1301 |
KTHL23 |
05/03/2020 |
23. Kế hoạch sản xuất mỏ hầm lò |
|
1302 |
KTHL22 |
05/03/2020 |
22. Công nghệ khai thác hầm lò |
|
1303 |
KTHL21 |
05/03/2020 |
21. Thực tập SX ở lò chuẩn bị |
|
1304 |
KTHL20 |
05/03/2020 |
20. Mở vỉa và khai thác hầm lò |
|
1305 |
KTHL19 |
05/03/2020 |
19. Mở vỉa và khai thác hầm lò |
|
1306 |
KTHL18 |
05/03/2020 |
18. Thực tập tốt nghiệp |
|
1307 |
KTHL17 |
05/03/2020 |
17. Nguyên lý thiết kế mỏ hầm lò |
|
1308 |
KTHL16 |
05/03/2020 |
16. Khóa luận tốt nghiệp |
|
1309 |
KTHL15 |
05/03/2020 |
15. Thực tập chỉ huy SX |
|
1310 |
KTHL14 |
05/03/2020 |
14. Kỹ thuật thông gió thoát nước mỏ (Kỹ thuật mỏ) |
|
1311 |
KTHL13 |
05/03/2020 |
13. Kỹ thuật thông gió và thoát nước mỏ |
|
1312 |
KTHL12 |
05/03/2020 |
12. Vận tải mỏ |
|
1313 |
KTHL11 |
05/03/2020 |
11. Vận tải mỏ (XDM) |
|
1314 |
KTHL10 |
05/03/2020 |
10. Kỹ thuật an toàn mỏ hầm lò |
|
1315 |
KTHL9 |
05/03/2020 |
9. Tin học ứng dụng |
|
1316 |
KTHL8 |
05/03/2020 |
8. Khai thác quặng bằng phương pháp hầm lò |
|
1317 |
KTHL7 |
05/03/2020 |
7. Kế hoạch tủ tiêu sự cố và tìm kiếm cứu nạn |
|
1318 |
KTHL6 |
05/03/2020 |
6. Thực tập SX lò chợ |
|
1319 |
KTHL5 |
05/03/2020 |
5. Tham quan mỏ |
|
1320 |
KTHL4 |
05/03/2020 |
4. Thực tập kỹ thuật viên |
|
1321 |
KTHL3 |
05/03/2020 |
3. Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
|
1322 |
KTHL2 |
05/03/2020 |
2. Kỹ thuật khai thác mỏ |
|
1323 |
KTHL1 |
05/03/2020 |
1. Kỹ thuật khai thác |
|
1324 |
XDM40 |
05/03/2020 |
40. Vật liệu xây dựng (Địa chất CT - Địa chất thủy văn) |
|
1325 |
XDM39 |
05/03/2020 |
39. Vật liệu xây dựng |
|
1326 |
XDM38 |
05/03/2020 |
38. Quy hoạch mặt bằng công nghiệp |
|
1327 |
XDM37 |
05/03/2020 |
37. Quy hoạch không gian ngầm thành phố |
|
1328 |
XDM36 |
05/03/2020 |
36. Nhập môn vật liệu học |
|
1329 |
XDM35 |
05/03/2020 |
35. Mặt bằng sân công nghiệp |
|
1330 |
XDM34 |
05/03/2020 |
34. Cơ học đá |
|
1331 |
XDM33 |
05/03/2020 |
33. XD công trình ngầm 2 + Đồ án |
|
1332 |
XDM32 |
05/03/2020 |
32. Xây dựng CTN 1 + đồ án |
|
1333 |
XDM31 |
05/03/2020 |
31. Thực tập tốt nghiệp |
|
1334 |
XDM30 |
05/03/2020 |
30. Thực tập SX 2 |
|
1335 |
XDM29 |
05/03/2020 |
29. Thực tập kỹ thuật viên (XD H&C) |
|
1336 |
XDM28 |
05/03/2020 |
28. Thực tập kỹ thuật viên |
|
1337 |
XDM27 |
05/03/2020 |
27. Thi công giếng đứng |
|
1338 |
XDM26 |
05/03/2020 |
26. Kết cấu thép |
|
1339 |
XDM25 |
05/03/2020 |
25. Cơ học đá |
|
1340 |
XDM24 |
05/03/2020 |
24. Tổ chức và quản lý thi công |
|
1341 |
XDM23 |
05/03/2020 |
23. Thực tập sản xuất 1(XDM) |
|
1342 |
XDM22 |
05/03/2020 |
22. Thực tập SX 1(XD H&C) |
|
1343 |
XDM21 |
05/03/2020 |
21. Thực tập chỉ huy SX |
|
1344 |
XDM20 |
05/03/2020 |
20. Thiết kế CTN + Đồ án |
|
1345 |
XDM19 |
05/03/2020 |
19. Thi công công trình ngầm bằng pp đặc biệt |
|
1346 |
XDM18 |
05/03/2020 |
18. Khóa luận tốt nghiệp (XD H&C) |
|
1347 |
XDM17 |
05/03/2020 |
17. Khóa luận tốt nghiệp (XDM) |
|
1348 |
XDM16 |
05/03/2020 |
16. Đào chống lò |
|
1349 |
XDM15 |
05/03/2020 |
15. Bảo dưỡng sửa chữa và nâng cấp công trình |
|
1350 |
XDM14 |
05/03/2020 |
14. An toàn lao động |
|