Thông báo xét tuyển nguyện vọng III - năm 2010
I. ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY:
+ Chỉ tiêu tuyển ( NV III ) : 362
+ Điểm xét tuyển:
Ngành đào tạo | Mã ngành | Khối thi | Điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
- Kỹ thuật mỏ | 101 | A | 13,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Kỹ thuật tuyển khoáng | 102 | A | 13,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Công nghệ Kỹ thuật điện | 103 | A | 13,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Công nghệ Tự động ( Tự động hoá ) | 104 | A | 13,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Kế toán | 105 | A, D1 | 13,0 ( HSPT – KV3 ) |
II. CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY :
+ Chỉ tiêu tuyển ( NV II ) : 150
+ Điểm xét tuyển:
Ngành đào tạo | Mã ngành | Khối thi | Điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
- Khai thác mỏ | C 65 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Cơ điện mỏ | C 66 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Trắc địa mỏ | C 67 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Cơ điện Tuyển khoáng | C 68 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Quản trị kinh doanh mỏ | C 69 | A; D1 | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Tin ứng dụng | C 70 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Điều khiển học kỹ thuật ( Tự động hoá ) | C 71 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Công nghệ kỹ thuật công trình ( XD mỏ và công trình ngầm ) | C 72 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Công nghệ Kỹ thuật điện ( Điện khí hoá – Cung cấp điện) | C 73 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử | C 74 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Công nghệ Kỹ thuật Ôtô | C 75 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Công nghệ Cơ - Điện (chuyên ngành Máy và thiết bị mỏ ) | C 76 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Kỹ thuật địa chất ( Địa chất Công trình-Địa chất thuỷ văn ) | C 77 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Kế toán | C 78 | A; D1 | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Kỹ thuật trắc địa ( Trắc địa công trình ) | C 79 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
- Công nghệ Tuyển khoáng | C 80 | A | 10,0 ( HSPT – KV3 ) |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn