | 28/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
602 | Nguyễn Thị Thủy | 16/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
603 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 21/01/1992 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
604 | Nguyễn Thị Thuỷ | 12/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
605 | Nguyễn Thị Thuyên | 10/01/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
606 | Phí Ngọc Toàn | 28/02/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
607 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 30/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
608 | Lãnh Thị Trang | 24/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
609 | Nguyễn Thị Trang | 26/05/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
610 | Phí Thị Huyền Trang | 07/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
611 | Nguyễn Thế Tĩnh | 11/11/1991 | Nam | Khá | Kế toán 2D |
612 | Nguyễn Thị Tuyến | 29/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
613 | Thân Văn Vũ | 26/10/1989 | Nam | Khá | Kế toán 2D |
614 | Đặng Thị Huế | 28/01/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
615 | Nguyễn Thị Mai Phương | 26/11/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
616 | Nguyễn Thị Nga | 19/04/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
617 | Nguyễn Thị Hiền | 26/05/1990 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2D |
618 | Nguyễn Hoàng Hưng | 10/07/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
619 | Phùng Văn Đức | 11/08/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
620 | Phạm Thị Tâm | 25/05/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
621 | Phạm Duy Mạnh | 03/03/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
622 | Nguyễn Khắc Huy | 19/08/1990 | Nam | Trung bình | KTM1B |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn