Thông báo mở lớp Bồi dưỡng kết nạp đảng năm 2011
Đảng ủy Than Quảng Ninh mở lớp Bồi dưỡng kết nạp đảng cho đối tượng quần chúng ưu tú tại Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh.
Thời gian: 3 ngày, 21 đến 23 tháng 6 năm 2011
Địa điểm: Phòng 101 và 102 nhà giảng đường 4 tầng
Khai mạc lớp vào 7h30 ngày 21 tháng 6 năm 2011.
Đề nghị các đồng chí có tên trong danh sách đã được các Chi bộ, liên chi Đoàn giới thiệu đến tham gia đầy đủ, đúng thời gian quy định
Danh sách các quần chúng ưu tú tham gia lớp Bồi dưỡng kết nạp Đảng
Tải danh sách cảm tình Đảng tại đây
Danh sách Lớp 1
ĐẢNG BỘ THAN QUẢNG NINH ĐẢNG ỦY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH ------------------------------------ |
Quảng ninh, ngày 10 tháng 6 năm 2011 | |
DANH SÁCH LỚP BỒI DƯỠNG KẾT NẠP ĐẢNG NĂM 2011
LỚP 1
TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Chi đoàn | Chức vụ | Quê quán |
I | LC Cơ khí động lực |
|
|
|
|
| Đặng Thị Thu | 16/05/1990 | TK K1 | Đoàn viên | Kim Sơn - ĐT - QN |
| Đinh Thị Linh | 03/07/1991 | TK K2 | Đoàn viên | Trại Giữa - Đầm Hà - QN |
| Lê Huy Quỳnh | 19/5/1991 | KT TK K2 | Đoàn viên | Thường Xuân–Thanh Hóa |
| Vũ Thị Hải Linh | 04/06/1991 | KTTK K2 | Đoàn viên | Uông Bí - Quảng Ninh |
| Vũ Thị Hải Hoà |
| TK18 | Đoàn viên |
|
| Trần Thị Huyền |
| TK18 | Đoàn viên |
|
| Mai Huyền Thương | 09/10/1990 | CĐTK 18 | Đoàn viên | Bắc Sơn - Uông Bí - QN |
| Nguyễn Thị Chinh | 29/10/1991 | CNTK 19 | Đoàn viên | Tràng An - ĐT - QN |
| Hứa Thị Hậu | 05/05/1991 | CNTK 19 | Đoàn viên | Minh Tôn - Hưng Hà - TB |
| Nguyễn Thị Hằng | 28/01/1991 | CNTK 19 | Đoàn viên | Xuân Sơn - ĐT - QN |
| Lại Văn Hưng | 03/11/1990 | CĐTK 19 | Đoàn viên | Cẩm Thành - Cẩm Phả - QN |
| Nguyễn Thị Trang | 27/02/1991 | CĐTK 19 | Đoàn viên | Hà Tu - Hạ Long - QN |
| Trần Thị Huyền Trang | 20/06/1991 | CĐTK 19 | Đoàn viên | Bắc Sơn - Uông Bí - QN |
| Lê Thị Vui | 11/11/1991 | CĐTK 19 | Đoàn viên | Thanh Lương – Vĩnh Bảo - HP |
| Nguyễn Đình Luận | 05/10/1990 | Ô tô 19 | Đoàn viên | Sông Khoai - Yên Hưng - QN |
II | LC Điện |
|
|
|
|
| Trần Văn Khang | 4/4/1990 | CNKT Điện 1A | Đoàn viên | Kinh Môn - Hải Dương |
| Nguyễn Đức Nam | 4/4/1990 | CNKT Điện 1A | Đoàn viên | Phï Cõ - Hng Yªn |
| Trần Thị Ngọc Thuỷ | 2/6/1989 | CNKT Điện 1A | Đoàn viên | Bình Lộc - Lạng Sơn |
| Lương Thị Thương | 16/06/1989 | CNKT Điện 1A | Đoàn viên | Yên Dũng - Bắc Giang |
| Nguyễn Thị Hoa | 02/06/1990 | CNKT Điện 1A | Đoàn viên | Quỳnh Phụ - Thái Bình |
| Trần Thị Hảo | 3/3/1989 | CNKT Điện 1A | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
| Nguyễn Đức Quang |
| KTĐ 1A | Đoàn viên |
|
| Nguyễn Xuân Sơn | 12/2/1990 | Kĩ thuật điện 1A | Đoàn viên | Hạ long – Quảng ninh |
| Lê Xuân Huy | 13//1/1985 | CNKT Điện 1B | Đoàn viên | Lạng Giang - Bắc Giang |
| Phạm Thị Mai Liên | 02/08/1989 | CNKT Điện 1B | Đoàn viên | Kinh Môn - Hải Dương |
| Lục Thị Tuyết Nhung | 17/01/1990 | CNKT Điện 1B | Đoàn viên | Cẩm Phả - Quảng Ninh |
| Lê Quốc Hưng | 01/4/1990 | CNKT Điện 1B | Đoàn viên | Tiên Lãng – Hải Phòng |
| Lê Văn Nam | 21/4/1989 | CNKT Điện 1C | Đoàn viên | Kinh Môn - Hải Dương |
| Trần Thị Lý | 10/6/1990 | CNKT Điện 1C | Đoàn viên | Kinh Môn - Hải Dương |
| Nguyễn Cao Cường | 16/06 1989 | CN KTĐ 1C | Đoàn viên | Hạ Long-Quảng Ninh |
| Nguyễn Trọng Đạt | 12/2/1989 | CNKT Điện 1D | Đoàn viên | Quỳnh Phụ - Thái Bình |
| Đặng Thị Thơm | 26/08/1989 | CNKT Điện 1D | Đoàn viên | Kinh Môn - Hải Dương |
| Ngô Minh Đức | 12/1/1984 | CNKT Điện 1D | Đoàn viên | Kim Thành - Hải Dương |
| Chu Thị Vân | 24/03/1989 | CNKT Điện 1D | Đoàn viên | Sơn Động - Bắc Giang |
| Phạm Thị Đào | 12/1/1988 | CNKT Điện 1D | Đoàn viên | Bình Lục - Hà Nam |
| Nguyễn Thị Nhung | 18/08/1990 | CNKT Điện 1D | Đoàn viên | Tứ Kỳ - Hải Dương |
| Chu Thị Hoà | 10/6/1989 | CNKT Điện 2A | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
| Mai Văn Thọ | 6/2/1991 | CNKT Điện 2A | Đoàn viên | Quỳnh Phụ - Thái Bình |
| Nguyễn Quốc Chiến | 12/5/1990 | CNKT Điện 2B | Đoàn viên | Kiến Sương - Thái Bình |
| Trần Văn Quang | 29/12/1983 | CNKT Điện 2B | Đoàn viên | ý Yên - Nam Định |
| Nguyễn Bá Quỳnh | 18/10/1991 | CNKT Điện 2B | Đoàn viên | Quỳnh Phụ - Thái Bình |
| Đoàn Trung Trình | 09/07/1991 | KTĐ 2B | Đoàn viên | Yên Hưng - Quảng Ninh |
| Phạm Thành Đoàn | 19/2/1991 | CN KTĐ 2C | Đoàn viên | Sơn Động – Bắc Giang |
| Nguyễn Khắc Hải | 26/10/1989 | TĐH 18 | Đoàn viên | Nông Công - Thanh Hoá |
| Nguyễn Quốc Khải | 28/10/1990 | TĐH 18 | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
| Hoàng Đức Tâm | 18/10/1989 | Tự động hóa 18 | Đoàn viên | Bỉm sơn – Thanh hóa |
| Phạm Thị Thái Hà | 6/3/1991 | Cơ Điện Mỏ 19A | Đoàn viên | Uông Bí - Quảng Ninh |
| Trần Thị Yến | 14/09/1991 | Cơ Điện Mỏ 19A | Đoàn viên | Bình Lục - Hà Nam |
| Nguyễn Thị Giang | 15/09/1991 | Cơ Điện Mỏ 19A | Đoàn viên | Uông Bí - Quảng Ninh |
| Tày Thị Hà | 29/11/1991 | Cơ Điện Mỏ 19A | Đoàn viên | Hoành Bồ - Quảng Ninh |
| Phạm Đức Thịnh | 21/06/1991 | CĐM19A | Đoàn viên | Nam Trực - Nam Định |
| Đinh Hữu Cường | 22/12/1989 | Cơ Điện Mỏ 19B | Đoàn viên | Thuỷ Nguyên - Hải Phòng |
| Đỗ Thị Anh | 23/10/1991 | Cơ Điện Mỏ 19B | Đoàn viên | An Dương - Hải Phòng |
| Nguyễn Văn Hinh | 9/9/1991 | Cơ Điện Mỏ 19B | Đoàn viên | Yên Khánh - Ninh Bình |
| Vương Đức Hưng | 07/081990 | TĐH 19 | Đoàn viên | Hạ Long-Quảng Ninh |
| Phùng Thị Trang | 29/10/1991 | TĐH 19 | Đoàn viên | Uông Bí - Quảng Ninh |
| Nguyễn Quý Dương | 23/10/91 | TĐH 19 | Đoàn viên | Nguyễn Huệ-Đông Triều-QN |
| Phạm Thị Hoàng | 8/1/1991 | TĐH 19 | Đoàn viên | Tứ Kỳ - Hải Dương |
| Đinh Việt Linh | 24/05/1991 | ĐKH 19 | Đoàn viên | Kinh Môn - Hải Dương |
| Nguyễn Thành Luân | 9/5/1991 | Đ - ĐT 19 | Đoàn viên | Kinh Môn - Hải Dương |
III | LC Mỏ - Công trình |
|
|
|
|
| Trần Nhật Thu |
| KTM 1B | Đoàn viên |
|
| Trần Đoàn Chung |
| KTM 1B | Đoàn viên |
|
| Nguyễn Văn Quý |
| KTM 1B | Đoàn viên |
|
| Bùi Văn Hiếu |
| KTM 1B | Đoàn viên |
|
| Phạm Văn Tuấn | 25/06/90 | KTM 1C | Đoàn viên | Tiền Hải - Thái Bình |
| Nguyễn Hữu Tài | 02/09/1989 | KTM 1C | Đoàn viên | Yên Thành - Nghệ An |
| Đặng Văn Huế | 02/12/89 | KTM 1C | Đoàn viên | Vũ Thư - Thái Bình |
| Nguyễn Văn Tiến |
| KTM 2A | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
| Phạm Tiến Vinh |
| KTM 2A | Đoàn viên | Tiên Lãng - Hải Phũng |
| Trịnh Thanh Long |
| KTM 2A | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
| Tô Văn Hạnh | 25/6/1991 | KTM 2A | Đoàn viên | Uông Bí - Quảng Ninh |
| Nguyễn Trọng Sóng | 6/5/1991 | Kĩ thuật mỏ 2A | Đoàn viên | Lộc hà – Hà tĩnh |
| Hà Hải Quân | 13/1/1991 | Kĩ thuật mỏ 2A | Đoàn viên | Hạ long – Quảng ninh |
| Lã Văn Nghĩa |
| KTM 2B | Đoàn viên |
|
| Bùi Thế Anh |
| KTM 2B | Đoàn viên |
|
| Nguyễn Đình Tuấn |
| KTM 2B | Đoàn viên |
|
| Bùi Đức Sang | 23/9/1990 | KTM 2B | Đoàn viên | Thái Thụy - Thái Bình |
| Nguyễn Lương Quyết | 16/11/1991 | KTM 2B | Đoàn viên | Kim Bảng - Hà Nam |
| Nguyễn Thành Luân | 10/06/1991 | KTM 2B | Đoàn viên | Đông Hưng-Thái Bình |
| Phan Đình Hiển | 31/01/1991 | KTM 2B | Đoàn viên | Nam Sách-Hải Dương |
| Đinh Đại Nhân | 07/01/1991 | KTM 2B | Đoàn viên | Gia Viễn-Ninh Bình |
| Tăng Văn Huy | 17/10/1990 | KTM2B | Đoàn viên | Chí Linh-Hải Dương |
| Lê Xuân Hoàng | 9/10/1991 | KTM 2C | Đoàn viên |
|
| Đào Ngọc Hồng | 15/05/1991 | KTM 2C | Đoàn viên |
|
| Trần Đình Luân | 15/04/1989 | KTM 2C | Đoàn viên | Bình Lục - Hà Nam |
| Vũ Văn Đức | 17/5/1991 | Kĩ thuật mỏ 2C | Đoàn viên | Hoành Bồ - Quảng ninh |
| Nguyễn Thế Anh |
| KTM 18A | Đoàn viên |
|
| Đặng Văn Hiển |
| KTM 18A | Đoàn viên |
|
| Trần Văn Hiển |
| KTM 18A | Đoàn viên |
|
| Trần Văn Khoản |
| KTM 18A | Đoàn viên |
|
| Đào Canh Ngọ |
| KTM 18A | Đoàn viên |
|
| Đào Viết Thăng |
| KTM 18A | Đoàn viên |
|
| Hoàng Khánh Duy |
| KTM 18B | Đoàn viên |
|
| Đặng Phúc Khiêm |
| KTM 18B | Đoàn viên |
|
| Nguyễn Văn Tiệp |
| KTM 18B | Đoàn viên |
|
| Phạm Văn Phúc | 20/07/91 | KTM 19A | Đoàn viên | Hạ Long - Quảng Ninh |
| Nguyễn Văn Thức | 04/08/91 | KTM 19A | Đoàn viên | Tân Yên - Bắc Giang |
| Trịnh Văn Phương | 15/ 01/91 | KTM 19A | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
| Đoàn Văn Luân | 21/07/91 | KTM 19A | Đoàn viên | Hưng Hà - Thái Bình |
| Bùi Văn Tường | 20/11/91 | KTM 19A | Đoàn viên | Kinh Môn - Hải Dương |
| Vũ Văn Thủy |
| KTM 19A | Đoàn viên | Nghĩa Hưng - Nam Định |
| Nguyễn Xuân Sơn |
| KTM19B | Đoàn viên |
|
| Trần Văn Đương |
| KTM19B | Đoàn viên |
|
| Phạm Tiễn Dũng |
| KTM19B | Đoàn viên |
|
| Ngô Đình Huấn |
| KTM19B | Đoàn viên |
|
| Nguyễn Hữu Vĩnh |
| KTM19B | Đoàn viên |
|
| Đàm Văn Hiếu |
| KTM19B | Đoàn viên |
|
| Vũ Văn Thềm |
| KTM19B | Đoàn viên |
|
| Phạm Đức Diến |
| KTM19B | Đoàn viên |
|
| Bùi Huy Biển | 13/7/1991 | KTM 19B | Đoàn viên | Quảng Ninh |
| Lục Tiến Cường | 21/8/1991 | KTM19B | Đoàn viên | Cẩm Phả - Quảng Ninh |
| Đoàn Văn Khang | 10/8/1991 | KTM 19B | Đoàn viên | Lạng Giang-Bắc Giang |
| Đoàn Văn Thái | 06/02/1990 | Khai thác 19C | Đoàn viên | Triệu Sơn – Thanh Hóa |
| Phạm Văn Hưng | 01/12/89 |
| Đoàn viên | Gia Lộc _ Hải Dương |
| Hoàng Công Chính | 25/08/89 |
| Đoàn viên | Kiến An - Hải Phòng |
IV | LC Trắc địa - Địa chất |
|
|
|
|
| Nguyễn Ngọc Linh | 3/6/1988 | TĐ 19 | Đoàn viên | Hà Tân - Hà Trung - Thanh Hóa |
| Mai Đức Cường | 16/10/1991 | TĐ 19 | Đoàn viên | Nga Sơn – Thanh Hóa |
| Lê Viết Hoàn | 1/1/1990 | TĐ 19 | Đoàn viên | Thọ Xuân - Thanh Hoá |
| Vũ Duy Khánh | 28/11/1991 | TĐ 19 | Đoàn viên | Kiến Xương - Th¸i B×nh |
| Vũ Ngọc Trìu | 2/9/1991 | TĐ 19 | Đoàn viên | Hưng Hà - Thái Bình |
| Phạm Thu Trang | 28/6/1991 | TĐ 19 | Đoàn viên | Uông Bí - Quảng Ninh |
| Ngô Văn Hòa | 19/3/1991 | TĐ 19 | Đoàn viên | Thủy Nguyên - Hải Phòng |
| Nguyễn Văn Hoàng | 10/2/1991 | TĐ 19 | Đoàn viên | Nghĩa Hưng - Nam Định |
| Trần Văn Trình | 13/7/1990 | TĐ 19 | Đoàn viên | Lục Nam - Bắc Giang |
| Nguyễn Ngọc Bình | 10/10/1991 | TĐ 19 | Đoàn viên | Kinh Thành - Hải Dương |
| Nguyễn Văn Dũng | 28/04/1991 | TĐ 19 | Đoàn viên | Hưng Hà - Thái Bình |
| Đặng Văn Quân | 30/08/1991 | Trắc địa 19 | Đoàn viên | Tứ kì – Hải Dương |
| Lê Văn Tuấn | 21/7/1992 | TĐ 20 | Đoàn viên | Đông Triều – Quảng Ninh |
| Trịnh Xuân Điệp | 14/08/1989 | TĐ 20 | Đoàn viên | Ân Thi – Hưng Yên |
| TM. BAN THƯỜNG VỤ BÍ THƯ
Ths. Hoàng Văn Khánh |
ĐẢNG ỦY THAN QUẢNG NINH ĐẢNG ỦY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH ------------------------------------ |
Quảng ninh, ngày 10 tháng 6 năm 2011 | |
DANH SÁCH LỚP BỒI DƯỠNG KẾT NẠP ĐẢNG NĂM 2011
LỚP 2
TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Chi đoàn | Chức vụ | Quê quán |
|
I | LC CNTT |
|
|
|
|
|
| Dương Tuấn Việt | 8/2/1989 | Tin 18 | Đoàn viên | Hạ Long–Quảng Ninh |
|
| Tô Thành Luân | 27/10/1990 | Tin 19 | Đoàn viên | Tiên Hưng - Quảng Ninh |
|
| Nguyễn Thị Xuyến | 15/08/1991 | Tin 19 | Đoàn viên | Phủ Cử - Hưng Yên |
|
| Trần An Khánh | 11/10/1991 | Tin 19 | Đoàn viên | Vân Đồn - Quảng Ninh |
|
| Đoàn Thị Tuyền | 10/11/1991 | Tin 19 | Đoàn viên | Yên Hưng - Quảng Ninh |
|
| Đinh Thị Hà | 18/08/1991 | Tin 19 | Đoàn viên | Hoàng Bồ - Quảng Ninh |
|
| Nguyễn Thị Cẩm Phú | 20/12/1992 | Tin 20 | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Nguyễn Thị Hà | 01/10/1992 | Tin 20 | Đoàn viên | Kinh Môn - Hải Dương |
|
| Đoàn Văn Kiêm | 01/12/1992 | Tin 20 | Đoàn viên | Yên Khánh - Ninh Bình |
|
| Phạm Thị Hương | 08/07/1992 | Tin 20 | Đoàn viên | Lục Nam - Bắc Giang |
|
II | LC Khoa Học Cơ Bản |
|
|
|
|
|
| Lê Thế Phước | 07/05/92 | KTM 3A | Đoàn viên | Phù Cừ - Hưng Yên |
|
| Vũ Công Sơn | 10/08/89 | KTM 3B | Đoàn viên | Gia Lộc - Hải Dương |
|
| Phan Văn Huy | 10/02/87 | KTM 3C | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Trần Quốc Toản | 04/09/92 | KTĐ 3A | Đoàn viên | Trấn Yên – Yên Bái |
|
| Bùi Bich Phương | 20/09/92 | TĐH K3 | Đoàn viên | Cẩm Phả - Quảng Ninh |
|
| Nguyễn Thị Hải | 13/04/92 | Kế Toán 3A | Đoàn viên | Thủy Nguyên - Hải Phòng |
|
| Vũ Thị Bích | 17/09/91 | Kế Toán 3B | Đoàn viên | Thái Thụy - Thái Bình |
|
| Lê Thùy Trang | 25/09/90 | Kế Toán 3B | Đoàn viên | Nam Khê - Uông Bí - QN |
|
| Hồ Kim Dung | 28/04/92 | Kế Toán 3C | Đoàn viên | Cẩm Phả - Quảng Ninh |
|
| Bùi Thị Hương | 04/09/92 | Kế Toán 3C | Đoàn viên | Hạ Long - Quảng Ninh |
|
| NguyễnT Thanh Thương | 03/01/92 | Kế Toán 3C | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Bùi Thị Thanh Mai | 06/01/91 | Kế Toán 3D | Đoàn viên | Uông Bí - Quảng Ninh |
|
| Phạm Thị Quỳnh | 25/09/92 | Kế Toán 3D | Đoàn viên | Kiến Xương - Thái Bình |
|
| Phạm Thị Phương | 14/10/92 | Kế Toán 3E | Đoàn viên | Cẩm Sơn - Cẩm Phả - QN |
|
| Lê Anh Quyết | 13/12/92 | KT TK K3 | Đoàn viên | Uông Bí - Quảng Ninh |
|
| Tạ Thị Nhâm | 25/03/92 | KT TK K3 | Đoàn viên | Kiến Xương - Thái Bình |
|
| Bựi Thị Thựy Ninh | 07/04/92 | KT TK K3 | Đoàn viên | Quỳnh Phụ - Thái Bình |
|
| Nguyễn Thanh Tùng | 10/06/92 | KTĐ 3A | Đoàn viên | Sơn Động - Bắc Giang |
|
| Trần Thị Mai Lan | 12/02/92 | KT TK K3 | Đoàn viên | Quỳnh Phụ - Thái Bình |
|
| Phạm Thị Phương Thảo | 06/09/92 | KT TK K3 | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
III | LC Kinh tế |
|
|
|
|
|
| Đoàn Thị Dung | 24/12/1991 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Trần Thị Hè | 10/01/1991 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Hồng | 15/01/1991 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Hồng | 26/07/1990 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Hà Thu Huần | 29/02/1991 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Bùi Thị Mùi | 19/07/1991 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Náng | 10/06/1991 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Kim Oanh | 25/03/1991 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Như Quỳnh | 11/12/1991 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Vũ Thị Quỳnh | 31/01/1991 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Đinh Thị Như Quỳnh | 24/03/1991 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Hoàng Thị Tuyết | 26/11/1989 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn T.Hải Yến | 14/09/1991 | Kế toán 2A | Đoàn viên | Uông Bí - Quảng Ninh |
|
| Nguyễn Văn Việt | 19/3/1991 | Kế Toán 2A | Đoàn viên |
|
|
| Vũ Thúy Hằng | 09/08/1990 | Kế Toán 2B | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Thu Hà | 13/12/1990 | Kế Toán 2B | Đoàn viên |
|
|
| Vương Thị Huê | 13/09/1991 | Kế Toán 2B | Đoàn viên |
|
|
| Lê Thị Huyền | 02/07/1991 | Kế Toán 2B | Đoàn viên |
|
|
| Đặng Thị Nhàn | 08/11/1991 | Kế Toán 2B | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn T Hồng Nhung | 10/07/1991 | Kế Toán 2B | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Thắm | 01/11/1991 | Kế Toán 2B | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Phan Thanh | 02/09/1991 | Kế Toán 2B | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn T Thanh Thanh | 07/11/1991 | Kế Toán 2B | Đoàn viên |
|
|
| Đào Thị Thu | 11/07/1991 | Kế Toán 2B | Đoàn viên |
|
|
| Phạm Thị Thảo | 25/09/1991 | Kế Toán 2B | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Vũ Thị Mai Sen | 01/06/1991 | Kế Toán 2B | Đoàn viên |
|
|
| Phạm Thị Duyên | 1/9/1991 | Kế toán 2B | Đoàn viên | Tứ kì - Hải Dương |
|
| Bùi Thị Huyền | 20/06/1991 | Kế toán 2C | Đoàn viên | Thái Thụy–Thái Bình |
|
| Nguyễn Thị Thu Hiền | 28/8/1991 | Kế toán 2C | Đoàn viên | Tứ kì - Hải Dương |
|
| Huỳnh Thị Phương | 17/09/1991 | Kế Toán 2C | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Hải Trang | 17/09/1991 | Kế Toán 2C | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Hoạt | 20/10/1989 | Kế Toán 2C | Đoàn viên | Thanh Hà - HảI Dương |
|
| Hoàng T.Bích Diệp | 15/8/1991 | Kế Toán 2C | Đoàn viên | Cẩm Phả - Quảng Ninh |
|
| Vương Thị Huế | 20/4/1990 | Kế Toán 2C | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Mai Thị Vân Anh | 18/9/1991 | Kế Toán 2C | Đoàn viên | Vũ Thư - Thái Bình |
|
| Lại Thị Khuyên | 28/12/1991 | Kế Toán 2C | Đoàn viên | Đông Hưng -Thái Bình |
|
| Vũ Thị Ngoan | 31/09/1991 | Kế Toán 2C | Đoàn viên | Yên Hưng - Quảng Ninh |
|
| Phạm Thị Hường | 20/02/1991 | Kế Toán 2D | Đoàn viên |
|
|
| Đào Thị Lan | 23/06/1991 | Kế Toán 2D | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Luận | 16/01/1991 | Kế Toán 2D | Đoàn viên |
|
|
| Phạm Minh Ngọc | 09/10/1991 | Kế Toán 2D | Đoàn viên |
|
|
| Lê Thị Nhàn | 18/02/1991 | Kế Toán 2D | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Thanh | 28/01/1991 | Kế Toán 2D | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn T.Thu Thảo | 07/09/1991 | Kế Toán 2D | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Lê Thị Dung | 21/04/1990 | Kế Toán 2D | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Nguyễn Thế Tĩnh | 11/11/1991 | Kế Toán 2D | Đoàn viên |
|
|
| Phạm Thị Hường | 28/06/1991 | Kế Toán 2D | Đoàn viên | Yên Hưng-Quảng Ninh |
|
| Đỗ T.Diệu Quỳnh | 31/7/1990 | Kế Toán 2D | Đoàn viên | Chí Linh-Hải Dương |
|
| Nguyễn Thị Hiên | 15/04/1991 | Kế Toán 2D | Đoàn viên | Thủy Nguyên-Hải Phòng |
|
| Trần Thị Hương | 16/10/1991 | Kế Toán 19A | Đoàn viên | Uông Bí - Quảng Ninh |
|
| Nguyễn Thị Hà | 01/04/1990 | Kế Toán 19 A | Đoàn viên |
|
|
| Lê Thị Thu Hằng | 20/10/1990 | Kế Toán 19 A | Đoàn viên |
|
|
| Đỗ Hương Liên | 29/10/1991 | Kế Toán 19 A | Đoàn viên |
|
|
| Lê Thị Tú Quyên | 22/11/1991 | Kế Toán 19 A | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Hường | 26/08/1991 | Kế Toán 19 A | Đoàn viên | Đông Triều – Quảng Ninh |
|
| NguyÔn Thị Tuyết Trang | 20/9/1990 | Kế Toán 19 B | Đoàn viên |
|
|
| NguyễnT.Thu Trang | 28/08/1990 | Kế Toán 19B | Đoàn viên | Hạ Long-Quảng Ninh |
|
| Phạm Thị Biên | 26/04/1991 | Kế Toán 19B | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Trần Thị Thùy Linh | 05/07/1991 | Kế Toán 19 B | Đoàn viên |
|
|
| Nguyễn Thị Thùy Linh | 12/02/1991 | Kế Toán 19 B | Đoàn viên | Đông Triều – Quảng Ninh |
|
| Đỗ Thu Hường | 18/10/1991 | Kế Toán 19B | Đoàn viên | Đông Triều-Quảng Ninh |
|
| Chu Thị Thu | 23/06/1991 | Kế Toán 19B | Đoàn viên | Đông Hưng-Thái Bình |
|
| Phạm Bá Lộc | 19/8/1991 | Kế toán 19B | Đoàn viên | Cẩm phả - Quảng ninh |
|
| Phạm Thị Hiền | 09/11/1991 | Kế Toán 19C | Đoàn viên | Đông Hưng-Thái Bình |
|
| Lê Thị Minh | 04/10/1991 | Kế Toán 19 C | Đoàn viên | Uông Bí – Quảng NInh |
|
| Phạm Thị Huệ | 15/02/1991 | Kế Toán 19 C | Đoàn viên |
|
|
| Dương Thị Thùy Ngân | 06/11/1991 | Kế Toán 19 C | Đoàn viên |
|
|
| Lương Thị Thơm | 16/12/1991 | Kế Toán 19 C | Đoàn viên |
|
|
| Trân Lệ Chi | 02/11/1991 | Kế Toán 19 C | Đoàn viên |
|
|
| Tô Thị Hải Yến | 03/07/1991 | Kế Toán 19C | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Nguyễn Thị Thỏa | 2/9/1989 | KT 19C | Đoàn viên | Tiền Hải - Thái Bình |
|
| Trần Vân Trang | 01/11/1991 | Kế Toán 19C | Đoàn viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Lê Văn Xuân |
| Kế toán 19D | Đoàn viên | Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
|
| Nguyễn Thị Thanh Hải | 27/07/1991 | Kế Toán 19 D | Đoàn viên |
|
|
| Đinh Thị Thanh Hương | 28/08/1990 | Kế Toán 19 E | Đoàn viên |
|
|
| Đinh Thị Thùy Anh | 17/04/1991 | Kế Toán 19 E | Đoàn viên |
|
|
| Phạm Thị Ngọc Thu | 29/09/1991 | Kế Toán 19 E | Đoàn viên |
|
|
| Phạm Thị Thanh | 1/3/1991 | Kế toán 19E | Đoàn viên | Kim Sơn – Ninh Bình |
|
| Vũ Quyết Tiến | 30/11/1991 | DN19 | Đoàn viên |
|
|
| Bùi Văn Đại | 1/6/1991 | DNghiệp 19 | Đoàn viên | Cẩm Phả - Quảng Ninh |
|
| Đinh Thị Hồi | 4/4/1990 | D Nghiệp 19 | Đoàn viên | Yên Hưng - Quảng Ninh |
|
| Lương Thị Thủy | 03/02/1991 | DN19 | Đoàn viên |
|
|
IV | Khối CB - CNV |
|
|
|
|
|
| Vũ Thị Phượng | 21/07/1986 | Khoa Kinh tế | Giảng viên | Mỹ Hào- Hưng Yên |
|
| Nguyễn Phương Thuý | 15/11/1982 | nt | Giảng viên | Thuỷ An- Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Bùi Thị Nguyệt Ánh | 18/11/1982 | Phòng TC-KT | Kế toán | Thái Thuỵ - Thái Bình |
|
| Phan Thị Hồng Hạnh | 18/08/1984 | nt | Kế toán | Diễn Hồng - Diễn Châu - Nghệ An |
|
| Nguyễn Chí Thanh | 20/03/1984 | Khoa CK-ĐL | Giảng viên | Mạo Khê - Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Nguyễn Sĩ Sơn | 01/01/1979 | Nt | Giảng viên | Phong Cốc - Yên Hưng - Quảng Ninh |
|
| Hà Thị Lan Dung | 07/12/1982 | Bộ môn LLCT | Giảng viên | Cát Hải - Hải Phòng |
|
| Nguyễn Thị Hải Ninh | 26/04/1985 | Nt | Giảng viên | Thanh Chương - Nghệ An |
|
| Nguyễn Nguyên Ngọc | 13/12/1977 | Khoa CNTT | Giảng viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Lâm Thị Huyền | 10/10/1979 | nt | Giảng viên | Quỳnh Phụ - Thái Bình |
|
| Lê Thị Phương | 29/12/1980 | nt | Giảng viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Đỗ Chí Thành | 22/2/1978 | Khoa Điện | Giảng viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Nguyễn Thanh Tùng | 22/11/1979 | Khoa Điện | Giảng viên | Đông Triều - Quảng Ninh |
|
| Hà Thị Ngọc Mai | 27/12/1984 | P. KHCN&QHQT | Chuyên viên | Hiệp Hòa – Bắc Giang |
|
| Trần Văn Duyệt | 03/9/1978 | Khoa Mỏ - CT | Giảng viên | Đông Triều – Quảng Ninh |
|
| Phạm Đức Thang | 15/7/1986 | Khoa Mỏ - CT | Giảng viên | Kiến Xương – Thái Bình |
|
| Khương Phúc Lợi | 28/12/1983 | Khoa Mỏ - CT | Giảng viên | Nghĩa Hưng – Nam Định |
|
| Nguyễn Mạnh Tường | 26/9/1984 | Khoa Mỏ - CT | Giảng viên | Quỳnh Phụ - Thái Bình |
TM. BAN THƯỜNG VỤ ĐẢNG ỦY
BÍ THƯ
Ths. Hoàng Văn Khánh
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn