Danh sách sinh viên Đại học K2 đã được nhà trường xét đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC K2 | ||||||||||||
(Kèm theo biên bản xét điều kiện dự thi tốt nghiệp ngày 30/05/2013 ) | ||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | TBC 4 năm | |||||||
1 | Vũ Văn Ba | 27/09/1990 | Nam | KTM2A | 6,60 | |||||||
2 | Thìn Văn Báo | 20/04/1991 | Nam | KTM2A | 6,62 | |||||||
3 | Nguyễn Lương Bằng | 28/08/1991 | Nam | KTM2A | 6,33 | |||||||
4 | Lương Hùng Biên | 29/03/1990 | Nam | KTM2A | 5,85 | |||||||
5 | Lê Văn Cảnh | 02/03/1991 | Nam | KTM2A | 6,31 | |||||||
6 | Thìn Văn Cảnh | 23/07/1991 | Nam | KTM2A | 5,66 | |||||||
7 | Đỗ Mạnh Cường | 10/09/1991 | Nam | KTM2A | 5,98 | |||||||
8 | Vũ Khương Duy | 27/02/1991 | Nam | KTM2A | 5,83 | |||||||
9 | Phạm Quý Duy | 08/06/1991 | Nam | KTM2A | 6,04 | |||||||
10 | Trương Thế Dương | 25/06/1991 | Nam | KTM2A | 6,26 | |||||||
11 | Hoàng Văn Dương | 08/04/1991 | Nam | KTM2A | 6,75 | |||||||
12 | Nguyễn Công Định | 28/04/1991 | Nam | KTM2A | 6,17 | |||||||
13 | Phạm Trung Đức | 24/01/1991 | Nam | KTM2A | 5,82 | |||||||
14 | Nguyễn Quý Hà | 26/02/1991 | Nam | KTM2A | 6,33 | |||||||
15 | Tô Văn Hạnh | 25/06/1991 | Nam | KTM2A | 6,60 | |||||||
16 | Nguyễn Đức Hiếu | 12/10/1990 | Nam | KTM2A | 6,16 | |||||||
17 | Hoàng Văn Hiệp | 22/02/1990 | Nam | KTM2A | 6,10 | |||||||
18 | Nguyễn Đức Học | 04/10/1991 | Nam | KTM2A | 6,97 | |||||||
19 | Trần Văn Hơi | 14/06/1991 | Nam | KTM2A | 6,20 | |||||||
20 | Nguyễn Văn Huynh | 19/11/1991 | Nam | KTM2A | 6,47 | |||||||
21 | Nguyễn Chương Hùng | 15/08/1990 | Nam | KTM2A | 6,75 | |||||||
22 | Trần Văn Hùng | 06/08/1991 | Nam | KTM2A | 6,58 | |||||||
23 | Lê Sỹ Khai | 10/09/1991 | Nam | KTM2A | 7,47 | |||||||
24 | Đặng Phương Nam | 02/08/1991 | Nam | KTM2A | 5,81 | |||||||
25 | Lê Văn Nghĩa | 23/03/1991 | Nam | KTM2A | 6,52 | |||||||
26 | Nguyễn Văn Nhàn | 30/11/1991 | Nam | KTM2A | 6,20 | |||||||
27 | Hà Văn Phan | 16/06/1990 | Nam | KTM2A | 6,78 | |||||||
28 | Hà Hải Quân | 13/01/1991 | Nam | KTM2A | 6,36 | |||||||
29 | Nguyễn Văn Sách | 22/06/1991 | Nam | KTM2A | 5,97 | |||||||
30 | Nguyễn Trọng Sóng | 06/05/1991 | Nam | KTM2A | 7,22 | |||||||
31 | Lỷ A Tài | 27/02/1990 | Nam | KTM2A | 6,20 | |||||||
32 | Bùi Văn Thành | 08/01/1991 | Nam | KTM2A | 6,41 | |||||||
33 | Lê Văn Thành | 26/08/1991 | Nam | KTM2A | 6,36 | |||||||
34 | Nông Văn Thành | 11/08/1991 | Nam | KTM2A | 5,97 | |||||||
35 | Vũ Văn Thượng | 13/11/1991 | Nam | KTM2A | 6,89 | |||||||
36 | Nguyễn Văn Tiến | 18/11/1991 | Nam | KTM2A | 6,13 | |||||||
37 | Hoàng Văn Triệu | 06/12/1991 | Nam | KTM2A | 6,35 | |||||||
38 | Lê Quang Trung | 12/01/1991 | Nam | KTM2A | 7,33 | |||||||
39 | Đỗ Văn Trường | 23/03/1989 | Nam | KTM2A | 5,87 | |||||||
40 | Phạm Thanh Tuyền | 30/09/1991 | Nam | KTM2A | 6,35 | |||||||
41 | Nguyễn Đăng Tú | 19/09/1991 | Nam | KTM2A | 5,94 | |||||||
42 | Phạm Tiến Vinh | 04/12/1991 | Nam | KTM2A | 7,10 | |||||||
43 | Bùi Tuấn Vũ | 09/07/1991 | Nam | KTM2A | 6,23 | |||||||
44 | Nguyễn Văn Vương | 19/08/1991 | Nam | KTM2A | 6,50 | |||||||
45 | Nguyễn Tuấn Anh | 16/10/1990 | Nam | KTM2A | 5,81 | |||||||
46 | Phạm Thế Kỷ | 27/12/1991 | Nam | KTM2A | 7,11 | |||||||
47 | An Văn Dũng | 09/06/1990 | Nam | KTM2A | 5,54 | |||||||
48 | Nguyễn Văn Thắng | 21/09/1991 | Nam | KTM2A | 5,63 | |||||||
49 | Lê Văn Tuấn | 19/11/1990 | Nam | KTM2A | 6,57 | |||||||
50 | Đỗ Quang Thành | 13/07/1991 | Nam | KTM2A | 7,91 | |||||||
51 | Dương Triệu Bảo Anh | 14/08/1990 | Nam | KTM2A | 7,72 | |||||||
52 | Ngô Xuân Đề | 10/03/1991 | Nam | KTM2B | 6,07 | |||||||
53 | Mạc Văn Đỉnh | 17/03/1990 | Nam | KTM2B | 6,36 | |||||||
54 | Trần Tuấn Anh | 28/03/1991 | Nam | KTM2B | 6,47 | |||||||
55 | Bùi Thế Anh | 25/12/1989 | Nam | KTM2B | 6,65 | |||||||
56 | Trần Đức Bình | 22/05/1990 | Nam | KTM2B | 6,33 | |||||||
57 | Phạm Xuân Bắc | 04/11/1991 | Nam | KTM2B | 6,09 | |||||||
58 | Trần Đình Công | 30/01/1990 | Nam | KTM2B | 5,89 | |||||||
59 | Hồ Ngọc Cương | 06/06/1988 | Nam | KTM2B | 6,64 | |||||||
60 | Phạm Văn Cường | 22/11/1991 | Nam | KTM2B | 6,21 | |||||||
61 | Mai Đăng Chính | 16/11/1991 | Nam | KTM2B | 6,17 | |||||||
62 | Nguyễn Văn Dương | 21/08/1990 | Nam | KTM2B | 6,64 | |||||||
63 | Nguyễn Trung Dũng | 26/03/1991 | Nam | KTM2B | 6,05 | |||||||
64 | Nguyễn Quốc Dũng | 13/09/1991 | Nam | KTM2B | 6,16 | |||||||
65 | Bùi Ngọc Duy | 02/08/1991 | Nam | KTM2B | 7,08 | |||||||
66 | Lê Thái Hậu | 12/12/1991 | Nam | KTM2B | 6,26 | |||||||
67 | Phan Đình Hiển | 30/01/1991 | Nam | KTM2B | 6,39 | |||||||
68 | Nguyễn Quang Hiệp | 12/08/1991 | Nam | KTM2B | 6,36 | |||||||
69 | Tăng Văn Huy | 17/10/1990 | Nam | KTM2B | 7,40 | |||||||
70 | Nguyễn Văn Khoa | 22/01/1991 | Nam | KTM2B | 6,04 | |||||||
71 | Nguyễn Văn Lộc | 26/04/1991 | Nam | KTM2B | 7,04 | |||||||
72 | Phạm Văn Lịch | 25/10/1991 | Nam | KTM2B | 5,93 | |||||||
73 | Nguyễn Thành Luân | 10/06/1991 | Nam | KTM2B | 6,47 | |||||||
74 | Đỗ Ngọc Minh | 07/08/1991 | Nam | KTM2B | 6,03 | |||||||
75 | Phan Liên Nam | 17/04/1991 | Nam | KTM2B | 6,08 | |||||||
76 | Đinh Hoài Nam | 23/01/1991 | Nam | KTM2B | 5,94 | |||||||
77 | Lã Văn Nghĩa | 07/03/1990 | Nam | KTM2B | 8,18 | |||||||
78 | Đinh Đại Nhân | 07/01/1990 | Nam | KTM2B | 6,68 | |||||||
79 | Nguyễn Minh Phương | 21/05/1990 | Nam | KTM2B | 7,46 | |||||||
80 | Lê Tiến Anh Quân | 26/06/1991 | Nam | KTM2B | 6,48 | |||||||
81 | Phạm Duy Quang | 17/10/1991 | Nam | KTM2B | 6,29 | |||||||
82 | Phạm Trọng Quyền | 07/04/1991 | Nam | KTM2B | 6,50 | |||||||
83 | Nguyễn Lương Quyết | 16/11/1991 | Nam | KTM2B | 5,96 | |||||||
84 | Bùi Đức Sang | 23/09/1990 | Nam | KTM2B | 6,24 | |||||||
85 | Bùi Minh Tân | 05/12/1991 | Nam | KTM2B | 6,19 | |||||||
86 | Đào Duy Tân | 27/05/1991 | Nam | KTM2B | 6,57 | |||||||
87 | Vũ Văn Thanh | 09/10/1991 | Nam | KTM2B | 6,68 | |||||||
88 | Trương Văn Thực | 20/07/1991 | Nam | KTM2B | 6,08 | |||||||
89 | Trần Thanh Tùng | 23/11/1991 | Nam | KTM2B | 6,43 | |||||||
90 | Thân Văn Toàn | 23/08/1991 | Nam | KTM2B | 6,44 | |||||||
91 | Nguyễn Văn Trường | 16/02/1992 | Nam | KTM2B | 6,28 | |||||||
92 | Nguyễn Đức Trung | 12/09/1990 | Nam | KTM2B | 6,19 | |||||||
93 | Nguyễn Thế Tuân | 14/11/1991 | Nam | KTM2B | 6,88 | |||||||
94 | Nguyễn Đình Tuấn | 29/08/1991 | Nam | KTM2B | 7,14 | |||||||
95 | Phan Văn Vinh | 12/03/1991 | Nam | KTM2B | 5,96 | |||||||
96 | Nguyễn Văn Xuân | 19/05/1991 | Nam | KTM2B | 6,40 | |||||||
97 | Nguyễn Đình Tú | 02/05/1991 | Nam | KTM2B | 6,04 | |||||||
98 | Trương Xuân Hệ | 22/04/1990 | Nam | KTM2B | 6,61 | |||||||
99 | Nguyễn Ngọc Tân | 14/08/1991 | Nam | KTM2B | 6,82 | |||||||
100 | Nguyễn Đức Tình | 20/07/1988 | Nam | KTM2B | 5,85 | |||||||
101 | Trần Hải Đăng | 07/12/1990 | Nam | KTM2C | 6,07 | |||||||
102 | Nguyễn Văn Đông | 18/08/1991 | Nam | KTM2C | 6,48 | |||||||
103 | Đặng Văn Đại | 15/10/1990 | Nam | KTM2C | 6,57 | |||||||
104 | Vũ Văn Đức | 24/12/1991 | Nam | KTM2C | 6,19 | |||||||
105 | Trần Văn Đô | 01/04/1988 | Nam | KTM2C | 6,40 | |||||||
106 | Lê Tuấn Anh | 03/11/1991 | Nam | KTM2C | 6,80 | |||||||
107 | Bùi Tuấn Anh | 28/11/1991 | Nam | KTM2C | 6,14 | |||||||
108 | Phạm Thế Anh | 16/07/1990 | Nam | KTM2C | 5,83 | |||||||
109 | Phùng Tuấn Anh | 26/08/1990 | Nam | KTM2C | 6,21 | |||||||
110 | Phan Văn Cương | 18/10/1991 | Nam | KTM2C | 6,89 | |||||||
111 | Vi Thành Chính | 22/05/1991 | Nam | KTM2C | 6,50 | |||||||
112 | Phạm Hải Khánh Dư | 02/09/1991 | Nam | KTM2C | 6,45 | |||||||
113 | Nguyễn Đức Dương | 10/12/1990 | Nam | KTM2C | 5,96 | |||||||
114 | Nguyễn Văn Dũng | 29/05/1990 | Nam | KTM2C | 6,14 | |||||||
115 | Đỗ An Giang | 02/06/1990 | Nam | KTM2C | 6,74 | |||||||
116 | Lê Huy Hương | 10/08/1991 | Nam | KTM2C | 6,09 | |||||||
117 | Nguyễn Văn Hùng | 07/05/1991 | Nam | KTM2C | 6,28 | |||||||
118 | Phạm Huy Hiệp | 27/10/1990 | Nam | KTM2C | 6,14 | |||||||
119 | Lê Xuân Hoàng | 09/10/1991 | Nam | KTM2C | 7,17 | |||||||
120 | Nguyễn Quang Huy | 18/05/1991 | Nam | KTM2C | 6,37 | |||||||
121 | Hà Đức Duy Khánh | 21/08/1990 | Nam | KTM2C | 6,55 | |||||||
122 | Nguyễn Văn Linh | 21/01/1991 | Nam | KTM2C | 6,52 | |||||||
123 | Nguyễn Văn Long | 28/08/1990 | Nam | KTM2C | 6,52 | |||||||
124 | Trần Đình Luân | 15/04/1989 | Nam | KTM2C | 6,57 | |||||||
125 | Nguyễn Văn Lực | 18/08/1991 | Nam | KTM2C | 6,43 | |||||||
126 | Vũ Thành Nam | 21/02/1991 | Nam | KTM2C | 6,09 | |||||||
127 | Nguyễn Văn Nhàn | 06/03/1990 | Nam | KTM2C | 5,78 | |||||||
128 | Lê Văn Phong | 22/07/1990 | Nam | KTM2C | 6,74 | |||||||
129 | Đỗ Hồng Quân | 19/09/1990 | Nam | KTM2C | 6,54 | |||||||
130 | Phan Như Quý | 30/05/1991 | Nam | KTM2C | 6,48 | |||||||
131 | Dương Văn Quyền | 22/09/1991 | Nam | KTM2C | 5,88 | |||||||
132 | Nguyễn Hồng Sáng | 15/10/1990 | Nam | KTM2C | 6,00 | |||||||
133 | Vũ Đình Sáng | 20/01/1991 | Nam | KTM2C | 6,56 | |||||||
134 | Phạm Văn Sơn | 07/02/1991 | Nam | KTM2C | 6,29 | |||||||
135 | Nguyễn Công Thành | 12/05/1991 | Nam | KTM2C | 7,03 | |||||||
136 | Trần Quang Thắng | 13/12/1991 | Nam | KTM2C | 6,20 | |||||||
137 | Phạm Ngọc Thưởng | 03/10/1991 | Nam | KTM2C | 6,40 | |||||||
138 | Lê Hữu Tiến | 06/11/1991 | Nam | KTM2C | 6,44 | |||||||
139 | Lê Khánh Toàn | 28/10/1991 | Nam | KTM2C | 6,87 | |||||||
140 | Nguyễn Văn Trường | 20/08/1990 | Nam | KTM2C | 6,92 | |||||||
141 | Vũ Thành Trung | 01/09/1991 | Nam | KTM2C | 6,30 | |||||||
142 | Phạm Công Tuấn | 22/09/1991 | Nam | KTM2C | 6,00 | |||||||
143 | Phạm Quốc Vương | 23/03/1991 | Nam | KTM2C | 6,60 | |||||||
144 | Đào Quốc Việt | 27/10/1991 | Nam | KTM2C | 5,83 | |||||||
145 | Hồ Văn Chiến | 10/10/1990 | Nam | KTM2D | 6,29 | |||||||
146 | Vũ Xuân Cường | 21/09/1990 | Nam | KTM2D | 7,13 | |||||||
147 | Nguyễn Văn Đông | 23/11/1991 | Nam | KTM2D | 6,62 | |||||||
148 | Trần Văn Đức | 10/05/1990 | Nam | KTM2D | 7,20 | |||||||
149 | Phạm Văn Đức | 12/07/1991 | Nam | KTM2D | 6,50 | |||||||
150 | Khương Đức Dũng | 01/01/1991 | Nam | KTM2D | 6,54 | |||||||
151 | Trần Quốc Hạnh | 15/05/1991 | Nam | KTM2D | 6,80 | |||||||
152 | Đào Ngọc Hồng | 15/05/1991 | Nam | KTM2D | 6,65 | |||||||
153 | Nguyễn Duy Hưng | 01/11/1991 | Nam | KTM2D | 6,05 | |||||||
154 | Trịnh Thanh Long | 28/03/1988 | Nam | KTM2D | 6,06 | |||||||
155 | Nông Văn Sang | 01/07/1991 | Nam | KTM2D | 6,15 | |||||||
156 | Phạm Xuân Thắng | 13/03/1991 | Nam | KTM2D | 6,33 | |||||||
157 | Nguyễn Văn Thắng | 13/10/1991 | Nam | KTM2D | 6,43 | |||||||
158 | Phạm Huy Thành | 10/12/1991 | Nam | KTM2D | 7,28 | |||||||
159 | Nguyễn Văn Thành | 08/09/1991 | Nam | KTM2D | 6,13 | |||||||
160 | Nguyễn Văn Trình | 12/07/1990 | Nam | KTM2D | 6,28 | |||||||
161 | Nguyễn Duy Tuân | 21/11/1991 | Nam | KTM2D | 7,27 | |||||||
162 | Hồ Ngọc Tuyến | 23/03/1991 | Nam | KTM2D | 7,15 | |||||||
163 | Nguyễn Minh Ân | 19/07/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,48 | |||||||
164 | Châu Thành Đông | 20/02/1990 | Nam | KTĐ2A | 6,11 | |||||||
165 | Diệp Hữu Đạt | 11/07/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,09 | |||||||
166 | Vi Văn Đạt | 11/07/1990 | Nam | KTĐ2A | 6,09 | |||||||
167 | Nguyễn Văn Đức | 12/09/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,15 | |||||||
168 | Dương Minh Đức | 29/10/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,24 | |||||||
169 | Trần Văn An | 15/04/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,82 | |||||||
170 | Lê Thế Anh | 10/02/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,46 | |||||||
171 | Đinh Văn Công | 24/09/1990 | Nam | KTĐ2A | 6,84 | |||||||
172 | Nguyễn Văn Chính | 20/03/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,93 | |||||||
173 | Nguyễn Ngọc Chính | 21/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,07 | |||||||
174 | Nguyễn Thái Dương | 25/01/1990 | Nam | KTĐ2A | 6,59 | |||||||
175 | Vũ Quang Dũng | 01/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 5,95 | |||||||
176 | Đồng Quảng Duy | 02/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,01 | |||||||
177 | Phí Thị Hà | 19/04/1991 | Nữ | KTĐ2A | 6,29 | |||||||
178 | Lê Xuân Hồng | 02/05/1990 | Nam | KTĐ2A | 6,16 | |||||||
179 | Lê Văn Hậu | 25/08/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,10 | |||||||
180 | Chu Thị Hoà | 10/06/1989 | Nữ | KTĐ2A | 7,37 | |||||||
181 | Hoàng Đức Huy | 27/02/1991 | Nam | KTĐ2A | 5,74 | |||||||
182 | Võ Công Kiều | 23/03/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,72 | |||||||
183 | Phạm Thế Lanh | 19/05/1989 | Nam | KTĐ2A | 6,46 | |||||||
184 | Vũ Duy Long | 16/09/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,67 | |||||||
185 | Nguyễn Minh Luân | 05/07/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,15 | |||||||
186 | Phạm Văn Nam | 15/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,52 | |||||||
187 | Nguyễn Hữu Quận | 23/10/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,52 | |||||||
188 | Giáp Văn Sơn | 20/01/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,61 | |||||||
189 | Hà Thị Thành | 15/03/1989 | Nữ | KTĐ2A | 6,94 | |||||||
190 | Mai Văn Thọ | 06/02/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,50 | |||||||
191 | Đào Thị Thanh | 01/03/1991 | Nữ | KTĐ2A | 7,15 | |||||||
192 | Nhữ Văn Thụ | 12/06/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,09 | |||||||
193 | Nguyễn Văn Thế | 24/12/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,72 | |||||||
194 | Lê Thanh Tùng | 17/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,64 | |||||||
195 | Hồ Xuân Tiến | 18/01/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,35 | |||||||
196 | Nghiêm Quang Tiến | 15/12/1991 | Nam | KTĐ2A | 7,16 | |||||||
197 | Đàm Huy Tiến | 18/04/1990 | Nam | KTĐ2A | 5,67 | |||||||
198 | Đinh Xuân Tiệp | 22/08/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,03 | |||||||
199 | Vũ Văn Tỉnh | 06/10/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,25 | |||||||
200 | Ngô Văn Trường | 26/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,47 | |||||||
201 | Lại Hoàng Trung | 21/10/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,43 | |||||||
202 | Vũ Thành Trung | 14/05/1987 | Nam | KTĐ2A | 6,30 | |||||||
203 | Nguyễn Xuân Việt | 05/09/1991 | Nam | KTĐ2A | 5,80 | |||||||
204 | Ngô Trung Tuyền | 08/11/1991 | Nam | KTĐ2A | 6,76 | |||||||
205 | Nguyễn Văn Anh | 06/09/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,87 | |||||||
206 | Trần Trung Công | 05/09/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,30 | |||||||
207 | Hoàng Mạnh Cường | 19/08/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,35 | |||||||
208 | Đoàn Văn Chiến | 17/11/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,36 | |||||||
209 | Nguyễn Quốc Chiến | 12/05/1990 | Nam | KTĐ2B | 7,53 | |||||||
210 | Nguyễn Văn Chiến | 25/09/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,30 | |||||||
211 | Lê Hoàng Giang | 13/05/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,03 | |||||||
212 | Hoàng Thanh Hùng | 08/04/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,47 | |||||||
213 | Vũ Nhật Hiến | 05/12/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,40 | |||||||
214 | Vũ Văn Hiếu | 09/09/1990 | Nam | KTĐ2B | 5,97 | |||||||
215 | Trần Văn Hưng | 11/05/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,17 | |||||||
216 | Nguyễn Tất Huấn | 11/07/1990 | Nam | KTĐ2B | 5,99 | |||||||
217 | Trần Duy Khánh | 02/02/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,88 | |||||||
218 | Tạ Quang Khánh | 10/04/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,39 | |||||||
219 | Phạm Văn Kiếm | 10/11/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,21 | |||||||
220 | Lưu Xuân Lâm | 23/11/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,46 | |||||||
221 | Đào Việt Linh | 15/07/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,96 | |||||||
222 | Cao Văn Long | 10/12/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,23 | |||||||
223 | Đặng Thành Luân | 05/05/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,81 | |||||||
224 | Bùi Vũ Nguyên | 08/12/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,42 | |||||||
225 | Lê Văn Phát | 12/08/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,01 | |||||||
226 | Nguyễn Văn Quang | 15/07/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,59 | |||||||
227 | Trần Văn Quang | 29/12/1983 | Nam | KTĐ2B | 7,38 | |||||||
228 | Nguyễn Bá Quỳnh | 18/10/1991 | Nam | KTĐ2B | 7,49 | |||||||
229 | Nguyễn Thái Sơn | 26/12/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,34 | |||||||
230 | Đàm Tiến Sỹ | 05/04/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,91 | |||||||
231 | Trần Xuân Thành | 02/11/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,47 | |||||||
232 | Tạ Duy Thành | 14/05/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,96 | |||||||
233 | Đặng Toàn Thắng | 20/09/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,77 | |||||||
234 | Vũ Thanh Tùng | 10/09/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,12 | |||||||
235 | Vũ Đình Tùng | 17/10/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,22 | |||||||
236 | Phạm Ngọc Toàn | 04/05/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,44 | |||||||
237 | Đoàn Trung Trình | 09/07/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,96 | |||||||
238 | Lê Quang Trung | 03/09/1990 | Nam | KTĐ2B | 6,32 | |||||||
239 | Đàm Quang Trung | 15/10/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,90 | |||||||
240 | Nguyễn Văn Mười | 02/07/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,96 | |||||||
241 | Trần Xuân Ngọc | 15/10/1991 | Nam | KTĐ2B | 6,91 | |||||||
242 | Lý Văn Diện | 04/03/1991 | Nam | KTĐ2B | 5,90 | |||||||
243 | Nguyễn Thành Đô | 26/09/1991 | Nam | KTĐ2C | 7,13 | |||||||
244 | Phạm Thành Đoàn | 19/02/1991 | Nam | KTĐ2C | 7,06 | |||||||
245 | Lê Văn Định | 28/04/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,66 | |||||||
246 | Vũ Công An | 23/08/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,16 | |||||||
247 | Hồ Đức Anh | 20/04/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,29 | |||||||
248 | Nguyễn Văn Biên | 23/03/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,19 | |||||||
249 | Hoàng Đức Côn | 16/06/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,11 | |||||||
250 | Đặng Việt Cường | 28/09/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,33 | |||||||
251 | Nguyễn Văn Chiều | 30/06/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,06 | |||||||
252 | Nguyễn Minh Chung | 26/04/1991 | Nam | KTĐ2C | 5,77 | |||||||
253 | Trần Mạnh Dũng | 08/02/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,22 | |||||||
254 | Bùi Ngọc Dũng | 22/01/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,41 | |||||||
255 | Trần Văn Giang | 26/09/1991 | Nam | KTĐ2C | 5,99 | |||||||
256 | Vũ Văn Hải | 27/09/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,51 | |||||||
257 | Trịnh Thanh Hải | 09/11/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,25 | |||||||
258 | Chu Sỹ Hiệp | 15/11/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,39 | |||||||
259 | Nguyễn Văn Hiếu | 16/05/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,44 | |||||||
260 | Đinh Văn Lương | 28/07/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,31 | |||||||
261 | Trần Văn Luân | 25/02/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,58 | |||||||
262 | Hoàng Văn Luận | 18/06/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,61 | |||||||
263 | Hoàng Minh | 17/01/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,90 | |||||||
264 | Nguyễn Hoài Nam | 15/10/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,58 | |||||||
265 | Mai Văn Ngọ | 06/10/1990 | Nam | KTĐ2C | 6,12 | |||||||
266 | Nguyễn Thiên Phường | 29/07/1991 | Nam | KTĐ2C | 7,21 | |||||||
267 | Trần Văn Phong | 02/10/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,41 | |||||||
268 | Nguyễn Đình Phong | 08/07/1990 | Nam | KTĐ2C | 6,07 | |||||||
269 | Nguyễn Văn Quân | 18/06/1991 | Nam | KTĐ2C | 5,85 | |||||||
270 | Đỗ Trọng Tân | 21/03/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,23 | |||||||
271 | Đàm Chí Hoàng Tân | 10/01/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,57 | |||||||
272 | Phạm Xuân Thư | 01/02/1990 | Nam | KTĐ2C | 6,38 | |||||||
273 | Lê Văn Thành | 30/05/1986 | Nam | KTĐ2C | 7,09 | |||||||
274 | Hoàng Văn Thắng | 23/08/1991 | Nam | KTĐ2C | 7,26 | |||||||
275 | Bùi Huy Tùng | 29/06/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,11 | |||||||
276 | Phạm Minh Tiến | 09/02/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,44 | |||||||
277 | Ngô Xuân Trân | 30/09/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,16 | |||||||
278 | Nguyễn Ngọc Trường | 01/01/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,34 | |||||||
279 | Phạm Việt Trung | 18/04/1991 | Nam | KTĐ2C | 5,88 | |||||||
280 | Hoàng Đức Vinh | 07/12/1991 | Nam | KTĐ2C | 6,50 | |||||||
281 | Bùi Văn Hà | 22/08/1990 | Nam | KTĐ2C | 5,87 | |||||||
282 | Nguyễn Văn Quý | 29/03/1989 | Nam | KTĐ2C | 6,21 | |||||||
283 | Ngô Văn Đại | 05/11/1988 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,12 | |||||||
284 | Bùi Văn Được | 11/05/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,31 | |||||||
285 | Nguyễn Văn Điển | 22/11/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,20 | |||||||
286 | Trần Văn Đoàn | 02/04/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,41 | |||||||
287 | Nguyễn Quang Bách | 04/11/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,25 | |||||||
288 | Tô Xuân Ba | 28/09/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,50 | |||||||
289 | Đinh Đức Công | 18/05/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,48 | |||||||
290 | Nguyễn Văn Chiến | 29/05/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,81 | |||||||
291 | Đinh Văn Chung | 19/10/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,61 | |||||||
292 | Dương Hữu Chung | 17/11/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,72 | |||||||
293 | Hoàng Minh Chính | 19/07/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,40 | |||||||
294 | Nguyễn Mạnh Dũng | 17/02/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,22 | |||||||
295 | Nguyễn Xuân Duy | 21/01/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,16 | |||||||
296 | Lương Văn Hồng | 27/06/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,28 | |||||||
297 | Phạm Văn Hùng | 21/12/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,12 | |||||||
298 | Đỗ Trung Hiếu | 18/02/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,27 | |||||||
299 | Hà Minh Hoan | 10/09/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,32 | |||||||
300 | Đinh Quang Hòa | 20/12/1988 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,58 | |||||||
301 | Phan Đình Khương | 20/06/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,45 | |||||||
302 | Bùi Đức Kiên | 21/09/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,36 | |||||||
303 | Vũ Văn Lê | 07/01/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,11 | |||||||
304 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 01/11/1991 | Nữ | CNKTĐ K2 | 7,58 | |||||||
305 | Đồng Quang Lượng | 10/03/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,29 | |||||||
306 | Nguyễn Tiến Luận | 08/08/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,40 | |||||||
307 | Bùi Văn Miên | 15/08/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,19 | |||||||
308 | Nguyễn Văn Ngọ | 10/05/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,53 | |||||||
309 | Nguyễn Văn Nhuận | 17/08/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,41 | |||||||
310 | Bùi Minh Phúc | 01/03/1989 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,52 | |||||||
311 | Bùi Minh Quốc | 10/03/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,56 | |||||||
312 | Nguyễn Xuân Sanh | 18/02/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,30 | |||||||
313 | Hà Thanh Tâm | 03/02/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,46 | |||||||
314 | Vũ Tiến Tài | 19/05/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,11 | |||||||
315 | Nguyễn Văn Tập | 17/07/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 7,29 | |||||||
316 | Nguyễn Văn Thành | 10/12/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,24 | |||||||
317 | Hoàng Việt Thắng | 16/02/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,55 | |||||||
318 | Trần Văn Thưởng | 14/01/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,25 | |||||||
319 | Ngô Tiến Tùng | 21/12/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 5,98 | |||||||
320 | Nguyễn Văn Tú | 29/12/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,67 | |||||||
321 | Nguyễn Mạnh Tuân | 01/09/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,13 | |||||||
322 | Nguyễn Văn Tuần | 25/03/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,49 | |||||||
323 | Trần Văn Tuấn | 23/06/1989 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,52 | |||||||
324 | Nguyễn Văn Vang | 26/06/1989 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,26 | |||||||
325 | Hoàng Văn Xuyên | 10/01/1990 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,84 | |||||||
326 | Nguyễn Duy Quỳnh | 14/11/1989 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,39 | |||||||
327 | Phạm Công Nguyên | 10/06/1991 | Nam | CNKTĐ K2 | 6,41 | |||||||
328 | Vũ Tiến Đạt | 30/07/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 7,19 | |||||||
329 | Ngô Quốc Chiến | 20/05/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,02 | |||||||
330 | Nguyễn Thế Chiến | 19/02/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,91 | |||||||
331 | Đỗ Thành Chung | 13/05/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,81 | |||||||
332 | Đặng Nghiệp Dư | 06/07/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,28 | |||||||
333 | Đỗ Đức Duy | 10/10/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,89 | |||||||
334 | Phạm Thu Hằng | 09/12/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 7,28 | |||||||
335 | Nguyễn Thị Thu Hà | 06/07/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 6,75 | |||||||
336 | Đào Thị Hải | 23/08/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 6,68 | |||||||
337 | Nguyễn Thị Hậu | 11/10/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 5,74 | |||||||
338 | Nguyễn Thị Hiện | 20/02/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 7,31 | |||||||
339 | Đoàn Đức Hòa | 05/08/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,38 | |||||||
340 | Phùng Văn Huỳnh | 19/01/1990 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,04 | |||||||
341 | Nguyễn Thị Huyền | 24/06/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 6,15 | |||||||
342 | Bùi Duy Khánh | 16/05/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,27 | |||||||
343 | Phạm Tuấn Khánh | 16/12/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,38 | |||||||
344 | Phạm Minh Khang | 28/08/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 7,11 | |||||||
345 | Trần Anh Kiên | 04/08/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,49 | |||||||
346 | Vũ Thị Hải Linh | 04/06/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 7,25 | |||||||
347 | Nguyễn Thị Ly | 18/02/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 7,58 | |||||||
348 | Trần Thị Thu Mai | 25/12/1990 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 7,50 | |||||||
349 | Đinh Thị Linh | 03/07/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 7,98 | |||||||
350 | Nguyễn Hải Ninh | 23/12/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,96 | |||||||
351 | Hà Văn Quảng | 04/05/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,78 | |||||||
352 | Nguyễn Văn Sơn | 19/12/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,29 | |||||||
353 | Đặng Văn Tân | 14/04/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,34 | |||||||
354 | Nguyễn Thị Tươi | 16/06/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 7,08 | |||||||
355 | Nguyễn Ngọc Thành | 14/09/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,94 | |||||||
356 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 07/05/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 6,63 | |||||||
357 | Lại Quang Thọ | 10/08/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,20 | |||||||
358 | Trần Văn Tùng | 16/03/1990 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,68 | |||||||
359 | Vũ Thanh Tùng | 06/10/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,27 | |||||||
360 | Phạm Đức Tú | 18/11/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 6,60 | |||||||
361 | Ngô Quang Trình | 21/05/1989 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 7,51 | |||||||
362 | Hoàng Quỳnh Trang | 27/04/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 7,19 | |||||||
363 | Nguyễn Thị Nha Trang | 03/12/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 7,13 | |||||||
364 | Phạm Tuấn Vũ | 01/09/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,82 | |||||||
365 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 02/09/1991 | Nữ | Tuyển khoáng K2 | 6,98 | |||||||
366 | Vũ Văn Hải | 04/02/1991 | Nam | Tuyển khoáng K2 | 5,73 | |||||||
367 | Nguyễn Thị Vân Anh | 25/07/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,02 | |||||||
368 | Đinh Đức Ba | 29/06/1990 | Nam | Kế toán 2A | 6,42 | |||||||
369 | Trần Thanh Bình | 01/10/1991 | Nam | Kế toán 2A | 6,03 | |||||||
370 | Vũ Hải Chi | 13/11/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,30 | |||||||
371 | Nguyễn Thị Chinh | 03/06/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,42 | |||||||
372 | Đoàn Thị Dung | 24/12/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,16 | |||||||
373 | Phạm Thị Phương Dung | 08/06/1990 | Nữ | Kế toán 2A | 7,06 | |||||||
374 | Ngô Đăng Đức | 28/06/1991 | Nam | Kế toán 2A | 6,05 | |||||||
375 | Vũ Thị Hà | 31/07/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,44 | |||||||
376 | Trương Thị Thu Hà | 08/02/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,42 | |||||||
377 | Chu Thị Hoàng Hà | 28/02/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,23 | |||||||
378 | Bùi Thị Hậu | 11/09/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,33 | |||||||
379 | Đặng Thị Hằng | 03/05/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,72 | |||||||
380 | Nguyễn Thu Hằng | 18/12/1990 | Nữ | Kế toán 2A | 6,87 | |||||||
381 | Trần Thị Hè | 10/01/1990 | Nữ | Kế toán 2A | 7,83 | |||||||
382 | Chu Thị Ngọc Hiếu | 06/11/1990 | Nữ | Kế toán 2A | 7,19 | |||||||
383 | Hoàng Thị Xuân Hoa | 29/04/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,13 | |||||||
384 | Nguyễn Thị Hồng | 15/01/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,53 | |||||||
385 | Nguyễn Thị Hồng | 26/07/1990 | Nữ | Kế toán 2A | 8,02 | |||||||
386 | Hà Thu Huần | 29/02/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,55 | |||||||
387 | Lưu Thị Huệ | 05/10/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,34 | |||||||
388 | Nguyễn Huy Hùng | 16/01/1989 | Nam | Kế toán 2A | 6,59 | |||||||
389 | Bùi Thị Thanh Hương | 24/06/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,44 | |||||||
390 | Lê Thị Thu Hương | 28/08/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,02 | |||||||
391 | Phạm Thị Thanh Hương | 28/09/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,24 | |||||||
392 | Hoàng Thị Hường | 08/02/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,42 | |||||||
393 | Bùi Thu Hường | 28/09/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,24 | |||||||
394 | Nguyễn Văn Khánh | 20/02/1991 | Nam | Kế toán 2A | 7,97 | |||||||
395 | Bùi Thị Mùi | 19/07/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,86 | |||||||
396 | Lê Thị Mùi | 02/11/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,67 | |||||||
397 | Nguyễn Hoàng Nam | 14/10/1990 | Nam | Kế toán 2A | 7,46 | |||||||
398 | Nguyễn Thị Náng | 10/06/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,41 | |||||||
399 | Phạm Thị Thanh Nga | 25/04/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,99 | |||||||
400 | Đinh Thanh Nghị | 06/12/1991 | Nam | Kế toán 2A | 6,24 | |||||||
401 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 06/02/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,61 | |||||||
402 | Ngô Nguyên Ngọc | 15/07/1991 | Nam | Kế toán 2A | 6,60 | |||||||
403 | Vũ Thị Nhinh | 21/03/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,66 | |||||||
404 | Bùi Thị Nhung | 17/10/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,67 | |||||||
405 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 25/03/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,93 | |||||||
406 | Đỗ Thị Phượng | 09/08/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,65 | |||||||
407 | Nguyễn Thị Nguyệt Quế | 04/10/1990 | Nữ | Kế toán 2A | 7,33 | |||||||
408 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 11/12/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,99 | |||||||
409 | Nguyễn Thị Quỳnh | 06/04/1990 | Nữ | Kế toán 2A | 7,15 | |||||||
410 | Vũ Thị Quỳnh | 31/01/1990 | Nữ | Kế toán 2A | 7,56 | |||||||
411 | Đinh Thị Như Quỳnh | 23/04/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 8,28 | |||||||
412 | Vũ Ngọc Thành | 30/10/1987 | Nam | Kế toán 2A | 7,32 | |||||||
413 | Nguyễn Thị Thảo | 30/01/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,14 | |||||||
414 | Phạm Thị Thảo | 11/03/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,83 | |||||||
415 | Nguyễn Thị Thắm | 07/12/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,23 | |||||||
416 | Trần Thị Thêu | 10/08/1990 | Nữ | Kế toán 2A | 6,75 | |||||||
417 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 11/03/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,70 | |||||||
418 | Trần Thị Thơm | 31/07/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,25 | |||||||
419 | Vũ Thị Thơm | 01/01/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,73 | |||||||
420 | Đặng Thị Thu | 15/06/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,89 | |||||||
421 | Đào Thị Thuý | 13/03/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,53 | |||||||
422 | Nguyễn Thị Thuý | 12/09/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,97 | |||||||
423 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 14/08/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,37 | |||||||
424 | Linh Thị Thủy | 01/06/1988 | Nữ | Kế toán 2A | 6,95 | |||||||
425 | Triệu Huyền Trang | 10/06/1990 | Nữ | Kế toán 2A | 6,67 | |||||||
426 | Hoàng Thị Tuyết | 26/11/1989 | Nữ | Kế toán 2A | 7,66 | |||||||
427 | Đàm Thanh Tùng | 20/12/1990 | Nam | Kế toán 2A | 6,42 | |||||||
428 | Đỗ Thị Tươi | 02/03/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,38 | |||||||
429 | Thái Thị Vân | 07/10/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,42 | |||||||
430 | Nguyễn Văn Việt | 19/03/1991 | Nam | Kế toán 2A | 6,50 | |||||||
431 | Nguyễn Chí Vững | 16/04/1989 | Nam | Kế toán 2A | 6,54 | |||||||
432 | Vương Hải Yến | 09/10/1989 | Nữ | Kế toán 2A | 7,39 | |||||||
433 | Nguyễn Thị Hải Yến | 14/09/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,24 | |||||||
434 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 12/10/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,47 | |||||||
435 | Chu Thị Hải Yến | 14/03/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 6,98 | |||||||
436 | Đinh Thị Thanh Nõn | 22/05/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,38 | |||||||
437 | Nguyễn Thị Loan | 13/02/1991 | Nữ | Kế toán 2A | 7,22 | |||||||
438 | Trần Thị Quỳnh ánh | 07/09/1990 | Nữ | Kế toán 2B | 7,23 | |||||||
439 | Phạm Thị Mai Anh | 18/11/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,52 | |||||||
440 | Vũ Thị Bích | 16/11/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,54 | |||||||
441 | Cao Thị Tú Chi | 15/11/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,38 | |||||||
442 | Nguyễn Thị Chuyên | 20/12/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,47 | |||||||
443 | Đỗ Đức Chính | 03/08/1991 | Nam | Kế toán 2B | 7,02 | |||||||
444 | Cao Thế Dũng | 17/12/1991 | Nam | Kế toán 2B | 5,98 | |||||||
445 | Vương Thị Dịu | 01/09/1990 | Nữ | Kế toán 2B | 7,04 | |||||||
446 | Lê Thị Phương Dung | 08/08/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,47 | |||||||
447 | Trần Thị Thùy Dung | 19/12/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,63 | |||||||
448 | Phạm Thị Duyên | 01/09/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,95 | |||||||
449 | Nguyễn Thị Hằng | 02/02/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,52 | |||||||
450 | Vũ Thúy Hằng | 09/08/1990 | Nữ | Kế toán 2B | 8,05 | |||||||
451 | Trịnh Thị Hương | 08/05/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,35 | |||||||
452 | Nguyễn Thị Thu Hà | 13/12/1990 | Nữ | Kế toán 2B | 7,55 | |||||||
453 | Vũ Thị Hồng Hà | 17/11/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,25 | |||||||
454 | Vũ Thị Hảo | 04/09/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,78 | |||||||
455 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 03/02/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,58 | |||||||
456 | Hoàng Thị Hoa | 03/12/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,33 | |||||||
457 | Vương Thị Huê | 13/09/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,44 | |||||||
458 | Lê Thị Huyền | 02/07/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,24 | |||||||
459 | Bùi Thị Huyền | 08/09/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,85 | |||||||
460 | Nguyễn Thị Huyền | 10/10/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,10 | |||||||
461 | Nguyễn Thị Liên | 03/04/1990 | Nữ | Kế toán 2B | 7,25 | |||||||
462 | Đỗ Trần Linh | 02/09/1991 | Nam | Kế toán 2B | 7,20 | |||||||
463 | Nguyễn Thị Liễu | 01/10/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,95 | |||||||
464 | Trịnh Thị Loan | 06/08/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,78 | |||||||
465 | Vũ Thị Lý | 01/08/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,25 | |||||||
466 | Phạm Thị Lý | 02/08/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,97 | |||||||
467 | Nguyễn Thị Hương Lý | 07/07/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,64 | |||||||
468 | Bùi Thị Thúy Ngân | 12/10/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,02 | |||||||
469 | Đỗ Thị Ngà | 05/03/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,51 | |||||||
470 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 02/11/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,11 | |||||||
471 | Đặng Thị Nhàn | 08/11/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,76 | |||||||
472 | Đặng Thị Nhuần | 06/09/1990 | Nữ | Kế toán 2B | 7,24 | |||||||
473 | Đỗ Hồng Nhung | 05/12/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,39 | |||||||
474 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 10/07/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 8,28 | |||||||
475 | Phạm Thị Nhung | 15/10/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,82 | |||||||
476 | Vũ Thị Oanh | 10/12/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,29 | |||||||
477 | Ngô Thị Phượng | 01/08/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,39 | |||||||
478 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 05/08/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,17 | |||||||
479 | Hà Thị Vân Quỳnh | 08/10/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,70 | |||||||
480 | Đỗ Thế Quyền | 01/03/1991 | Nam | Kế toán 2B | 7,94 | |||||||
481 | Vũ Thị Mai Sen | 01/06/1990 | Nữ | Kế toán 2B | 7,36 | |||||||
482 | Tăng Thị Thanh Tâm | 01/11/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 8,01 | |||||||
483 | Lã Thị Thư | 14/11/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,15 | |||||||
484 | Nguyễn Thị Thơm | 08/10/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,61 | |||||||
485 | Nguyễn Thị Thắm | 01/11/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,16 | |||||||
486 | Nguyễn Thị Phan Thanh | 02/09/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,25 | |||||||
487 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 07/11/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,34 | |||||||
488 | Nguyễn Thị Thủy | 04/11/1990 | Nữ | Kế toán 2B | 6,96 | |||||||
489 | Vũ Thị Thủy | 13/12/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,02 | |||||||
490 | Nguyễn Thị Thúy | 11/10/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,25 | |||||||
491 | Trần Thị Thương Thu | 05/10/1990 | Nữ | Kế toán 2B | 6,73 | |||||||
492 | Mạc Thị Diệu Thu | 09/08/1990 | Nữ | Kế toán 2B | 7,35 | |||||||
493 | Đào Thị Thu | 11/07/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,41 | |||||||
494 | Đào Thị Thu Trang | 03/12/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 7,44 | |||||||
495 | Nguyễn Thị Trang | 08/08/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,02 | |||||||
496 | Nguyễn Công Tuân | 02/12/1990 | Nam | Kế toán 2B | 6,01 | |||||||
497 | Lương Anh Tuấn | 01/11/1991 | Nam | Kế toán 2B | 5,81 | |||||||
498 | Phạm Thị Vân | 10/11/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,80 | |||||||
499 | Nguyễn Thị Vân | 11/10/1990 | Nữ | Kế toán 2B | 7,51 | |||||||
500 | Nguyễn Văn Bình | 11/10/1990 | Nam | Kế toán 2B | 6,25 | |||||||
501 | Phạm Thị Thảo | 25/09/1991 | Nữ | Kế toán 2B | 6,76 | |||||||
502 | Lê Thị ái | 20/03/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,02 | |||||||
503 | Mai Thị Vân Anh | 18/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,07 | |||||||
504 | Phạm Vân Anh | 25/10/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,89 | |||||||
505 | Đoàn Ngọc Anh | 17/11/1991 | Nam | Kế toán 2C | 6,47 | |||||||
506 | Phạm Chí Cường | 25/11/1990 | Nam | Kế toán 2C | 6,90 | |||||||
507 | Đào Thị Thanh Cúc | 19/06/1990 | Nữ | Kế toán 2C | 7,33 | |||||||
508 | Hoàng Thị Dương | 15/08/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,54 | |||||||
509 | Lê Thị Ngọc Diệp | 16/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,66 | |||||||
510 | Hoàng Thị Bích Diệp | 15/08/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,68 | |||||||
511 | Trần Anh Dũng | 15/06/1991 | Nam | Kế toán 2C | 5,76 | |||||||
512 | Đoàn Thị Hồng Gấm | 17/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,52 | |||||||
513 | Trần Thu Giang | 07/04/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,52 | |||||||
514 | Phạm Thị Hằng | 11/06/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,38 | |||||||
515 | Trần Thị Hằng | 11/04/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,13 | |||||||
516 | Nguyễn Thị Hương | 25/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,82 | |||||||
517 | Nguyễn Thị Hương | 17/05/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,15 | |||||||
518 | Phạm Thị Hà | 25/10/1990 | Nữ | Kế toán 2C | 6,75 | |||||||
519 | Vũ Thị Mỹ Hạnh | 30/08/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,93 | |||||||
520 | Ưng Thị Hồng | 26/08/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,22 | |||||||
521 | Nguyễn Thị Thu Hường | 07/03/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,21 | |||||||
522 | Vũ Thị Thu Hường | 19/07/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,36 | |||||||
523 | Trần Thị Hường | 30/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,78 | |||||||
524 | Nguyễn Thị Hiền | 09/05/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,83 | |||||||
525 | Ngô Thị Thu Hiền | 20/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,95 | |||||||
526 | Đào Thị Hiền | 11/04/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,66 | |||||||
527 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 28/08/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,10 | |||||||
528 | Nguyễn Thị Hoạt | 20/10/1989 | Nữ | Kế toán 2C | 6,65 | |||||||
529 | Đào Thị Hoa | 17/07/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,13 | |||||||
530 | Lê Thị Huệ | 28/11/1990 | Nữ | Kế toán 2C | 7,05 | |||||||
531 | Nguyễn Thị Huệ | 01/04/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,60 | |||||||
532 | Nguyễn Thị Minh Huế | 21/06/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,13 | |||||||
533 | Vũ Đình Huy | 28/11/1991 | Nam | Kế toán 2C | 6,27 | |||||||
534 | Nguyễn Quang Huy | 19/06/1991 | Nam | Kế toán 2C | 6,12 | |||||||
535 | Bùi Thị Huyền | 20/06/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,67 | |||||||
536 | Lại Thị Khuyên | 28/12/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,32 | |||||||
537 | Nguyễn Văn Long | 20/07/1991 | Nam | Kế toán 2C | 6,19 | |||||||
538 | Trịnh Thị Thanh Mai | 05/06/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,68 | |||||||
539 | Nguyễn Thị Mỵ | 22/11/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,95 | |||||||
540 | Hồ Thị Nõn | 25/10/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,33 | |||||||
541 | Nguyễn Thị Ngân | 28/10/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,66 | |||||||
542 | Đoàn Thị Ngân | 26/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,49 | |||||||
543 | Phạm Thị Ngà | 09/03/1990 | Nữ | Kế toán 2C | 7,30 | |||||||
544 | Trần Thị Ngà | 07/06/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,46 | |||||||
545 | Phạm Thị Thu Nga | 23/09/1990 | Nữ | Kế toán 2C | 6,75 | |||||||
546 | Huỳnh Thị Phương | 17/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,74 | |||||||
547 | Phan Thị Minh Phượng | 28/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,23 | |||||||
548 | Nguyễn Tùng Quân | 27/11/1991 | Nam | Kế toán 2C | 6,69 | |||||||
549 | Phạm Thị Thảo | 19/08/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,22 | |||||||
550 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 07/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,75 | |||||||
551 | Hoàng Thị Thu Thanh | 06/03/1990 | Nữ | Kế toán 2C | 6,51 | |||||||
552 | Đoàn Thị Thanh | 21/07/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,20 | |||||||
553 | Phạm Thị Minh Thủy | 22/07/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,51 | |||||||
554 | Vũ Thị Thúy | 20/12/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,98 | |||||||
555 | Võ Thị Thúy | 20/10/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,48 | |||||||
556 | Nguyễn Thị Thu | 20/11/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,24 | |||||||
557 | Bùi Thị Thuý | 20/12/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,73 | |||||||
558 | Nguyễn Thị Thu Trà | 20/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,37 | |||||||
559 | Nguyễn Thị Hải Trang | 17/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,32 | |||||||
560 | Đặng Thị Trang | 23/10/1990 | Nữ | Kế toán 2C | 6,61 | |||||||
561 | Trần Thị Quỳnh Trang | 18/07/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,52 | |||||||
562 | Nguyễn Anh Tuân | 20/09/1990 | Nam | Kế toán 2C | 6,11 | |||||||
563 | Trương Thị Tuyên | 28/11/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,75 | |||||||
564 | Phạm Thị Tuyết | 16/07/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,74 | |||||||
565 | Phạm Thu Uyên | 08/03/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,81 | |||||||
566 | Đỗ Thị Vân | 24/12/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,48 | |||||||
567 | Trần Thị Bích Vân | 21/10/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,88 | |||||||
568 | Trần Thị Vượng | 24/11/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 6,97 | |||||||
569 | Đỗ Tuấn Vũ | 10/06/1991 | Nam | Kế toán 2C | 6,05 | |||||||
570 | Nguyễn Thanh Xuân | 18/09/1991 | Nữ | Kế toán 2C | 7,62 | |||||||
571 | Nguyễn Thị Hải Yến | 18/08/1990 | Nữ | Kế toán 2C | 6,83 | |||||||
572 | Vương Thị Huế | 20/04/1990 | Nữ | Kế toán 2C | 6,30 | |||||||
573 | Nguyễn Thị Hòa An | 27/04/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 7,89 | |||||||
574 | Phạm Tuấn Anh | 09/02/1991 | Nam | Kế toán 2D | 5,83 | |||||||
575 | Trần Thu Anh | 20/01/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,11 | |||||||
576 | Nguyễn Thị Bình | 20/02/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,22 | |||||||
577 | Đoàn Thị Châu | 19/02/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 6,45 | |||||||
578 | Nguyễn Thị Cúc | 01/08/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,19 | |||||||
579 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 22/03/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,30 | |||||||
580 | Lê Thị Dung | 21/04/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 7,27 | |||||||
581 | Lê Thị Dung | 10/01/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,34 | |||||||
582 | Nguyễn Thị Giang | 10/02/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,36 | |||||||
583 | Phạm Thu Hằng | 27/07/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,11 | |||||||
584 | Vũ Thị Hằng | 24/06/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 6,50 | |||||||
585 | Mai Thị Thu Hương | 10/01/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,10 | |||||||
586 | Bùi Thị Ngọc Hương | 10/04/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,76 | |||||||
587 | Phạm Thị Thu Hà | 25/05/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,23 | |||||||
588 | Nguyễn Thúy Hà | 20/02/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,04 | |||||||
589 | Nguyễn Ngọc Hà | 24/11/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 6,24 | |||||||
590 | Vũ Thị Hạnh | 14/10/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 7,43 | |||||||
591 | Nguyễn Thị Hồng | 16/04/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 6,37 | |||||||
592 | Phạm Thị Hường | 20/02/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,97 | |||||||
593 | Phạm Thị Hường | 28/06/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,35 | |||||||
594 | Nguyễn Thị Hiên | 15/04/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,59 | |||||||
595 | Đinh Thị Hợi | 28/06/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,89 | |||||||
596 | Nguyễn Thị Hiền | 10/02/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,76 | |||||||
597 | Bùi Thị Hiền | 09/08/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,12 | |||||||
598 | Hoàng Việt Hoa | 30/01/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,66 | |||||||
599 | Trần Thị Huế | 24/05/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,83 | |||||||
600 | Nguyễn Thị Huế | 30/06/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 7,56 | |||||||
601 | Trần Thị Huyền | 26/07/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,16 | |||||||
602 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 28/03/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,31 | |||||||
603 | Đào Thị Lan | 23/06/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,17 | |||||||
604 | Lê Thị Lan | 25/11/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,10 | |||||||
605 | Phạm Thị Hồng Liên | 09/09/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,01 | |||||||
606 | Nguyễn Thị Luận | 16/01/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,62 | |||||||
607 | Nguyễn Thị Nữ | 14/04/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,04 | |||||||
608 | Đỗ Thị Như Ngọc | 29/08/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,33 | |||||||
609 | Phạm Minh Ngọc | 09/10/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,32 | |||||||
610 | Lê Thị Nhàn | 18/02/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,84 | |||||||
611 | Nguyễn Ngọc Nhung | 25/04/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,07 | |||||||
612 | Trần Thị Oanh | 16/03/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,89 | |||||||
613 | Nông Thuý Phượng | 26/06/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 6,73 | |||||||
614 | Đỗ Thị Diệu Quỳnh | 31/07/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 7,12 | |||||||
615 | Phạm Thị Quyên | 15/03/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,93 | |||||||
616 | Vương Thái Sơn | 16/03/1991 | Nam | Kế toán 2D | 6,33 | |||||||
617 | Nguyễn Thị Tâm | 25/02/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,83 | |||||||
618 | Vũ Thị Tâm | 22/01/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,94 | |||||||
619 | Nguyễn Thị Hồng Thơm | 30/01/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,31 | |||||||
620 | Nguyễn Thị Thương | 09/02/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,37 | |||||||
621 | Trần Thị Thương | 05/12/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,03 | |||||||
622 | Nguyễn Thu Thảo | 25/06/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,30 | |||||||
623 | Nguyễn Thị Thảo | 03/07/1989 | Nữ | Kế toán 2D | 6,42 | |||||||
624 | Vũ Văn Thắng | 30/06/1990 | Nam | Kế toán 2D | 6,30 | |||||||
625 | Nguyễn Hà Thanh | 10/02/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,35 | |||||||
626 | Ngô Thị Thanh | 29/05/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,94 | |||||||
627 | Dương Thị Thanh | 26/03/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,06 | |||||||
628 | Nguyễn Thị Thanh | 28/01/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,64 | |||||||
629 | Nguyễn Thị Thủy | 16/02/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,85 | |||||||
630 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 21/01/1992 | Nữ | Kế toán 2D | 7,07 | |||||||
631 | Nguyễn Thị Thuỷ | 12/03/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,65 | |||||||
632 | Nguyễn Thị Thuyên | 10/01/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,91 | |||||||
633 | Phí Ngọc Toàn | 28/02/1991 | Nam | Kế toán 2D | 6,44 | |||||||
634 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 30/08/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,62 | |||||||
635 | Lãnh Thị Trang | 24/06/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,04 | |||||||
636 | Nguyễn Thị Trang | 26/05/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,49 | |||||||
637 | Phí Thị Huyền Trang | 07/02/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,57 | |||||||
638 | Nguyễn Thế Tĩnh | 11/11/1991 | Nam | Kế toán 2D | 7,22 | |||||||
639 | Nguyễn Thị Tuyến | 29/09/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 7,45 | |||||||
640 | Thân Văn Vũ | 26/10/1989 | Nam | Kế toán 2D | 7,08 | |||||||
641 | Đặng Thị Huế | 28/01/1991 | Nữ | Kế toán 2D | 6,55 | |||||||
642 | Nguyễn Thị Mai Phương | 26/11/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 7,02 | |||||||
643 | Nguyễn Thị Nga | 19/04/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 7,17 | |||||||
644 | Nguyễn Thị Hiền | 26/05/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 8,04 | |||||||
645 | Nguyễn Hoàng Hưng | 10/07/1990 | Nam | Kế toán 2D | 6,24 | |||||||
646 | Phùng Văn Đức | 11/08/1990 | Nam | Kế toán 2D | 6,45 | |||||||
647 | Phạm Thị Tâm | 25/05/1990 | Nữ | Kế toán 2D | 6,32 | |||||||
648 | Phạm Duy Mạnh | 03/03/1990 | Nam | Kế toán 2D | 6,31 | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN K1 DỰ THI CÙNG SINH VIÊN K2 | ||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | TBC 4 năm | |||||||
1 | Nguyễn Khắc Huy | 19/08/1990 | Nam | KTM1B | 5,71 |
Từ khóa: đại học, sinh viên, tốt nghiệp, thế kỷ, danh sách, dự thi, biên bản, ngày sinh, giới tính, văn cảnh, văn nghĩa, hải quân, văn thành, văn tiến, quang trung, thanh tuyền, văn vương, quang thành, xuân bắc, đình công, trung dũng
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn