| 99 |
CQ7340201 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng 2022 |
|
| 100 |
CQ7340301 |
27/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kế toán 2022 |
|
| 101 |
136/QĐ-ĐHCNQN |
17/03/2020 |
CTĐT THS Khai thác mỏ 2020 |
|
| 102 |
256/QĐ-ĐHCNQN |
13/05/2019 |
CTĐT Quản trị kinh doanh du lịch - khách sạn 2019 |
|
| 103 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Địa chất mỏ 2019 |
|
| 104 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCCT-ĐCTV2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Địa chất công trình - Địa chất thủy văn 2019 |
|
| 105 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Trắc địa mỏ 2019 |
|
| 106 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐCT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Trắc địa công trình 2019 |
|
| 107 |
158/QĐ-ĐHCNQN (MMT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Mạng máy tính 2019 |
|
| 108 |
158/QĐ-ĐHCNQN (HTTT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Hệ thống thông tin 2019 |
|
| 109 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNPM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ phần mềm 2019 |
|
| 110 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐHTKCNCK2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí 2019 |
|
| 111 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CKOTO2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật cơ khí ô tô 2019 |
|
| 112 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CKM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ khí mỏ 2019 |
|
| 113 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTTKSR2019) |
14/03/2019 |
CTĐT kỹ thuật tuyển khoáng sản rắn 2019 |
|
| 114 |
158/QĐ-ĐHCNQN (XDM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Xây dựng mỏ và công trình ngầm 2019 |
|
| 115 |
158/QĐ-ĐHCNQN (H&C2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng hầm và cầu 2019 |
|
| 116 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTMLT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ lộ thiên 2019 |
|
| 117 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTMHL2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ hầm lò 2019 |
|
| 118 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNĐL2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ điện lạnh 2019 |
|
| 119 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TBĐ-ĐT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ thiết bị điện - điện tử 2019 |
|
| 120 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNKTĐ2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện 2019 |
|
| 121 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐT-THCN2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử - tin học công nghiệp 2019 |
|
| 122 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTĐT2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử 2019 |
|
| 123 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CĐ2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ điện 2019 |
|
| 124 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CĐM2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ điện mỏ 2019 |
|
| 125 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CĐTK2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ điện tuyển khoáng 2019 |
|
| 126 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐL&ĐK2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật đo lường và điều khiển 2019 |
|
| 127 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐH2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật tự động hóa 2019 |
|
| 128 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TCDN2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Tài chính doanh nghiệp 2019 |
|
| 129 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTTH2019) |
14/03/2019 |
CTĐT kế toán tổng hợp 2019 |
|
| 130 |
158/QĐ-ĐHCNQN (QTKDTH2019) |
14/03/2019 |
CTĐT Quản trị kinh doanh tổng hợp 2019 |
|
| 131 |
630/QĐ-ĐHCNQN |
03/08/2016 |
CTĐT THS Khai thác mỏ 2016 |
|
| 132 |
629/QĐ-ĐHCNQN |
03/08/2016 |
CTĐT THS Kỹ thuật điện 2016 |
|
| 133 |
105/QĐ-ĐHCNQN (ĐCM2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Địa chất mỏ 2016 |
|
| 134 |
105/QĐ-ĐHCNQN (ĐCCT-ĐCTV2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Địa chất công trình - địa chất thủy văn 2016 |
|
| 135 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐM2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Trắc địa mỏ 2016 |
|
| 136 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐCT2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Trắc địa công trình 2016 |
|
| 137 |
105/QĐ-ĐHCNQN (MMT2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Mạng máy tính 2016 |
|
| 138 |
105/QĐ-ĐHCNQN (HTTT2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Hệ thống thông tin 2016 |
|
| 139 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNPM2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ phần mềm 2016 |
|
| 140 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐHTKCNCK2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí 2016 |
|
| 141 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CKOTO2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật cơ khí ô tô 2016 |
|
| 142 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CKM2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ khí mỏ 2016 |
|
| 143 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TKSR2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Kỹ thuật tuyển khoáng sản rắn 2016 |
|
| 144 |
105/QĐ-ĐHCNQN (XDM2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Xây dựng mỏ và công trình ngầm 2016 |
|
| 145 |
105/QĐ-ĐHCNQN (H&C2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng hầm và cầu 2016 |
|
| 146 |
105/QĐ-ĐHCNQN (KTMLT2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ lộ thiên 2016 |
|
| 147 |
105/QĐ-ĐHCNQN (KTMHL2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ hầm lò 2016 |
|
| 148 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNĐL2016) |
11/05/2016 |
CTĐT Công nghệ điện lạnh 2016 |
|