Tài Liệu ISO
Ngày 9/5/2017, Trưởng Ban chỉ đạo ISO-Hiệu trưởng Nhà trường đã ký Quyết định số 180/QĐ-ĐHCNQN Ban hành và áp dụng Hệ thống tài liệu thuộc Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 của Trường Đại Học Công nghiệp Quảng Ninh.
Ban chỉ đạo ISO, trưởng các đơn vị chịu trách nhiệm tổ chức triển khai áp dụng Hệ thống tài liệu trong công tác quản lý các hoạt động của nhà trường, nhằm phát huy hiệu quả và thực hiện đúng yêu cầu của Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Thường trực Ban ISO nhà trường cung cấp các Tài liệu, Quy trình, thủ tục đã được phê duyệt để các đơn vị khai thác sử dụng.
Ban chỉ đạo ISO, trưởng các đơn vị chịu trách nhiệm tổ chức triển khai áp dụng Hệ thống tài liệu trong công tác quản lý các hoạt động của nhà trường, nhằm phát huy hiệu quả và thực hiện đúng yêu cầu của Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Thường trực Ban ISO nhà trường cung cấp các Tài liệu, Quy trình, thủ tục đã được phê duyệt để các đơn vị khai thác sử dụng.
DANH MỤC TÀI LIỆU HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG ISO 9001:2008
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH
( Ban hành kèm theo QĐ số 180 /QĐ-ĐHCNQN ngày 9 tháng 5 năm 2017)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH
( Ban hành kèm theo QĐ số 180 /QĐ-ĐHCNQN ngày 9 tháng 5 năm 2017)
TT | TÊN TÀI LIỆU | Mã số | Lần ban hành | Tải về | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | ||||
I | Ban lãnh đạo | ||||||
1 | Sổ tay chất lượng | STCL | X | ► | |||
2 | Chính sách chất lượng | CSCL | X | ► | |||
3 | Mục tiêu chất lượng | MTCL | X | ► | |||
Các Quy trình bắt buộc | |||||||
4 | Quy trình kiểm soát tài liệu | QT.01/LĐ | X | ► | |||
5 | Quy trình kiểm soát hồ sơ | QT.02/LĐ | X | ► | |||
6 | Quy trình đánh giá chất lượng nội bộ | QT.03/LĐ | X | ► | |||
7 | Quy trình khắc phục, phòng ngừa và cải tiến | QT.04/LĐ | X | ► | |||
8 | Quy trình kiểm soát công việc không phù hợp | QT.05/LĐ | X | ► | |||
9 | Quy trình họp xem xét của lãnh đạo | QT.06/LĐ | X | ► | |||
II | Phòng Hành chính Tổng hợp | ||||||
10 | Quy trình hành chính văn thư | QT.01/HCTH | X | ► | |||
11 | Quy trình quản lý và sử dụng xe | QT.02/HCTH | X | ► | |||
12 | Quy trình mua sắm vật tư, thiết bị | QT.03/HCTH | X | ► | |||
13 | Quy trình cấp phát vật tư VPP | QT.04/HCTH | X | ► | |||
14 | Quy trình quản lý trang, thiết bị VP | QT.05/HCTH | X | ► | |||
III | Phòng Tổ chức cán bộ | ||||||
15 | Quy trình tuyển viên chức | QT.01/TCCB | X | ► | |||
16 | Quy trình quy hoạch bổ nhiệm cán bộ cấpTrường | QT.02/TCCB | X | ► | |||
17 | Quy trình quy hoạch bổ nhiệm cán bộ cấp Bộ | QT.03/TCCB | X | ► | |||
18 | Quy trình xét nâng lương CBVC | QT.04/TCCB | X | ► | |||
19 | Quy trình đào tạo bồi dưỡng CBVC | QT.05/TCCB | X | ► | |||
20 | Quy trình xét thi đua khen thưởng | QT.06/TCCB | X | ► | |||
21 | Quy trình làm bảo hiểm xã hội và giải quyết chế độ hưu trí | QT.07/TCCB | X | ► | |||
22 | Quy trình cấp phát trang bị bảo hộ lao động | QT.08/TCCB | X | ► | |||
23 | Quy trình xét kỷ luật VC | QT.09/TCCB | X | ► | |||
IV | Phòng Đào tạo | ||||||
24 | Quy trình xây dựng thời khóa biểu | QT.01/ĐT | X | ► | |||
25 | Quy trình đăng ký học tập ( tín chỉ) | QT.02/ĐT | X | ► | |||
26 | Quy trình quản lý kết quả học tập | QT.03/ĐT | X | ► | |||
27 | Quy trình tổ chức thi | QT.04/ĐT | X | ► | |||
28 | Quy trình chuyển ngành, chuyển trường cho sinh viên | QT.05/ĐT | X | ► | |||
29 | Quy trình xét học vụ | QT.06/ĐT | X | ► | |||
30 | Quy trình thực hiện và bảo vệ đồ án, khóa luận tốt nghiệp | QT.07/ĐT | X | ► | |||
31 | Quy trình công nhận tốt nghiệp | QT.08/ĐT | X | ► | |||
32 | Quy trình lập Báo cáo tổng kết năm học | QT.09/ĐT | X | ► | |||
33 | Quy trình quản lý hồ sơ giảng dạy | QT.10/ĐT | X | ► | |||
34 | Quy trình rà soát chương trình đào tạo | QT.11/ĐT | X | ► | |||
35 | Quy trình nghiệm thu khối lượng công tác của giảng viên trong năm học | QT.12/ĐT | X | ► | |||
36 | Quy trình tổ chức quản lý các đoàn tham quan, thực hành, thực tập ngoài trường | QT.13/ĐT | X | ► | |||
37 | Quy trình tổ chức quản lý các đoàn thí nghiệm, thực hành thực tập trong trường | QT.14ĐT | X | ► | |||
38 | Quy trình xây dựng, quản lý ngân hàng đề thi | QT.15ĐT | X | ► | |||
39 | Qui trình quản lý và khai thác thiết bị thực hành, thực tập | QT.16/ ĐT | X | ► | |||
V | Phòng Công tác Học sinh sinh viên | ||||||
40 | Quy trình quản lý hồ sơ HSSV | QT.01/CTHSSV | X | ► | |||
41 | Quy trình xét học bổng khuyến khích học tập | QT.02/CTHSSV | X | ► | |||
42 | Quy trình quản lý chế độ chính sách | QT.03/CTHSSV | X | ► | |||
43 | Quy trình đánh giá điểm rèn luyện | QT.04/CTHSSV | X | ► | |||
44 | Quy trình kỷ luật HSSV | QT.05/CTHSSV | X | ► | |||
45 | Quy trình xét thi đua khen thưởng năm học HSSV | QT.06/CTHSSV | X | ► | |||
VI | Phòng Quản Trị và dịch vụ công | ||||||
46 | Quy trình quản lý, sửa chữa thường xuyên các công trình xây dựng | QT.01/QT | X | ► | |||
47 | Quy trình quản lý và sử dụng giảng đường | QT.02/QT | X | ► | |||
48 | Quy trình quản lý và khai thác KTX | QT.03/QT | X | ► | |||
49 | Quy trình xử lý vụ việc về an ninh trật tự | QT.04/QT | X | ► | |||
50 | Quy trình Bảo hiểm y tế của học sinh sinh viên | QT.05/QT | X | ► | |||
51 | Quy trình quản lý và đăng ký quân dự bị | QT.06/QT | X | ► | |||
52 | Quy quản lý hộ khẩu và tạm trú tạm vắng | QT.07/QT | X | ► | |||
VII | Phòng Thanh tra và Kiểm định chất lượng | ||||||
53 | Quy trình thanh tra nội bộ | QT.01/TTr-KĐCL | X | ► | |||
54 | Quy trình thanh tra hoạt động thi | QT.02/TTr-KĐCL | X | ► | |||
55 | Quy trình tiếp nhận, giải quyết ý kiến người học | QT.03/TTr-KĐCL | X | ► | |||
56 | Quy trình giải quyết khiếu nại , tố cáo | QT.04/TTr-KĐCL | X | ► | |||
57 | Quy trình tổ chức tự đánh giá chất lượng giáo dục | QT.05/TTr-KĐCL | X | ► | |||
58 | Quy trình tự đánh giá chất lượng chương trình đào tạo | QT.06/TTr-KĐCL | X | ► | |||
59 | Quy trình khảo sát lấy ý kiến phản hồi từ người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên | QT.07/TTr-KĐCL | X | ► | |||
60 | Quy trình khảo sát lấy ý kiến phản hồi từ SV tốt nghiệp về chất lượng chuyên ngành/ngành đào tạo | QT.08/TTr-KĐCL | X | ► | |||
61 | Quy trình khảo sát lấy ý kiến phản hồi từ CB, GV, người học về mức độ thư viện đáp ứng yêu cầu sử dụng | QT.9/TTr-KĐCL | X | ► | |||
62 | Quy trình khảo sát tình trạng việc làm của SV tốt nghiệp | QT.10/TTr- KĐCL | X | ► | |||
63 | Quy trình khảo sát mức độ hài lòng của nhà sử dụng lao động | QT.11/TTr-KĐCL | X | ► | |||
64 | Quy trình thi sinh viên giỏi, học phần, môn học và olympic quốc gia | QT.12/TTr-KĐCL | X | ► | |||
65 | Quy trình tổ chức dự giờ, hội giảng | QT.13/TTr- KĐCL | X | ► | |||
VIII | Phòng Tài chính Kế toán | ||||||
66 | Quy trình lập dự toán ngân sách | QT.01/TCKT | X | ► | |||
67 | Quy trình quản lý thu học phí | QT.02/TCKT | X | ► | |||
68 | Quy trình thanh toán dùng tiền mặt | QT.03/TCKT | X | ► | |||
69 | Quy trình thanh toán không dùng tiền mặt | QT.04/TCKT | X | ► | |||
70 | Quy trình thanh lý tài sản | QT.05/TCKT | X | ► | |||
IX | Phòng Khoa học Công nghệ & Quan hệ quốc tế | ||||||
71 | Quy trình quản lý hoạt động khoa học | QT.01/KHCN | X | ► | |||
72 | Quy trình tổ chức hội thảo khoa học | QT.02/KHCN | X | ► | |||
73 | Quy trình xuất bản tập san KHCN | QT.03/KHCN | X | ► | |||
74 | Quy trình hợp tác quốc tế | QT.04/KHCN | X | ► | |||
75 | Quy trình biên soạn giáo trình đào tạo | QT.05/KHCN | X | ► | |||
76 | Quy trình mở ngành đào tạo mới | QT.06/KHCN | X | ► | |||
X | Tổ Tuyển sinh | ||||||
77 | Quy trình tuyển sinh hệ chính quy | QT.01/TS | X | ► | |||
XI | Trung tâm thông tin thư viện | ||||||
78 | Quy trình phục vụ tại phòng đọc | QT.01/TV | X | ► | |||
79 | Quy trình phục vụ phòng mượn | QT.02/TV | X | ► | |||
80 | Quy trình xử lý kỹ thuật tài liệu giấy | QT.03/TV | X | ► | |||
81 | Quy trình bổ sung tài liệu | QT.04/TV | X | ► | |||
82 | Quy trình kiểm kê tài liệu | QT.05/TV | X | ► | |||
XII | Ban đầu tư phát triển | ||||||
83 | Qui trình tổ chức triển khai dự án đầu tư xây dựng | QT.01/BĐT | X | ► | |||
84 | Qui trình giám sát chất lượng các công trình xây dựng | QT.02/BĐT | X | ► | |||
85 | Qui trình lựa chọn nhà thầu trong hoạt động xây dựng | QT.03/BĐT | X | ► | |||
86 | Qui trình lập và tổ chức thực hiện sửa chữa lớn công trình xây dựng | QT.04/BĐT | X | ► | |||
XIII | Khoa tại chức | ||||||
87 | Qui trình tuyển sinh hệ VLVH | QT.01/KTC | X | ► | |||
88 | Qui trình xây dựng và phát triển chương trình đào tạo hệ VLVH | QT.02/KTC | X | ► | |||
89 | Qui trình xây dựng TKB hệ VLVH | QT.03/KTC | X | ► | |||
90 | Qui trình thi kết thúc học phần và nhập điểm hệ VLVH | QT.04/KTC | X | ► | |||
91 | Qui trình xét lên lớp hệ VLVH | QT.05/KTC | X | ► | |||
92 | Qui trình thi tốt nghiệp hệ VLVH | QT.06/KTC | X | ► | |||
93 | Qui trình thực hiện là đồ án, khóa luạn tốt nghiệp | QT.07/KTC | X | ► | |||
94 | Qui trình xét, công nhận tốt nghiệp hệ VLVH | QT.08/KTC | X | ► | |||
95 | Qui trình quản lý và cấp phát văn bằng tốt nghiệp hệ VLVH | QT.09/KTC | X | ► | |||
96 | Quy trình quản lý hồ sơ học viên hệ VLVH | QT.10/KTC | X | ► | |||
97 | Qui trình khen thưởng học viên hệ VLVH | QT.11/KTC | X | ► | |||
98 | Qui trình kỷ luật học viên hệ VLVH | QT.12/KTC | X | ► | |||
99 | Qui trình chấm điểm rèn luyện học viên hệ VLVH | QT.13/KTC | X | ► | |||
100 | Qui trình kỷ luật học viên nộp chậm học phí hệ VLVH | QT.14KTC | X | ► | |||
XIV | Trung tâm đào tạo nghề | ||||||
101 | Qui trình tuyển sinh ĐTN | QT.01/ĐTN | X | ► | |||
102 | Qui trình xây dựng thời khóa biểu ĐTN | QT.02/ ĐTN | X | ► | |||
103 | Qui trình thi, kiểm tra, công nhận tốt nghiệp, công nhận hoàn thành khóa học trong ĐTN | QT.03/ ĐTN | X | ► | |||
104 | Qui trình quản lý kết quả học tập của học viên ĐTN | QT.04/ ĐTN | X | ► | |||
105 | Qui trình quản lý hồ sơ học viên hệ ĐTN | QT.05/ ĐTN | X | ► | |||
106 | Qui trình khen thưởng học viên hệ ĐTN | QT.06/ ĐTN | X | ► | |||
107 | Qui trình khen thưởng học viên hệ ĐTN | QT.07/ ĐTN | X | ► | |||
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là %s để có thể bình luận
Những tin cũ hơn