| 51 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐHTKCNCK2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí 2019 |
|
| 52 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNPM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ phần mềm 2019 |
|
| 53 |
158/QĐ-ĐHCNQN (HTTT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Hệ thống thông tin 2019 |
|
| 54 |
158/QĐ-ĐHCNQN (MMT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Mạng máy tính 2019 |
|
| 55 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐCT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Trắc địa công trình 2019 |
|
| 56 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Trắc địa mỏ 2019 |
|
| 57 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCCT-ĐCTV2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Địa chất công trình - Địa chất thủy văn 2019 |
|
| 58 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Địa chất mỏ 2019 |
|
| 59 |
629/QĐ-ĐHCNQN |
04/08/2016 |
CTĐT THS Kỹ thuật điện 2016 |
|
| 60 |
630/QĐ-ĐHCNQN |
04/08/2016 |
CTĐT THS Khai thác mỏ 2016 |
|
| 61 |
105/QĐ-ĐHCNQN (QTKD2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Quản trị kinh doanh tổng hợp 2016 |
|
| 62 |
105/QĐ-ĐHCNQN (KTTH2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Kế toán tổng hợp 2016 |
|
| 63 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TCDN2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Tài chính doanh nghiệp 2016 |
|
| 64 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐH2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật tự động hóa 2016 |
|
| 65 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKT ĐL&ĐK2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật đo lường và điều khiển 2016 |
|
| 66 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CĐTK2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ điện tuyển khoáng 2016 |
|
| 67 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CĐM2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ điện mỏ |
|
| 68 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CĐ2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ điện 2016 |
|
| 69 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKT ĐT2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử 2016 |
|
| 70 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKT ĐT-THCN2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử - Tin học công nghiệp 2016 |
|
| 71 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKTĐ2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện 2016 |
|
| 72 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNTBĐ-ĐT2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ thiết bị điện - điện tử 2016 |
|
| 73 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNĐL2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ điện lạnh 2016 |
|
| 74 |
105/QĐ-ĐHCNQN (KTMHL2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ hầm lò 2016 |
|
| 75 |
105/QĐ-ĐHCNQN (KTMLT2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ lộ thiên 2016 |
|
| 76 |
105/QĐ-ĐHCNQN (H&C2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng hầm và cầu 2016 |
|
| 77 |
105/QĐ-ĐHCNQN (XDM2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Xây dựng mỏ và công trình ngầm 2016 |
|
| 78 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TKSR2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Kỹ thuật tuyển khoáng sản rắn 2016 |
|
| 79 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CKM2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ khí mỏ 2016 |
|
| 80 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CKOTO2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật cơ khí ô tô 2016 |
|
| 81 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐHTKCNCK2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí 2016 |
|
| 82 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNPM2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ phần mềm 2016 |
|
| 83 |
105/QĐ-ĐHCNQN (HTTT2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Hệ thống thông tin 2016 |
|
| 84 |
105/QĐ-ĐHCNQN (MMT2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Mạng máy tính 2016 |
|
| 85 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐCT2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Trắc địa công trình 2016 |
|
| 86 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐM2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Trắc địa mỏ 2016 |
|
| 87 |
105/QĐ-ĐHCNQN (ĐCCT-ĐCTV2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Địa chất công trình - địa chất thủy văn 2016 |
|
| 88 |
105/QĐ-ĐHCNQN (ĐCM2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Địa chất mỏ 2016 |
|