| 51 |
CQ7340301 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Kế toán 2022 |
|
| 52 |
CQ7340201 |
28/06/2022 |
Chương trình đào tạo ngành Tài chính - Ngân hàng 2022 |
|
| 53 |
136/QĐ-ĐHCNQN |
18/03/2020 |
CTĐT THS Khai thác mỏ 2020 |
|
| 54 |
256/QĐ-ĐHCNQN |
14/05/2019 |
CTĐT Quản trị kinh doanh du lịch - khách sạn 2019 |
|
| 55 |
158/QĐ-ĐHCNQN (QTKDTH2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Quản trị kinh doanh tổng hợp 2019 |
|
| 56 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTTH2019) |
15/03/2019 |
CTĐT kế toán tổng hợp 2019 |
|
| 57 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TCDN2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Tài chính doanh nghiệp 2019 |
|
| 58 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐH2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật tự động hóa 2019 |
|
| 59 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐL&ĐK2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật đo lường và điều khiển 2019 |
|
| 60 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CĐTK2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ điện tuyển khoáng 2019 |
|
| 61 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CĐM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ điện mỏ 2019 |
|
| 62 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CĐ2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ điện 2019 |
|
| 63 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTĐT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử 2019 |
|
| 64 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐT-THCN2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử - tin học công nghiệp 2019 |
|
| 65 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNKTĐ2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện 2019 |
|
| 66 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TBĐ-ĐT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ thiết bị điện - điện tử 2019 |
|
| 67 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNĐL2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ điện lạnh 2019 |
|
| 68 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTMHL2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ hầm lò 2019 |
|
| 69 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTMLT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ lộ thiên 2019 |
|
| 70 |
158/QĐ-ĐHCNQN (H&C2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng hầm và cầu 2019 |
|
| 71 |
158/QĐ-ĐHCNQN (XDM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Xây dựng mỏ và công trình ngầm 2019 |
|
| 72 |
158/QĐ-ĐHCNQN (KTTKSR2019) |
15/03/2019 |
CTĐT kỹ thuật tuyển khoáng sản rắn 2019 |
|
| 73 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CKM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ cơ khí mỏ 2019 |
|
| 74 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CKOTO2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật cơ khí ô tô 2019 |
|
| 75 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐHTKCNCK2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Tự động hóa thiết kế công nghệ cơ khí 2019 |
|
| 76 |
158/QĐ-ĐHCNQN (CNPM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Công nghệ phần mềm 2019 |
|
| 77 |
158/QĐ-ĐHCNQN (HTTT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Hệ thống thông tin 2019 |
|
| 78 |
158/QĐ-ĐHCNQN (MMT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Mạng máy tính 2019 |
|
| 79 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐCT2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Trắc địa công trình 2019 |
|
| 80 |
158/QĐ-ĐHCNQN (TĐM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Trắc địa mỏ 2019 |
|
| 81 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCCT-ĐCTV2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Địa chất công trình - Địa chất thủy văn 2019 |
|
| 82 |
158/QĐ-ĐHCNQN (ĐCM2019) |
15/03/2019 |
CTĐT Địa chất mỏ 2019 |
|
| 83 |
629/QĐ-ĐHCNQN |
04/08/2016 |
CTĐT THS Kỹ thuật điện 2016 |
|
| 84 |
630/QĐ-ĐHCNQN |
04/08/2016 |
CTĐT THS Khai thác mỏ 2016 |
|
| 85 |
105/QĐ-ĐHCNQN (QTKD2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Quản trị kinh doanh tổng hợp 2016 |
|
| 86 |
105/QĐ-ĐHCNQN (KTTH2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Kế toán tổng hợp 2016 |
|
| 87 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TCDN2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Tài chính doanh nghiệp 2016 |
|
| 88 |
105/QĐ-ĐHCNQN (TĐH2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật tự động hóa 2016 |
|
| 89 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKT ĐL&ĐK2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật đo lường và điều khiển 2016 |
|
| 90 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CĐTK2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ điện tuyển khoáng 2016 |
|
| 91 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CĐM2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ điện mỏ |
|
| 92 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CĐ2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ cơ điện 2016 |
|
| 93 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKT ĐT2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử 2016 |
|
| 94 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKT ĐT-THCN2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện tử - Tin học công nghiệp 2016 |
|
| 95 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNKTĐ2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật điện 2016 |
|
| 96 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNTBĐ-ĐT2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ thiết bị điện - điện tử 2016 |
|
| 97 |
105/QĐ-ĐHCNQN (CNĐL2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ điện lạnh 2016 |
|
| 98 |
105/QĐ-ĐHCNQN (KTMHL2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ hầm lò 2016 |
|
| 99 |
105/QĐ-ĐHCNQN (KTMLT2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Kỹ thuật mỏ lộ thiên 2016 |
|
| 100 |
105/QĐ-ĐHCNQN (H&C2016) |
12/05/2016 |
CTĐT Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng hầm và cầu 2016 |
|