| STT | Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | File đính kèm |
|---|---|---|---|---|
| 101 | 105/QĐ-ĐHCNQN (XDM2016) | 11/05/2016 | CTĐT Xây dựng mỏ và công trình ngầm 2016 | |
| 102 | 105/QĐ-ĐHCNQN (TKSR2016) | 11/05/2016 | CTĐT Kỹ thuật tuyển khoáng sản rắn 2016 | |
| 103 | 105/QĐ-ĐHCNQN (CKM2016) | 11/05/2016 | CTĐT Công nghệ cơ khí mỏ 2016 | |
| 104 | 105/QĐ-ĐHCNQN (CKOTO2016) | 11/05/2016 | CTĐT Công nghệ kỹ thuật cơ khí ô tô 2016 | |
| 105 | 105/QĐ-ĐHCNQN (TĐHTKCNCK2016) | 11/05/2016 | CTĐT Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí 2016 | |
| 106 | 105/QĐ-ĐHCNQN (CNPM2016) | 11/05/2016 | CTĐT Công nghệ phần mềm 2016 | |
| 107 | 105/QĐ-ĐHCNQN (HTTT2016) | 11/05/2016 | CTĐT Hệ thống thông tin 2016 | |
| 108 | 105/QĐ-ĐHCNQN (MMT2016) | 11/05/2016 | CTĐT Mạng máy tính 2016 | |
| 109 | 105/QĐ-ĐHCNQN (TĐCT2016) | 11/05/2016 | CTĐT Trắc địa công trình 2016 | |
| 110 | 105/QĐ-ĐHCNQN (TĐM2016) | 11/05/2016 | CTĐT Trắc địa mỏ 2016 | |
| 111 | 105/QĐ-ĐHCNQN (ĐCCT-ĐCTV2016) | 11/05/2016 | CTĐT Địa chất công trình - địa chất thủy văn 2016 | |
| 112 | 105/QĐ-ĐHCNQN (ĐCM2016) | 11/05/2016 | CTĐT Địa chất mỏ 2016 |

