| 1 |
VLVH7510205 |
04/02/2025 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô, hình thức VLVH đào tạo theo tín chỉ - 2025 |
| 2 |
CQ7510205 |
02/12/2024 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô, hình thức chính quy đào tạo theo tín chỉ-2024 |
| 3 |
VLVh8520201 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật điện (Thạc sĩ VLVH) - 2022 |
| 4 |
VLVH8520603 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Khai thác mỏ (Thạc sĩ VLVH) - 2022 |
| 5 |
VLVH7520607 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật tuyển khoáng (VLVH) - 2022 |
| 6 |
VLVH7520601 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật mỏ (VLVH) - 2022 |
| 7 |
VLVH7510102 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (VLVH) - 2022 |
| 8 |
VLVH7520503 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí (VLVH) - 2022 |
| 9 |
VLVH7510201 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí (VLVH) - 2022 |
| 10 |
VLVH7480201 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin (VLVH) - 2022 |
| 11 |
VLVH7510301 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (VLVH) - 2022 |
| 12 |
VLVH7510303 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH (VLVH) - 2022 |
| 13 |
VLVH7340201 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng (VLVH) - 2022 |
| 14 |
VLVH7340101 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh (VLVH) - 2022 |
| 15 |
VLVH7340301 |
31/08/2022 |
Chương trình đào tạo ngành kế toán (VLVH) - 2022 |
| 16 |
ThS8520201 |
06/07/2022 |
Chương trình đào tạo Kỹ thuật điện (Thạc sĩ) - 2022 |
| 17 |
ThS8520603 |
06/07/2022 |
Chương trình đào tạo Khai thác mỏ (Thạc sĩ) - 2022 |
| 18 |
CQ7520607 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật tuyển khoáng - 2022 |
| 19 |
CQ7520601 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật mỏ - 2022 |
| 20 |
CQ7510102 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - 2022 |
| 21 |
CQ7510201 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật cơ khí - 2022 |
| 22 |
CQ7510301 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - 2022 |
| 23 |
CQ7510303 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH-2022 |
| 24 |
CQ7510201 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 2022 |
| 25 |
CQ7480201 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin 2022 |
| 26 |
CQ7340101 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh 2022 |
| 27 |
CQ7340201 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng 2022 |
| 28 |
CQ7340301 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kế toán 2022 |
| 29 |
136/QĐ-ĐHCNQN |
18/03/2020 |
CTĐT THS Khai thác mỏ 2020 |
| 30 |
256/QĐ-ĐHCNQN |
14/05/2019 |
CTĐT Quản trị kinh doanh du lịch - khách sạn 2019 |
| 31 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Địa chất mỏ 2019 |
| 32 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCCT-ĐCTV2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Địa chất công trình - Địa chất thủy văn 2019 |
| 33 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Trắc địa mỏ 2019 |
| 34 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐCT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Trắc địa công trình 2019 |
| 35 |
158/QĐ-ĐHCNQN (MMT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Mạng máy tính 2019 |
| 36 |
158/QĐ-ĐHCNQN (HTTT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Hệ thống thông tin 2019 |
| 37 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNPM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ phần mềm 2019 |
| 38 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐHTKCNCK2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí 2019 |
| 39 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CKOTO2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật cơ khí ô tô 2019 |
| 40 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CKM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ khí mỏ 2019 |
| 41 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTTKSR2019) |
15/03/2019 |
CTĐT kỹ thuật tuyển khoáng sản rắn 2019 |
| 42 |
158/QĐ-ĐHCNQN (XDM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Xây dựng mỏ và công trình ngầm 2019 |
| 43 |
158/QĐ-ĐHCNQN (H&C2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng hầm và cầu 2019 |
| 44 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTMLT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ lộ thiên 2019 |
| 45 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTMHL2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ hầm lò 2019 |
| 46 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNĐL2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ điện lạnh 2019 |
| 47 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TBĐ-ĐT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ thiết bị điện - điện tử 2019 |
| 48 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNKTĐ2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện 2019 |
| 49 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐT-THCN2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử - tin học công nghiệp 2019 |
| 50 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTĐT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử 2019 |