Danh sinh viên tốt nghiệp Đại học K2
- Thứ bảy - 29/06/2013 05:16
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Chú ý: - Trước khi nhận Bằng và Bảng điểm các sinh viên Đại học K2 phải thanh toán công nợ với Nhà trường (nếu có);
- Khi đến nhận bằng phải xuất trình Giấy chứng minh thư nhân dân
(không cho người khác nhận thay kể cả người thân trong gia đình)
- Khi đến nhận bằng phải xuất trình Giấy chứng minh thư nhân dân
(không cho người khác nhận thay kể cả người thân trong gia đình)
| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Tốt nghiệp | Lớp |
| 1 | Vũ Văn Ba | 27/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 2 | Thìn Văn Báo | 20/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 3 | Nguyễn Lương Bằng | 28/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 4 | Lương Hùng Biên | 29/03/1990 | Nam | Trung bình | KTM2A |
| 5 | Lê Văn Cảnh | 02/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 6 | Thìn Văn Cảnh | 23/07/1991 | Nam | Trung bình | KTM2A |
| 7 | Đỗ Mạnh Cường | 10/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 8 | Vũ Khương Duy | 27/02/1991 | Nam | Trung bình | KTM2A |
| 9 | Phạm Quý Duy | 08/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 10 | Trương Thế Dương | 25/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 11 | Hoàng Văn Dương | 08/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 12 | Nguyễn Công Định | 28/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 13 | Nguyễn Quý Hà | 26/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 14 | Tô Văn Hạnh | 25/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 15 | Nguyễn Đức Hiếu | 12/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 16 | Hoàng Văn Hiệp | 22/02/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 17 | Nguyễn Đức Học | 04/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 18 | Trần Văn Hơi | 14/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 19 | Nguyễn Văn Huynh | 19/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 20 | Nguyễn Chương Hùng | 15/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 21 | Lê Sỹ Khai | 10/09/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
| 22 | Đặng Phương Nam | 02/08/1991 | Nam | Trung bình | KTM2A |
| 23 | Lê Văn Nghĩa | 23/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 24 | Nguyễn Văn Nhàn | 30/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 25 | Hà Văn Phan | 16/06/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 26 | Hà Hải Quân | 13/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 27 | Nguyễn Văn Sách | 22/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 28 | Nguyễn Trọng Sóng | 06/05/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
| 29 | Lỷ A Tài | 27/02/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 30 | Bùi Văn Thành | 08/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 31 | Lê Văn Thành | 26/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 32 | Nông Văn Thành | 11/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 33 | Vũ Văn Thượng | 13/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 34 | Nguyễn Văn Tiến | 18/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 35 | Hoàng Văn Triệu | 06/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 36 | Lê Quang Trung | 12/01/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
| 37 | Phạm Thanh Tuyền | 30/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 38 | Nguyễn Đăng Tú | 19/09/1991 | Nam | Trung bình | KTM2A |
| 39 | Phạm Tiến Vinh | 04/12/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
| 40 | Bùi Tuấn Vũ | 09/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 41 | Nguyễn Văn Vương | 19/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 42 | Nguyễn Tuấn Anh | 16/10/1990 | Nam | Trung bình | KTM2A |
| 43 | Phạm Thế Kỷ | 27/12/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
| 44 | Nguyễn Văn Thắng | 21/09/1991 | Nam | Trung bình | KTM2A |
| 45 | Lê Văn Tuấn | 19/11/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2A |
| 46 | Đỗ Quang Thành | 13/07/1991 | Nam | Khá | KTM2A |
| 47 | Dương Triệu Bảo Anh | 14/08/1990 | Nam | Khá | KTM2A |
| 48 | Ngô Xuân Đề | 10/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 49 | Mạc Văn Đỉnh | 17/03/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 50 | Trần Tuấn Anh | 28/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 51 | Bùi Thế Anh | 25/12/1989 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 52 | Trần Đức Bình | 22/05/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 53 | Phạm Xuân Bắc | 04/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 54 | Trần Đình Công | 30/01/1990 | Nam | Trung bình | KTM2B |
| 55 | Hồ Ngọc Cương | 06/06/1988 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 56 | Phạm Văn Cường | 22/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 57 | Mai Đăng Chính | 16/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 58 | Nguyễn Văn Dương | 21/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 59 | Nguyễn Trung Dũng | 26/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 60 | Nguyễn Quốc Dũng | 13/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 61 | Bùi Ngọc Duy | 02/08/1991 | Nam | Khá | KTM2B |
| 62 | Phan Đình Hiển | 30/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 63 | Tăng Văn Huy | 17/10/1990 | Nam | Khá | KTM2B |
| 64 | Nguyễn Văn Lộc | 26/04/1991 | Nam | Khá | KTM2B |
| 65 | Nguyễn Thành Luân | 10/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 66 | Đinh Hoài Nam | 23/01/1991 | Nam | Trung bình | KTM2B |
| 67 | Lã Văn Nghĩa | 07/03/1990 | Nam | Khá | KTM2B |
| 68 | Đinh Đại Nhân | 07/01/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 69 | Nguyễn Minh Phương | 21/05/1990 | Nam | Khá | KTM2B |
| 70 | Phạm Duy Quang | 17/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 71 | Phạm Trọng Quyền | 07/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 72 | Bùi Minh Tân | 05/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 73 | Trương Văn Thực | 20/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 74 | Nguyễn Văn Trường | 16/02/1992 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 75 | Nguyễn Đức Trung | 12/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 76 | Nguyễn Thế Tuân | 14/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 77 | Nguyễn Đình Tuấn | 29/08/1991 | Nam | Khá | KTM2B |
| 78 | Nguyễn Văn Xuân | 19/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 79 | Nguyễn Đình Tú | 02/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 80 | Trương Xuân Hệ | 22/04/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 81 | Nguyễn Ngọc Tân | 14/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2B |
| 82 | Trần Hải Đăng | 07/12/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 83 | Nguyễn Văn Đông | 18/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 84 | Đặng Văn Đại | 15/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 85 | Vũ Văn Đức | 24/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 86 | Trần Văn Đô | 01/04/1988 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 87 | Lê Tuấn Anh | 03/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 88 | Bùi Tuấn Anh | 28/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 89 | Phạm Thế Anh | 16/07/1990 | Nam | Trung bình | KTM2C |
| 90 | Phùng Tuấn Anh | 26/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 91 | Phan Văn Cương | 18/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 92 | Vi Thành Chính | 22/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 93 | Phạm Hải Khánh Dư | 02/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 94 | Nguyễn Đức Dương | 10/12/1990 | Nam | Trung bình | KTM2C |
| 95 | Nguyễn Văn Dũng | 29/05/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 96 | Đỗ An Giang | 02/06/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 97 | Lê Huy Hương | 10/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 98 | Nguyễn Văn Hùng | 07/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 99 | Phạm Huy Hiệp | 27/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 100 | Lê Xuân Hoàng | 09/10/1991 | Nam | Khá | KTM2C |
| 101 | Nguyễn Quang Huy | 18/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 102 | Hà Đức Duy Khánh | 21/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 103 | Nguyễn Văn Linh | 21/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 104 | Nguyễn Văn Long | 28/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 105 | Trần Đình Luân | 15/04/1989 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 106 | Nguyễn Văn Lực | 18/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 107 | Vũ Thành Nam | 21/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 108 | Nguyễn Văn Nhàn | 06/03/1990 | Nam | Trung bình | KTM2C |
| 109 | Lê Văn Phong | 22/07/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 110 | Đỗ Hồng Quân | 19/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 111 | Phan Như Quý | 30/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 112 | Dương Văn Quyền | 22/09/1991 | Nam | Trung bình | KTM2C |
| 113 | Nguyễn Hồng Sáng | 15/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 114 | Vũ Đình Sáng | 20/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 115 | Phạm Văn Sơn | 07/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 116 | Nguyễn Công Thành | 12/05/1991 | Nam | Khá | KTM2C |
| 117 | Trần Quang Thắng | 13/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 118 | Phạm Ngọc Thưởng | 03/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 119 | Lê Hữu Tiến | 06/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 120 | Lê Khánh Toàn | 28/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 121 | Nguyễn Văn Trường | 20/08/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 122 | Vũ Thành Trung | 01/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 123 | Phạm Quốc Vương | 23/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2C |
| 124 | Hồ Văn Chiến | 10/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 125 | Vũ Xuân Cường | 21/09/1990 | Nam | Khá | KTM2D |
| 126 | Nguyễn Văn Đông | 23/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 127 | Trần Văn Đức | 10/05/1990 | Nam | Khá | KTM2D |
| 128 | Phạm Văn Đức | 12/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 129 | Khương Đức Dũng | 01/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 130 | Trần Quốc Hạnh | 15/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 131 | Đào Ngọc Hồng | 15/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 132 | Nguyễn Duy Hưng | 01/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 133 | Trịnh Thanh Long | 28/03/1988 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 134 | Nông Văn Sang | 01/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 135 | Phạm Xuân Thắng | 13/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 136 | Nguyễn Văn Thắng | 13/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 137 | Phạm Huy Thành | 10/12/1991 | Nam | Khá | KTM2D |
| 138 | Nguyễn Văn Thành | 08/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 139 | Nguyễn Văn Trình | 12/07/1990 | Nam | Trung bình khá | KTM2D |
| 140 | Nguyễn Duy Tuân | 21/11/1991 | Nam | Khá | KTM2D |
| 141 | Hồ Ngọc Tuyến | 23/03/1991 | Nam | Khá | KTM2D |
| 142 | Nguyễn Minh Ân | 19/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 143 | Châu Thành Đông | 20/02/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 144 | Diệp Hữu Đạt | 11/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 145 | Vi Văn Đạt | 11/07/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 146 | Nguyễn Văn Đức | 12/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 147 | Dương Minh Đức | 29/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 148 | Trần Văn An | 15/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 149 | Lê Thế Anh | 10/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 150 | Đinh Văn Công | 24/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 151 | Nguyễn Văn Chính | 20/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 152 | Nguyễn Ngọc Chính | 21/11/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
| 153 | Nguyễn Thái Dương | 25/01/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 154 | Vũ Quang Dũng | 01/11/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2A |
| 155 | Đồng Quảng Duy | 02/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 156 | Phí Thị Hà | 19/04/1991 | Nữ | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 157 | Lê Xuân Hồng | 02/05/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 158 | Lê Văn Hậu | 25/08/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
| 159 | Chu Thị Hoà | 10/06/1989 | Nữ | Khá | KTĐ2A |
| 160 | Hoàng Đức Huy | 27/02/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2A |
| 161 | Võ Công Kiều | 23/03/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
| 162 | Phạm Thế Lanh | 19/05/1989 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 163 | Vũ Duy Long | 16/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 164 | Nguyễn Minh Luân | 05/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 165 | Phạm Văn Nam | 15/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 166 | Nguyễn Hữu Quận | 23/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 167 | Giáp Văn Sơn | 20/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 168 | Hà Thị Thành | 15/03/1989 | Nữ | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 169 | Mai Văn Thọ | 06/02/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
| 170 | Đào Thị Thanh | 01/03/1991 | Nữ | Khá | KTĐ2A |
| 171 | Nhữ Văn Thụ | 12/06/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
| 172 | Nguyễn Văn Thế | 24/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 173 | Lê Thanh Tùng | 17/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 174 | Hồ Xuân Tiến | 18/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 175 | Nghiêm Quang Tiến | 15/12/1991 | Nam | Khá | KTĐ2A |
| 176 | Đàm Huy Tiến | 18/04/1990 | Nam | Trung bình | KTĐ2A |
| 177 | Đinh Xuân Tiệp | 22/08/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2A |
| 178 | Vũ Văn Tỉnh | 06/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 179 | Ngô Văn Trường | 26/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 180 | Lại Hoàng Trung | 21/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 181 | Vũ Thành Trung | 14/05/1987 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 182 | Nguyễn Xuân Việt | 05/09/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2A |
| 183 | Ngô Trung Tuyền | 08/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2A |
| 184 | Nguyễn Văn Anh | 06/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 185 | Trần Trung Công | 05/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 186 | Hoàng Mạnh Cường | 19/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 187 | Đoàn Văn Chiến | 17/11/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 188 | Nguyễn Quốc Chiến | 12/05/1990 | Nam | Khá | KTĐ2B |
| 189 | Nguyễn Văn Chiến | 25/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 190 | Lê Hoàng Giang | 13/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 191 | Hoàng Thanh Hùng | 08/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 192 | Vũ Nhật Hiến | 05/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 193 | Vũ Văn Hiếu | 09/09/1990 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
| 194 | Trần Văn Hưng | 11/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 195 | Nguyễn Tất Huấn | 11/07/1990 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
| 196 | Trần Duy Khánh | 02/02/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
| 197 | Tạ Quang Khánh | 10/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 198 | Phạm Văn Kiếm | 10/11/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 199 | Lưu Xuân Lâm | 23/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 200 | Đào Việt Linh | 15/07/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
| 201 | Cao Văn Long | 10/12/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 202 | Đặng Thành Luân | 05/05/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 203 | Bùi Vũ Nguyên | 08/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 204 | Lê Văn Phát | 12/08/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
| 205 | Nguyễn Văn Quang | 15/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 206 | Trần Văn Quang | 29/12/1983 | Nam | Khá | KTĐ2B |
| 207 | Nguyễn Bá Quỳnh | 18/10/1991 | Nam | Khá | KTĐ2B |
| 208 | Nguyễn Thái Sơn | 26/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 209 | Trần Xuân Thành | 02/11/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 210 | Tạ Duy Thành | 14/05/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
| 211 | Đặng Toàn Thắng | 20/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 212 | Vũ Thanh Tùng | 10/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 213 | Vũ Đình Tùng | 17/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 214 | Phạm Ngọc Toàn | 04/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 215 | Đoàn Trung Trình | 09/07/1991 | Nam | Khá | KTĐ2B |
| 216 | Lê Quang Trung | 03/09/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 217 | Đàm Quang Trung | 15/10/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
| 218 | Nguyễn Văn Mười | 02/07/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
| 219 | Trần Xuân Ngọc | 15/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2B |
| 220 | Lý Văn Diện | 04/03/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2B |
| 221 | Nguyễn Thành Đô | 26/09/1991 | Nam | Khá | KTĐ2C |
| 222 | Phạm Thành Đoàn | 19/02/1991 | Nam | Khá | KTĐ2C |
| 223 | Lê Văn Định | 28/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 224 | Vũ Công An | 23/08/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 225 | Hồ Đức Anh | 20/04/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 226 | Nguyễn Văn Biên | 23/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 227 | Hoàng Đức Côn | 16/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 228 | Đặng Việt Cường | 28/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 229 | Nguyễn Văn Chiều | 30/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 230 | Nguyễn Minh Chung | 26/04/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2C |
| 231 | Trần Mạnh Dũng | 08/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 232 | Bùi Ngọc Dũng | 22/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 233 | Trần Văn Giang | 26/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 234 | Vũ Văn Hải | 27/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 235 | Trịnh Thanh Hải | 09/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 236 | Chu Sỹ Hiệp | 15/11/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 237 | Nguyễn Văn Hiếu | 16/05/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 238 | Đinh Văn Lương | 28/07/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 239 | Trần Văn Luân | 25/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 240 | Hoàng Văn Luận | 18/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 241 | Hoàng Minh | 17/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 242 | Nguyễn Hoài Nam | 15/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 243 | Mai Văn Ngọ | 06/10/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 244 | Nguyễn Thiên Phường | 29/07/1991 | Nam | Khá | KTĐ2C |
| 245 | Trần Văn Phong | 02/10/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 246 | Nguyễn Đình Phong | 08/07/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 247 | Nguyễn Văn Quân | 18/06/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2C |
| 248 | Đỗ Trọng Tân | 21/03/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 249 | Đàm Chí Hoàng Tân | 10/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 250 | Phạm Xuân Thư | 01/02/1990 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 251 | Lê Văn Thành | 30/05/1986 | Nam | Khá | KTĐ2C |
| 252 | Hoàng Văn Thắng | 23/08/1991 | Nam | Khá | KTĐ2C |
| 253 | Bùi Huy Tùng | 29/06/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 254 | Phạm Minh Tiến | 09/02/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 255 | Ngô Xuân Trân | 30/09/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 256 | Nguyễn Ngọc Trường | 01/01/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 257 | Phạm Việt Trung | 18/04/1991 | Nam | Trung bình | KTĐ2C |
| 258 | Hoàng Đức Vinh | 07/12/1991 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 259 | Bùi Văn Hà | 22/08/1990 | Nam | Trung bình | KTĐ2C |
| 260 | Nguyễn Văn Quý | 29/03/1989 | Nam | Trung bình khá | KTĐ2C |
| 261 | Ngô Văn Đại | 05/11/1988 | Nam | Khá | TĐH K2 |
| 262 | Bùi Văn Được | 11/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 263 | Nguyễn Văn Điển | 22/11/1990 | Nam | Khá | TĐH K2 |
| 264 | Trần Văn Đoàn | 02/04/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 265 | Nguyễn Quang Bách | 04/11/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 266 | Tô Xuân Ba | 28/09/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 267 | Đinh Đức Công | 18/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 268 | Nguyễn Văn Chiến | 29/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 269 | Đinh Văn Chung | 19/10/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 270 | Dương Hữu Chung | 17/11/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 271 | Hoàng Minh Chính | 19/07/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 272 | Nguyễn Mạnh Dũng | 17/02/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 273 | Nguyễn Xuân Duy | 21/01/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 274 | Lương Văn Hồng | 27/06/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 275 | Phạm Văn Hùng | 21/12/1991 | Nam | Khá | TĐH K2 |
| 276 | Đỗ Trung Hiếu | 18/02/1990 | Nam | Khá | TĐH K2 |
| 277 | Hà Minh Hoan | 10/09/1991 | Nam | Khá | TĐH K2 |
| 278 | Đinh Quang Hòa | 20/12/1988 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 279 | Phan Đình Khương | 20/06/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 280 | Bùi Đức Kiên | 21/09/1991 | Nam | Khá | TĐH K2 |
| 281 | Vũ Văn Lê | 07/01/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 282 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 01/11/1991 | Nữ | Khá | TĐH K2 |
| 283 | Đồng Quang Lượng | 10/03/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 284 | Nguyễn Tiến Luận | 08/08/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 285 | Bùi Văn Miên | 15/08/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 286 | Nguyễn Văn Ngọ | 10/05/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 287 | Nguyễn Văn Nhuận | 17/08/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 288 | Bùi Minh Phúc | 01/03/1989 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 289 | Bùi Minh Quốc | 10/03/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 290 | Nguyễn Xuân Sanh | 18/02/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 291 | Hà Thanh Tâm | 03/02/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 292 | Vũ Tiến Tài | 19/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 293 | Nguyễn Văn Tập | 17/07/1991 | Nam | Khá | TĐH K2 |
| 294 | Nguyễn Văn Thành | 10/12/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 295 | Hoàng Việt Thắng | 16/02/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 296 | Trần Văn Thưởng | 14/01/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 297 | Ngô Tiến Tùng | 21/12/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 298 | Nguyễn Văn Tú | 29/12/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 299 | Nguyễn Mạnh Tuân | 01/09/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 300 | Nguyễn Văn Tuần | 25/03/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 301 | Trần Văn Tuấn | 23/06/1989 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 302 | Nguyễn Văn Vang | 26/06/1989 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 303 | Hoàng Văn Xuyên | 10/01/1990 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 304 | Nguyễn Duy Quỳnh | 14/11/1989 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 305 | Phạm Công Nguyên | 10/06/1991 | Nam | Trung bình khá | TĐH K2 |
| 306 | Vũ Tiến Đạt | 30/07/1991 | Nam | Khá | TK K2 |
| 307 | Ngô Quốc Chiến | 20/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 308 | Nguyễn Thế Chiến | 19/02/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 309 | Đỗ Thành Chung | 13/05/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
| 310 | Đặng Nghiệp Dư | 06/07/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 311 | Đỗ Đức Duy | 10/10/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
| 312 | Phạm Thu Hằng | 09/12/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
| 313 | Nguyễn Thị Thu Hà | 06/07/1991 | Nữ | Trung bình khá | TK K2 |
| 314 | Đào Thị Hải | 23/08/1991 | Nữ | Trung bình khá | TK K2 |
| 315 | Nguyễn Thị Hậu | 11/10/1991 | Nữ | Trung bình | TK K2 |
| 316 | Nguyễn Thị Hiện | 20/02/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
| 317 | Đoàn Đức Hòa | 05/08/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 318 | Phùng Văn Huỳnh | 19/01/1990 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 319 | Nguyễn Thị Huyền | 24/06/1991 | Nữ | Trung bình khá | TK K2 |
| 320 | Bùi Duy Khánh | 16/05/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 321 | Phạm Tuấn Khánh | 16/12/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 322 | Phạm Minh Khang | 28/08/1991 | Nam | Khá | TK K2 |
| 323 | Trần Anh Kiên | 04/08/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 324 | Vũ Thị Hải Linh | 04/06/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
| 325 | Nguyễn Thị Ly | 18/02/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
| 326 | Trần Thị Thu Mai | 25/12/1990 | Nữ | Khá | TK K2 |
| 327 | Đinh Thị Linh | 03/07/1991 | Nữ | Giỏi | TK K2 |
| 328 | Nguyễn Hải Ninh | 23/12/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
| 329 | Hà Văn Quảng | 04/05/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
| 330 | Nguyễn Văn Sơn | 19/12/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 331 | Đặng Văn Tân | 14/04/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 332 | Nguyễn Thị Tươi | 16/06/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
| 333 | Nguyễn Ngọc Thành | 14/09/1991 | Nam | Khá | TK K2 |
| 334 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 07/05/1991 | Nữ | Trung bình khá | TK K2 |
| 335 | Lại Quang Thọ | 10/08/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 336 | Trần Văn Tùng | 16/03/1990 | Nam | Trung bình | TK K2 |
| 337 | Vũ Thanh Tùng | 06/10/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 338 | Phạm Đức Tú | 18/11/1991 | Nam | Trung bình khá | TK K2 |
| 339 | Ngô Quang Trình | 21/05/1989 | Nam | Khá | TK K2 |
| 340 | Hoàng Quỳnh Trang | 27/04/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
| 341 | Nguyễn Thị Nha Trang | 03/12/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
| 342 | Phạm Tuấn Vũ | 01/09/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
| 343 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 02/09/1991 | Nữ | Khá | TK K2 |
| 344 | Vũ Văn Hải | 04/02/1991 | Nam | Trung bình | TK K2 |
| 345 | Nguyễn Thị Vân Anh | 25/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 346 | Đinh Đức Ba | 29/06/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 347 | Trần Thanh Bình | 01/10/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 348 | Vũ Hải Chi | 13/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 349 | Nguyễn Thị Chinh | 03/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 350 | Đoàn Thị Dung | 24/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 351 | Phạm Thị Phương Dung | 08/06/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 352 | Vũ Thị Hà | 31/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 353 | Trương Thị Thu Hà | 08/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 354 | Chu Thị Hoàng Hà | 28/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 355 | Bùi Thị Hậu | 11/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 356 | Nguyễn Thu Hằng | 18/12/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 357 | Trần Thị Hè | 10/01/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 358 | Chu Thị Ngọc Hiếu | 06/11/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 359 | Hoàng Thị Xuân Hoa | 29/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 360 | Nguyễn Thị Hồng | 15/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 361 | Nguyễn Thị Hồng | 26/07/1990 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2A |
| 362 | Hà Thu Huần | 29/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 363 | Lưu Thị Huệ | 05/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 364 | Nguyễn Huy Hùng | 16/01/1989 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 365 | Bùi Thị Thanh Hương | 24/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 366 | Lê Thị Thu Hương | 28/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 367 | Phạm Thị Thanh Hương | 28/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 368 | Hoàng Thị Hường | 08/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 369 | Bùi Thu Hường | 28/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 370 | Nguyễn Văn Khánh | 20/02/1991 | Nam | Giỏi | Kế toán 2A |
| 371 | Bùi Thị Mùi | 19/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 372 | Lê Thị Mùi | 02/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 373 | Nguyễn Hoàng Nam | 14/10/1990 | Nam | Khá | Kế toán 2A |
| 374 | Nguyễn Thị Náng | 10/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 375 | Phạm Thị Thanh Nga | 25/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 376 | Đinh Thanh Nghị | 06/12/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 377 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 06/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 378 | Ngô Nguyên Ngọc | 15/07/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 379 | Vũ Thị Nhinh | 21/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 380 | Bùi Thị Nhung | 17/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 381 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 25/03/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2A |
| 382 | Đỗ Thị Phượng | 09/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 383 | Nguyễn Thị Nguyệt Quế | 04/10/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 384 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 11/12/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2A |
| 385 | Nguyễn Thị Quỳnh | 06/04/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 386 | Vũ Thị Quỳnh | 31/01/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 387 | Đinh Thị Như Quỳnh | 23/04/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2A |
| 388 | Vũ Ngọc Thành | 30/10/1987 | Nam | Khá | Kế toán 2A |
| 389 | Nguyễn Thị Thảo | 30/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 390 | Phạm Thị Thảo | 11/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 391 | Nguyễn Thị Thắm | 07/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 392 | Trần Thị Thêu | 10/08/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 393 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 11/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 394 | Trần Thị Thơm | 31/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 395 | Vũ Thị Thơm | 01/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 396 | Đặng Thị Thu | 15/06/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 397 | Đào Thị Thuý | 13/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 398 | Nguyễn Thị Thuý | 12/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 399 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 14/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 400 | Linh Thị Thủy | 01/06/1988 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 401 | Triệu Huyền Trang | 10/06/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 402 | Hoàng Thị Tuyết | 26/11/1989 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 403 | Đàm Thanh Tùng | 20/12/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 404 | Đỗ Thị Tươi | 02/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 405 | Thái Thị Vân | 07/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 406 | Nguyễn Văn Việt | 19/03/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 407 | Nguyễn Chí Vững | 16/04/1989 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2A |
| 408 | Vương Hải Yến | 09/10/1989 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 409 | Nguyễn Thị Hải Yến | 14/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 410 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 12/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 411 | Chu Thị Hải Yến | 14/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 412 | Đinh Thị Thanh Nõn | 22/05/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 413 | Nguyễn Thị Loan | 13/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2A |
| 414 | Trần Thị Quỳnh ánh | 07/09/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 415 | Phạm Thị Mai Anh | 18/11/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 416 | Vũ Thị Bích | 16/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 417 | Cao Thị Tú Chi | 15/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 418 | Nguyễn Thị Chuyên | 20/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 419 | Đỗ Đức Chính | 03/08/1991 | Nam | Khá | Kế toán 2B |
| 420 | Cao Thế Dũng | 17/12/1991 | Nam | Trung bình | Kế toán 2B |
| 421 | Vương Thị Dịu | 01/09/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 422 | Lê Thị Phương Dung | 08/08/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 423 | Trần Thị Thùy Dung | 19/12/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 424 | Phạm Thị Duyên | 01/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 425 | Nguyễn Thị Hằng | 02/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 426 | Vũ Thúy Hằng | 09/08/1990 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2B |
| 427 | Trịnh Thị Hương | 08/05/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 428 | Nguyễn Thị Thu Hà | 13/12/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 429 | Vũ Thị Hồng Hà | 17/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 430 | Vũ Thị Hảo | 04/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 431 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 03/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 432 | Hoàng Thị Hoa | 03/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 433 | Vương Thị Huê | 13/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 434 | Lê Thị Huyền | 02/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 435 | Bùi Thị Huyền | 08/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 436 | Nguyễn Thị Huyền | 10/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 437 | Nguyễn Thị Liên | 03/04/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 438 | Đỗ Trần Linh | 02/09/1991 | Nam | Khá | Kế toán 2B |
| 439 | Nguyễn Thị Liễu | 01/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 440 | Trịnh Thị Loan | 06/08/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 441 | Vũ Thị Lý | 01/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 442 | Phạm Thị Lý | 02/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 443 | Nguyễn Thị Hương Lý | 07/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 444 | Bùi Thị Thúy Ngân | 12/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 445 | Đỗ Thị Ngà | 05/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 446 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 02/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 447 | Đặng Thị Nhàn | 08/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 448 | Đặng Thị Nhuần | 06/09/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 449 | Đỗ Hồng Nhung | 05/12/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 450 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 10/07/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2B |
| 451 | Phạm Thị Nhung | 15/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 452 | Vũ Thị Oanh | 10/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 453 | Ngô Thị Phượng | 01/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 454 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 05/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 455 | Hà Thị Vân Quỳnh | 08/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 456 | Đỗ Thế Quyền | 01/03/1991 | Nam | Giỏi | Kế toán 2B |
| 457 | Vũ Thị Mai Sen | 01/06/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 458 | Tăng Thị Thanh Tâm | 01/11/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2B |
| 459 | Lã Thị Thư | 14/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 460 | Nguyễn Thị Thơm | 08/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 461 | Nguyễn Thị Thắm | 01/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 462 | Nguyễn Thị Phan Thanh | 02/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 463 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 07/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 464 | Nguyễn Thị Thủy | 04/11/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 465 | Vũ Thị Thủy | 13/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 466 | Nguyễn Thị Thúy | 11/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 467 | Trần Thị Thương Thu | 05/10/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 468 | Mạc Thị Diệu Thu | 09/08/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 469 | Đào Thị Thu | 11/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 470 | Đào Thị Thu Trang | 03/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 471 | Nguyễn Thị Trang | 08/08/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 472 | Nguyễn Công Tuân | 02/12/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 473 | Lương Anh Tuấn | 01/11/1991 | Nam | Trung bình | Kế toán 2B |
| 474 | Phạm Thị Vân | 10/11/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 475 | Nguyễn Thị Vân | 11/10/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2B |
| 476 | Nguyễn Văn Bình | 11/10/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 477 | Phạm Thị Thảo | 25/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2B |
| 478 | Lê Thị ái | 20/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 479 | Mai Thị Vân Anh | 18/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 480 | Phạm Vân Anh | 25/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 481 | Đoàn Ngọc Anh | 17/11/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 482 | Phạm Chí Cường | 25/11/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 483 | Đào Thị Thanh Cúc | 19/06/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 484 | Hoàng Thị Dương | 15/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 485 | Lê Thị Ngọc Diệp | 16/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 486 | Hoàng Thị Bích Diệp | 15/08/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 487 | Trần Anh Dũng | 15/06/1991 | Nam | Trung bình | Kế toán 2C |
| 488 | Đoàn Thị Hồng Gấm | 17/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 489 | Trần Thu Giang | 07/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 490 | Phạm Thị Hằng | 11/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 491 | Trần Thị Hằng | 11/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 492 | Nguyễn Thị Hương | 25/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 493 | Nguyễn Thị Hương | 17/05/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 494 | Phạm Thị Hà | 25/10/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 495 | Vũ Thị Mỹ Hạnh | 30/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 496 | Ưng Thị Hồng | 26/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 497 | Nguyễn Thị Thu Hường | 07/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 498 | Vũ Thị Thu Hường | 19/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 499 | Trần Thị Hường | 30/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 500 | Nguyễn Thị Hiền | 09/05/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 501 | Ngô Thị Thu Hiền | 20/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 502 | Đào Thị Hiền | 11/04/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 503 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 28/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 504 | Nguyễn Thị Hoạt | 20/10/1989 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 505 | Đào Thị Hoa | 17/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 506 | Lê Thị Huệ | 28/11/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 507 | Nguyễn Thị Huệ | 01/04/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 508 | Nguyễn Thị Minh Huế | 21/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 509 | Vũ Đình Huy | 28/11/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 510 | Nguyễn Quang Huy | 19/06/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 511 | Bùi Thị Huyền | 20/06/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 512 | Lại Thị Khuyên | 28/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 513 | Nguyễn Văn Long | 20/07/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 514 | Trịnh Thị Thanh Mai | 05/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 515 | Nguyễn Thị Mỵ | 22/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 516 | Hồ Thị Nõn | 25/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 517 | Nguyễn Thị Ngân | 28/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 518 | Đoàn Thị Ngân | 26/09/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 519 | Phạm Thị Ngà | 09/03/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 520 | Trần Thị Ngà | 07/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 521 | Phạm Thị Thu Nga | 23/09/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 522 | Huỳnh Thị Phương | 17/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 523 | Phan Thị Minh Phượng | 28/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 524 | Nguyễn Tùng Quân | 27/11/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 525 | Phạm Thị Thảo | 19/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 526 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 07/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 527 | Hoàng Thị Thu Thanh | 06/03/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 528 | Phạm Thị Minh Thủy | 22/07/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 529 | Vũ Thị Thúy | 20/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 530 | Võ Thị Thúy | 20/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 531 | Nguyễn Thị Thu | 20/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 532 | Bùi Thị Thuý | 20/12/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 533 | Nguyễn Thị Thu Trà | 20/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 534 | Nguyễn Thị Hải Trang | 17/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 535 | Đặng Thị Trang | 23/10/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 536 | Trần Thị Quỳnh Trang | 18/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 537 | Nguyễn Anh Tuân | 20/09/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 538 | Trương Thị Tuyên | 28/11/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 539 | Phạm Thị Tuyết | 16/07/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 540 | Phạm Thu Uyên | 08/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 541 | Đỗ Thị Vân | 24/12/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 542 | Trần Thị Bích Vân | 21/10/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 543 | Trần Thị Vượng | 24/11/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 544 | Đỗ Tuấn Vũ | 10/06/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 545 | Nguyễn Thanh Xuân | 18/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2C |
| 546 | Nguyễn Thị Hải Yến | 18/08/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 547 | Vương Thị Huế | 20/04/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2C |
| 548 | Nguyễn Thị Hòa An | 27/04/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 549 | Phạm Tuấn Anh | 09/02/1991 | Nam | Trung bình | Kế toán 2D |
| 550 | Trần Thu Anh | 20/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 551 | Nguyễn Thị Bình | 20/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 552 | Đoàn Thị Châu | 19/02/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 553 | Nguyễn Thị Cúc | 01/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 554 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 22/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 555 | Lê Thị Dung | 21/04/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 556 | Lê Thị Dung | 10/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 557 | Nguyễn Thị Giang | 10/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 558 | Phạm Thu Hằng | 27/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 559 | Vũ Thị Hằng | 24/06/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 560 | Mai Thị Thu Hương | 10/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 561 | Bùi Thị Ngọc Hương | 10/04/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 562 | Phạm Thị Thu Hà | 25/05/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 563 | Nguyễn Thúy Hà | 20/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 564 | Nguyễn Ngọc Hà | 24/11/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 565 | Vũ Thị Hạnh | 14/10/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 566 | Nguyễn Thị Hồng | 16/04/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 567 | Phạm Thị Hường | 20/02/1991 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2D |
| 568 | Phạm Thị Hường | 28/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 569 | Nguyễn Thị Hiên | 15/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 570 | Đinh Thị Hợi | 28/06/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 571 | Nguyễn Thị Hiền | 10/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 572 | Bùi Thị Hiền | 09/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 573 | Hoàng Việt Hoa | 30/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 574 | Trần Thị Huế | 24/05/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 575 | Nguyễn Thị Huế | 30/06/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 576 | Trần Thị Huyền | 26/07/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 577 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 28/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 578 | Đào Thị Lan | 23/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 579 | Phạm Thị Hồng Liên | 09/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 580 | Nguyễn Thị Luận | 16/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 581 | Nguyễn Thị Nữ | 14/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 582 | Đỗ Thị Như Ngọc | 29/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 583 | Phạm Minh Ngọc | 09/10/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 584 | Lê Thị Nhàn | 18/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 585 | Nguyễn Ngọc Nhung | 25/04/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 586 | Trần Thị Oanh | 16/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 587 | Nông Thuý Phượng | 26/06/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 588 | Đỗ Thị Diệu Quỳnh | 31/07/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 589 | Phạm Thị Quyên | 15/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 590 | Vương Thái Sơn | 16/03/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 591 | Nguyễn Thị Tâm | 25/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 592 | Vũ Thị Tâm | 22/01/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 593 | Nguyễn Thị Hồng Thơm | 30/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 594 | Nguyễn Thị Thương | 09/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 595 | Trần Thị Thương | 05/12/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 596 | Nguyễn Thu Thảo | 25/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 597 | Vũ Văn Thắng | 30/06/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 598 | Nguyễn Hà Thanh | 10/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 599 | Ngô Thị Thanh | 29/05/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 600 | Dương Thị Thanh | 26/03/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 601 | Nguyễn Thị Thanh | 28/01/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 602 | Nguyễn Thị Thủy | 16/02/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 603 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 21/01/1992 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 604 | Nguyễn Thị Thuỷ | 12/03/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 605 | Nguyễn Thị Thuyên | 10/01/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 606 | Phí Ngọc Toàn | 28/02/1991 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 607 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 30/08/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 608 | Lãnh Thị Trang | 24/06/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 609 | Nguyễn Thị Trang | 26/05/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 610 | Phí Thị Huyền Trang | 07/02/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 611 | Nguyễn Thế Tĩnh | 11/11/1991 | Nam | Khá | Kế toán 2D |
| 612 | Nguyễn Thị Tuyến | 29/09/1991 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 613 | Thân Văn Vũ | 26/10/1989 | Nam | Khá | Kế toán 2D |
| 614 | Đặng Thị Huế | 28/01/1991 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 615 | Nguyễn Thị Mai Phương | 26/11/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 616 | Nguyễn Thị Nga | 19/04/1990 | Nữ | Khá | Kế toán 2D |
| 617 | Nguyễn Thị Hiền | 26/05/1990 | Nữ | Giỏi | Kế toán 2D |
| 618 | Nguyễn Hoàng Hưng | 10/07/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 619 | Phùng Văn Đức | 11/08/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 620 | Phạm Thị Tâm | 25/05/1990 | Nữ | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 621 | Phạm Duy Mạnh | 03/03/1990 | Nam | Trung bình khá | Kế toán 2D |
| 622 | Nguyễn Khắc Huy | 19/08/1990 | Nam | Trung bình | KTM1B |