| 1201 |
ĐC37 |
05/03/2020 |
37. Địa chất các mỏ khoáng |
|
| 1202 |
ĐC36 |
05/03/2020 |
36. Công tác địa chất trong xí nghiệp khai thác than |
|
| 1203 |
ĐC35 |
05/03/2020 |
35. Tin ứng dụng chuyên ngành |
|
| 1204 |
ĐC34 |
05/03/2020 |
34. Tin học ứng dụng chuyên ngành |
|
| 1205 |
ĐC33 |
05/03/2020 |
33. Thủy lực thủy văn |
|
| 1206 |
ĐC32 |
05/03/2020 |
32. Thực tập tốt nghiệp |
|
| 1207 |
ĐC31 |
05/03/2020 |
31. Thực tập tốt nghiệp |
|
| 1208 |
ĐC30 |
05/03/2020 |
30. Thực tập sản xuất |
|
| 1209 |
ĐC29 |
05/03/2020 |
29. Thực tập sản xuất |
|
| 1210 |
ĐC28 |
05/03/2020 |
28. Thí nghiệm quan trắc địa kỹ thuật |
|
| 1211 |
ĐC27 |
05/03/2020 |
27. Phương pháp điều tra tài nguyên nước dưới đất |
|
| 1212 |
ĐC26 |
05/03/2020 |
26. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 1213 |
ĐC25 |
05/03/2020 |
25. Động lực học nước dưới đất |
|
| 1214 |
ĐC24 |
05/03/2020 |
24. Địa mạo trầm tích địa tứ |
|
| 1215 |
ĐC23 |
05/03/2020 |
23. Địa chất thủy văn |
|
| 1216 |
ĐC22 |
05/03/2020 |
22. Địa chất thủy văn đại cương |
|
| 1217 |
ĐC21 |
05/03/2020 |
21. Cơ sở kỹ thuật khoan |
|
| 1218 |
ĐC20 |
05/03/2020 |
20. Cơ sở địa chất thủy văn - Địa chất công trình mỏ |
|
| 1219 |
ĐC19 |
05/03/2020 |
19. Cấp thoát nước |
|
| 1220 |
ĐC18 |
05/03/2020 |
18. Các pp điều tra địa chất thủy văn + đồ án |
|
| 1221 |
ĐC17 |
05/03/2020 |
17. Bảo vệ tài nguyên nước và môi trường |
|
| 1222 |
ĐC16 |
05/03/2020 |
16. Thực tập địa chất đại cương |
|
| 1223 |
ĐC15 |
05/03/2020 |
15. Thực tập ĐC cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa chất |
|
| 1224 |
ĐC14 |
05/03/2020 |
14. Phương pháp khảo sát địa chất công trình |
|
| 1225 |
ĐC13 |
05/03/2020 |
13. Kỹ thuật nền móng + Đồ án |
|
| 1226 |
ĐC12 |
05/03/2020 |
12. Khảo sát địa chất công trình + Đồ án |
|
| 1227 |
ĐC11 |
05/03/2020 |
11. Địa chất Việt Nam |
|
| 1228 |
ĐC10 |
05/03/2020 |
10. Địa chất mỏ |
|
| 1229 |
ĐC9 |
05/03/2020 |
9. Địa chất động lực công trình |
|
| 1230 |
ĐC8 |
05/03/2020 |
8. Địa chất công trình Việt Nam |
|
| 1231 |
ĐC7 |
05/03/2020 |
7. Địa chất công trình |
|
| 1232 |
ĐC6 |
05/03/2020 |
6. Địa chất cơ sở |
|
| 1233 |
ĐC5 |
05/03/2020 |
5. Đất đá xây dựng và phương pháp cải tạo |
|
| 1234 |
ĐC4 |
05/03/2020 |
4. Đại cương về trái đất |
|
| 1235 |
ĐC3 |
05/03/2020 |
3. Công trình xây dựng |
|
| 1236 |
ĐC2 |
05/03/2020 |
2. Cơ học đất |
|
| 1237 |
ĐC1 |
05/03/2020 |
1. Các phương pháp nghiên cứu địa chất công trình |
|
| 1238 |
TĐ42 |
05/03/2020 |
42. Trắc địa phổ thông |
|
| 1239 |
TĐ41 |
05/03/2020 |
41. Trắc địa mỏ 2 |
|
| 1240 |
TĐ40 |
05/03/2020 |
40. Trắc địa mỏ 1 |
|
| 1241 |
TĐ39 |
05/03/2020 |
39. Trắc địa mỏ |
|
| 1242 |
TĐ38 |
05/03/2020 |
38. Trắc địa công trình ngầm |
|
| 1243 |
TĐ37 |
05/03/2020 |
37. Trắc địa cao cấp đại cương |
|
| 1244 |
TĐ36 |
05/03/2020 |
36. Tin ứng dụng |
|
| 1245 |
TĐ35 |
05/03/2020 |
35. Thực tập trắc địa mỏ công trình |
|
| 1246 |
TĐ34 |
05/03/2020 |
34. Thực tập trắc địa cao cấp |
|
| 1247 |
TĐ33 |
05/03/2020 |
33. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 1248 |
TĐ32 |
05/03/2020 |
32. Trắc địa công trình giao thông - thủy lợi |
|
| 1249 |
TĐ31 |
05/03/2020 |
31. Trắc địa công trình giao thông - thủy lợi |
|
| 1250 |
TĐ30 |
05/03/2020 |
30. Trắc địa công trình công nghiệp thành phố |
|