DANH SÁCH QUẦN CHÚNG ƯU TÚ THAM GIA LỚP BỒI DƯỠNG KẾT NẠP ĐẢNG NĂM 2013
Danh sách quần chúng tham gia lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng năm 2013
| ĐẢNG BỘ THAN QUẢNG NINH ĐẢNG ỦY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH ------------------------------------ |
Quảng Ninh, ngày 02 tháng 5 năm 2013 |
|
DANH SÁCH QUẦN CHÚNG ƯU TÚ THAM GIA LỚP BỒI DƯỠNG KẾT NẠP ĐẢNG NĂM 2013
(Tải danh sách tại đây)
Tải lịch học tập tại đây
| TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh |
Chi đoàn | Chức vụ | Quê quán |
|
|
Tô Khánh Duy | 02/11/1992 | Kế toán 3A | Lớp trưởng | Hoàng Quế, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Ngọc Phú | 16/12/1992 | Kế toán 3A | Bí thư chi đoàn | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Phạm Thị Hương Quỳnh | 08/3/1991 | Kế toán 3A | Sinh viên | Lê Chân, Hải Phòng |
|
|
Vũ Thị Bích | 17/09/1991 | Kế toán 3B | Bí thư CĐ | Thụy Phong, Thái Thụy, Thái Bình |
|
|
Phạm Thị Nhung | 19/09/1992 | Kế toán 3B | Sinh viên | Hà Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
|
|
Bùi Thị Thu Hiền | 10/10/1992 | Kế toán 3B | Lớp trưởng | Đậu Liêu, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
|
|
Vũ Thị Hoa | 22/9/1991 | Kế toán 3B | Lớp phó | Đông Xuân, Đông Hưng, Thái Bình |
|
|
Đặng Thị Thu Hà | 20/11/1992 | Kế toán 3C | Phó Bí thư chi đoàn | Quang Trung, Uông Bí - Quảng Ninh |
|
|
Lưu Thị Lam | 16/08/1992 | Kế toán 3C | Sinh viên | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
|
Cù Thị Minh Hoa | 23/11/1991 | Kế toán 3C | Sinh viên | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
|
|
Trần Thị Thu | 02/06/1992 | Kế toán 3D | Lớp phó HT | Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Thị Lan Anh | 18/07/1992 | Kế toán 3D | UV BCH HSV | Hạ Long, Vân Đồn, Quảng Ninh |
|
|
Hà Thị Vui | 05/07/1992 | Kế toán 3D | Sinh viên | Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh |
|
|
Vũ Thị Nhẫn | 16/10/1991 | Kế toán 3E | Lớp trưởng | Kiến Thiết, Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
|
Trần Thị Thương | 25/12/1992 | Kế toán 3E | Lớp Phó | Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng |
|
|
Nguyễn Thị Hợp | 23/12/1991 | Kế toán 3E | Sinh viên | Nam Dương, Nam Trực, Hải Phòng |
|
|
Lê Thị Lan Hương | 04/09/1992 | Kế toán 3E | Sinh viên | Tương Lĩnh, Nông Cống, Thanh Hóa |
|
|
Vũ Văn Hậu | 14/03/1992 | Kế toán 3E | Phó CN CLB | Liên Hòa, Quảng Yên, Quảng Ninh |
|
|
Lê Thị Nam Duyên | 02/07/1992 | Kế toán 3E | Sinh viên | Thái Đô, Thái Thụy, Thái Bình |
|
|
Nguyễn Thị Hợp | 23/12/1991 | Kế toán 3E | Sinh viên | Nam Dương, Nam Trực, Nam Định |
|
|
Vũ Thị Liên | 16/04/1993 | Kế toán 4A | Lớp trưởng | Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Đặng Thị Xuân | 22/4/1993 | Kế toán 4A | Bí thư Chi đoàn | Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh |
|
|
Lê Thị Kim Ngân | 03/07/1993 | Kế toán 4A | Sinh viên | Thủy An, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Thị Trà My | 22/03/1993 | Kế toán 4A | Sinh viên | Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Kim Anh | 08/07/1993 | Kế toán 4B | Lớp trưởng | Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Trần Hồng Anh | 04/12/1993 | Kế toán 4B | Lớp phó | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Trần Thị Hồng Anh | 11/10/1993 | Kế toán 4B | Sinh viên | Kim Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Lê Thùy Dung | 08/10/1993 | Kế toán 4B | Sinh viên | Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Ngọc Ánh | 31/03/1993 | Kế toán 4B | Sinh viên | Kim Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Hà Thị Vân | 15/12/1993 | Kế toán 4B | Sinh viên | Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh |
|
|
Đoàn Mạnh Long | 20/11/1992 | Kế toán 4C | Đoàn viên | Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 24/021993 | Kế toán 4C | Sinh viên | Xuân Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Hải Ninh | 30/04/1993 | Kế toán 4C | Sinh viên | Hoàng Quế, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Thị Ngoan | 24/08/1993 | Kế toán 4C | Sinh viên | Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12/11/1993 | Kế toán 4D | Sinh viên | Thụy Chính, Thái Thụy, Thái Bình |
|
|
Nguyễn Thị Hường | 09/09/1993 | Kế toán 4D | Sinh viên | Thụy Khang, Thái Thụy, Thái Bình |
|
|
Dương Ngọc Quý | 08/10/1993 | Kế toán 4E | Lớp trưởng | Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang |
|
|
Hoàng Thi Hương Thúy | 06/10/1993 | Kế toán 4E | Phó BT CĐ | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội |
|
|
Trần Thị Hà | 21/12/1993 | Kế toán 4E | Lớp phó | Hưng Hà, Thái Bình |
|
|
Lê Thị Thanh Hải | 19/04/1993 | Kế toán 4E | Sinh viên | Trúc Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
|
|
Nguyễn Thị Loan | 7/6/1993 | Kế toán 4E | Sinh viên | Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình |
|
|
Vũ Thị Bình Dương | 03/11/1992 | Kế toán 21 F | Phó BT CĐ | Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Điệp Anh | 03/09/1993 | Kế toán 21A | Sinh viên | Hòn Gai, Hạ Long, Quảng Ninh |
|
|
Trịnh Thị Nhung | 03/04/1993 | Kế toán 21A | Lớp phó | Yên Lương, Ý Yên, Nam Định |
|
|
Bùi Hải Yến | 12/10/1993 | Kế toán 21B | Bí thư CĐ | Hiệp Hòa, Quảng Yên, Quảng Ninh |
|
|
Đỗ Thị Thúy Hằng | 20/09/1993 | Kế toán 21C | Sinh viên | Quảng Thành, Hải Hà, Quảng Ninh |
|
|
Lê Mỹ Linh | 22/10/1993 | Kế toán 21C | Sinh viên | Hạ Long, Quảng Ninh |
|
|
Vũ Thị Yến | 27/09/1993 | Kế toán 21D | Sinh viên | Phong Hải, Quảng Yên, Quảng Ninh |
|
|
Phạm Thị Minh Huế | 28/09/1992 | Kế toán 21D | Bí thư CĐ | Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình |
|
|
Đàm Chí Hoàng Tân | 10/01/1991 | CNKTĐ 2C | Sinh viên | Gia Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
|
|
Nguyễn Ngọc Trường | 01/01/1991 | CNKTĐ 2C | Sinh viên | Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
|
|
Hà Minh Hoan | 10/9/1991 | CN TĐ K2 | Sinh viên | Liên Hòa, Yên Hưng, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Thụ Nhâm | 14/01/1992 | CNKTĐ 3A | Lớp trưởng | Thái Thụy, Thái Bình |
|
|
Nguyễn Viết Xuân | 18/7/1991 | CNKTĐ 3B | Lớp trưởng | Vũ Tây, Kiến Xương, Thái Bình |
|
|
Phạm Đức Hải | 10/1/1991 | CNKTĐ 3B | Bí thư | Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
|
|
Đinh Văn Mạnh | 07/02/1992 | CNKTĐ 3B | Sinh viên | Sông Khoai, Quảng Yên, Quảng Ninh |
|
|
Trịnh Văn Sâm | 22/11/1992 | CNKTĐ 3B | Sinh viên | Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam |
|
|
Đàm Văn Tín | 12/08/1992 | CN KTĐ 3B | Phó CN CLB | An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
|
|
Đoàn Quốc Anh | 20/6/1992 | CNTĐ K3 | Bí thư CĐ | Quảng Thanh, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
|
|
Nguyễn Văn Hào | 15/12/1992 | CNTĐ K3 | UV BCH LCĐ | Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Vũ Văn Thương | 20/01/1992 | CNTĐ K3 | Sinh viên | Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh |
|
|
Phạm Như Đức | 08/10/1992 | CNKTĐ K4 | Lớp trưởng | Tân Phúc, Nông Cống, Thanh Hóa |
|
|
Nguyễn Bá Huynh | 10/02/1993 | CNKTĐ K4 | Bí thư CĐ | An Quý, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
|
|
Đào Thị Khánh Linh | 24/11/1993 | CNKTĐ K4 | Lớp phó | Hoàng Quế, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Đặng Chí Thức | 10/2/1992 | CNKTĐ K4 | Lớp phó | Hồng Phong, Nam Sách, Hải Dương |
|
|
Nguyễn Hồng Tín | 30/03/1993 | CNKTĐ K4 | Sinh viên | Kim Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Trần Mạnh Phúc | 30/03/1993 | CNKTĐ K4 | Sinh viên | TT Đông Triều, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Vũ Thế Quyền | 23/01/1993 | CNKTĐ K4 | Sinh viên | Đức Chính, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Tiến Cường | 14/07/1993 | CN KTĐ K4 | UV BCH HSV | Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
|
|
Nguyễn Đức Tuấn | 11/2/1992 | CN CĐM K4 | Bí thư CĐ | Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Duy Sang | 09/01/1992 | CNTĐ K20 | Bí thư CĐ | Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình |
|
|
Lê Ngọc Vũ | 20/04/1992 | CNTĐ K20 | Sinh viên | Hậu Lộc, Thanh Hóa |
|
|
Bùi Văn Hùng | 10/01/1992 | CNTĐ K20 | Lớp phó | Phú Thứ, Kinh Môn, Hải Dương |
|
|
Vũ Văn Hoàng | 06/09/1992 | CNTĐ K20 | Phó BT CĐ | Tây Ninh, Tiền Hải, Thái Bình |
|
|
Nguyễn Việt Hoàng | 23/02/1993 | CNTĐ K21A | Sinh viên | Xuân Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Văn Huy | 10/01/1993 | CNTĐ K21A | Sinh viên | Kim Sơn, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Quang Thùy | 12/02/1993 | CNTĐ K21B | Sinh viên | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Đinh Văn Hiếu | 11/02/1993 | CNTĐ K21B | Bí thư CĐ | Duy Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
|
|
Trần Văn Triệu | 26/01/1993 | Đ-ĐT K21B | Sinh viên | Tam Quang, Vũ Thư, Thái Bình |
|
|
Phạm Đức Tú | 18/11/1991 | KTTK K2 | Sinh viên | Thống Kênh, Gia Lộc, Hải Dương |
|
|
Nguyễn Thị Hiện | 20/02/1991 | KTTK K2 | Sinh viên | Nga Vịnh, Nga Sơn, Thanh Hóa |
|
|
Nguyễn Thanh Tùng | 2/8/1992 | KTTK K3 | PCT HSV | Hồng Hà, Hạ Long, Quảng Ninh |
|
|
Lục Thị Tuyết Sâm | 20/08/1992 | KTTK K3 | CLB ATGT | Thống Nhất, Hoành Bồ, Quảng Ninh |
|
|
Bùi Thị Thùy Linh | 25/11/1992 | KTTK K3 | CLB ATGT | Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
|
|
Vũ Thị Diệu Linh | 02/02/1992 | KT TK K3 | Sinh viên | Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
|
|
Nguyễn Thị Huyền | 20/02/1992 | KT TKK 3 | Sinh viên | Thủy Triều, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
|
|
Trần Thị Ánh | 02/01/1993 | KTTK K4 | Sinh viên | Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam |
|
|
Bùi Minh Đức | 13/06/1993 | KTTK K4 | Lớp trưởng | Thanh Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Thu Hằng | 16/02/1993 | KTTK K4 | UV BCH HSV | Đồng Rui, Tiên Yên, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Diệp | 03/05/1992 | CNTK K20 | Sinh viên | Hoàng Quế, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Vũ Thị Thúy | 04/07/1992 | CNTK K20 | Sinh viên | Quang Hanh, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Huế | 14/04/1993 | CĐ TK K21 | Bí thư CĐ | Vàng Danh, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
|
Đỗ Thị Hồng Loan | 10/11/1993 | CN TK K21 | Lớp phó | Kim Động, Hưng Yên |
|
|
Phan Duy Phương | 16/11/1993 | KTM 21A | Lớp trưởng | Dũng Nghĩa, Vũ Thư, Thái Bình |
|
|
Phạm Văn Tiến | 23/12/1993 | KTM 21A | Bí thư CĐ | Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên |
|
|
Nguyễn Xuân Liêm | 18/07/1993 | KTM 21A | Lớp phó | Đông Giang, Đông Hưng, Thái Bình |
|
|
Lương Hoài Nam | 03/08/1993 | KTM 21B | Sinh viên | Hồng Việt, Đông Hưng, Thái Bình |
|
|
Trần Văn Quốc | 20/11/1993 | KTM 21B | Lớp trưởng | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị |
|
|
Ngô Xuân Chí | 08/01/1993 | KTM 21B | Lớp phó | Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
|
Ngô Văn Sơn | 10/09/1992 | KTM 3A | UVBCH LCĐ | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
|
|
Trịnh Văn Hải | 05/2/1992 | KTM 3A | Lớp phó | Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
|
Phạm Như Khởi | 08/12/1992 | KTM 3B | Phó CT HSV | Hồ Tùng Mậu, Ân Thi, Hưng Yên |
|
|
Nguyễn Viết Tuấn | 15/10/1991 | KTM 3B | Bí thư CĐ | Thanh Liêm, Thanh Chương, Nghệ An |
|
|
Nguyễn Thái Cảnh | 02/08/1992 | KTM 3B | Sinh viên | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
|
|
Vũ Đình Luân | 12/02/1991 | KTM 3B | Sinh viên | Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
|
|
Bùi Văn Lắm | 05/03/1990 | KTM 3B | Sinh viên | Bạch Đằng, Kinh Môn, Hải Dương |
|
|
Phạm Văn Tiến | 05/04/1992 | KTM 3B | Sinh viên | Thái Hòa, Thái Thụy, Thái Bình |
|
|
Đào Văn Hưng | 24/01/1992 | KTM 3C | Sinh viên | Thanh Khê, Thanh Hà, Hải Dương |
|
|
Triệu Bá Hà | 18/10/1992 | KTM 3C | UVBCH HSV | Nam Chính, Nam Sách, Hải Dương |
|
|
Vũ Ngọc Nghĩa | 27/04/1992 | KTM 3C | Lớp phó | Bắc Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
|
Bùi Cường Thịnh | 15/07/1992 | KTM 3D | Sinh viên | Cẩm Sơn, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
|
|
Phạm Ngọc Tú | 24/01/1993 | KTM 4B | Sinh viên | Hoành Bồ, Quảng Ninh |
|
|
Nguyễn Văn Hoàng | 12/08/1992 | Trắc địa 21 | Sinh viên | Yên Mông, Hòa Bình, Hòa Bình |
|
|
Đỗ Văn Tân | 01/03/1993 | TĐ 21 | Sinh viên | Bắc Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
|
|
Bùi Thị Trung Anh | 23/11/1993 | TĐ 21 | Sinh viên | Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
|
|
Nguyễn Thị Thanh | 18/04/1993 | TĐ 21 | Sinh viên | Hoằng Tân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
|
|
Phạm Thu Hiền | 23/09/1982 | Khoa M-CT | Giảng viên | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương |
|
|
Nguyễn Ngọc Minh | 29/01/1986 | Khoa M-CT | Giảng viên | Hoa Nam, Đông Hưng, Thái Bình |
|
|
Vũ Đình Trọng | 02/06/1986 | Khoa M-CT | Giảng viên | Cẩm Phú, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
|
|
Mai Xuân Đạt | 20/07/1984 | TT.TTTV | Chuyên viên | Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
Lê Văn Chung | 19/09/1984 | TT.TNSX | Nhân viên | Thái Sơn, Kinh Môn, Hải Dương |
|
|
Nguyễn Thị Phương Thảo | 11/11/1983 | Khoa CNTT | Giảng viên | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Bùi Thị Quỳnh | 26/08/1986 | Bộ môn LLCT | Giảng viên | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Đỗ Thanh Tùng | 27/02/1986 | K.Điện | Giảng viên | Hồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên |
|
|
Phạm Hữu Chiến | 30/04/1986 | K.Điện | Giảng viên | Thăng Long, Kinh Môn, Hải Dương |
|
|
Nguyễn Xuân Thành | 21/10/1988 | K Điện | Giảng viên | Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Bùi Thị Hoàng Chi | 22/10/1984 | P.QT-DVC | Nhân viên | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Hà Thị Thu | 07/02/1985 | P.QT-DVC | Nhân viên | Vạn Ninh, Gia Bình, Bắc Ninh |
|
|
Bùi Kim Oanh | 14/04/1988 | P.HC-TH | Nhân viên | Yên Đức, Đông Triều, Quảng Ninh |
|
|
Đặng Thị Thu Giang | 23/9/1983 | Khoa Kinh tế | Giảng viên | Hồng Phong, Nam Sách, Hải Dương |
|
|
Lương Văn Tộ | 15/1/1989 | Khoa Kinh tế | Giảng viên | Quỳnh Phụ, Thái Bình |
|
|
Nguyễn Thị Thơm | 28/7/1987 | Khoa Kinh tế | Giảng viên | Hạ Long, Quảng Ninh |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn











