| 1251 |
TĐ29 |
05/03/2020 |
29. Trắc địa công trình công nghiệp thành phố |
|
| 1252 |
TĐ28 |
05/03/2020 |
28. Trắc địa công trình |
|
| 1253 |
TĐ27 |
05/03/2020 |
27. Trắc địa biển |
|
| 1254 |
TĐ26 |
05/03/2020 |
26. Thực tập trắc địa công trình 2 |
|
| 1255 |
TĐ25 |
05/03/2020 |
25. Quan trắc chuyển dịch biến dạng công trình |
|
| 1256 |
TĐ24 |
05/03/2020 |
24. Lý thuyết sai số |
|
| 1257 |
TĐ23 |
05/03/2020 |
23. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 1258 |
TĐ22 |
05/03/2020 |
22. Trắc địa mỏ |
|
| 1259 |
TĐ21 |
05/03/2020 |
21. Trắc địa mỏ (TĐCT) |
|
| 1260 |
TĐ20 |
05/03/2020 |
20. Trắc địa cơ sở |
|
| 1261 |
TĐ19 |
05/03/2020 |
19. Thực tập trắc địa công trình 1 |
|
| 1262 |
TĐ18 |
05/03/2020 |
18. Thực tập trắc địa cơ sở |
|
| 1263 |
TĐ17 |
05/03/2020 |
17. Quản lý đất đai |
|
| 1264 |
TĐ16 |
05/03/2020 |
16. Hình học mỏ |
|
| 1265 |
TĐ15 |
05/03/2020 |
15. Đoán đọc điều vẽ ảnh |
|
| 1266 |
TĐ14 |
05/03/2020 |
14. Đo đạc biến dạng mỏ |
|
| 1267 |
TĐ13 |
05/03/2020 |
13. Cơ sở viễn thám |
|
| 1268 |
TĐ12 |
05/03/2020 |
12. Cơ sở trắc địa công trình (Trắc địa công trình) |
|
| 1269 |
TĐ11 |
05/03/2020 |
11. Cơ sở trắc địa công trình (TĐCT, TĐ mỏ) |
|
| 1270 |
TĐ10 |
05/03/2020 |
10. Cơ sở đo ảnh |
|
| 1271 |
TĐ9 |
05/03/2020 |
9. Trắc địa cơ sở 2 |
|
| 1272 |
TĐ8 |
05/03/2020 |
8. Trắc địa cơ sở 1 |
|
| 1273 |
TĐ7 |
05/03/2020 |
7. Tổ chức sản xuất và an toàn lao động |
|
| 1274 |
TĐ6 |
05/03/2020 |
6. Thực tập tốt nghiệp và sản xuất (TĐ mỏ) |
|
| 1275 |
TĐ5 |
05/03/2020 |
5. Thực tập tốt nghiệp và sản xuất (TĐ công trình) |
|
| 1276 |
TĐ4 |
05/03/2020 |
4. Thực tập địa chính đại cương |
|
| 1277 |
TĐ3 |
05/03/2020 |
3. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) |
|
| 1278 |
TĐ2 |
05/03/2020 |
2. Định vị vệ tinh |
|
| 1279 |
TĐ1 |
05/03/2020 |
1. Địa chính đại cương |
|
| 1280 |
KTLT21 |
05/03/2020 |
21. Thăm quan mỏ |
|
| 1281 |
KTLT20 |
05/03/2020 |
20. Môi trường công nghiệp |
|
| 1282 |
KTLT19 |
05/03/2020 |
19. Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
|
| 1283 |
KTLT18 |
05/03/2020 |
18. Kỹ thuật an toàn mỏ lộ thiên |
|
| 1284 |
KTLT17 |
05/03/2020 |
17. Khai thác vật liệu xây dựng |
|
| 1285 |
KTLT16 |
05/03/2020 |
16. Thiết kế đường ô tô |
|
| 1286 |
KTLT15 |
05/03/2020 |
15. Ổn định bờ mỏ |
|
| 1287 |
KTLT14 |
05/03/2020 |
14. Lập kế hoạch sản xuất |
|
| 1288 |
KTLT13 |
05/03/2020 |
13. Kỹ năng điều hành và chỉ huy sản xuất |
|
| 1289 |
KTLT12 |
05/03/2020 |
12. Khoan nổ mìn |
|
| 1290 |
KTLT11 |
05/03/2020 |
11. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 1291 |
KTLT10 |
05/03/2020 |
10. Khai thác sức nước |
|
| 1292 |
KTLT9 |
05/03/2020 |
9. Khai thác quặng lộ thiên |
|
| 1293 |
KTLT8 |
05/03/2020 |
8. Tin học ứng dụng chuyên ngành |
|
| 1294 |
KTLT7 |
05/03/2020 |
7. Thực tập tốt nghiệp và chỉ huy sản xuất |
|
| 1295 |
KTLT6 |
05/03/2020 |
6. Thực tập kỹ thuật viên phòng lộ thiên |
|
| 1296 |
KTLT5 |
05/03/2020 |
5. Thực tập kỹ thuật viên |
|
| 1297 |
KTLT4 |
05/03/2020 |
4. Thực tập các quá trình sản xuất |
|
| 1298 |
KTLT3 |
05/03/2020 |
3. Thiết kế kỹ thuật mỏ lộ thiên |
|
| 1299 |
KTLT2 |
05/03/2020 |
2. Quy trình công nghệ và thiết kế mỏ lộ thiên |
|
| 1300 |
KTLT1 |
05/03/2020 |
1. Các quá trình SX mỏ lộ thiên |
|