1151 |
M&CNPM2 |
05/03/2020 |
2. Đảm bảo và an toàn thông tin |
|
1152 |
M&CNPM1 |
05/03/2020 |
1. Bảo trì máy tính |
|
1153 |
KHMT25 |
05/03/2020 |
25. Mật mã |
|
1154 |
KHMT24 |
05/03/2020 |
24. Phân tích và thiết kế hướng đối tượng UML |
|
1155 |
KHMT23 |
05/03/2020 |
23. Khóa luận tốt nghiệp(hệ thống thông tin) |
|
1156 |
KHMT22 |
05/03/2020 |
22. Cơ sở dữ liệu phân tán |
|
1157 |
KHMT21 |
05/03/2020 |
21. Tin học văn phòng |
|
1158 |
KHMT20 |
05/03/2020 |
20. Tin học văn phòng |
|
1159 |
KHMT19 |
05/03/2020 |
19. Ngôn ngữ Java |
|
1160 |
KHMT18 |
05/03/2020 |
18. Kỹ thuật lập trình C |
|
1161 |
KHMT17 |
05/03/2020 |
17. Kỹ thuật đồ họa và xử lí ảnh |
|
1162 |
KHMT16 |
05/03/2020 |
16. Khóa luận tốt nghiệp (CNPM) |
|
1163 |
KHMT15 |
05/03/2020 |
15. Đồ án cơ sở ngành |
|
1164 |
KHMT14 |
05/03/2020 |
14. Khóa luận tốt nghiệp (Mạng máy tính) |
|
1165 |
KHMT13 |
05/03/2020 |
13. Phân tích và đánh giá thuật toán |
|
1166 |
KHMT12 |
05/03/2020 |
12. Kỹ thuật lập trình C++ |
|
1167 |
KHMT11 |
05/03/2020 |
11. Hệ thống thông tin quản lý |
|
1168 |
KHMT10 |
05/03/2020 |
10. Chuyên đề tiên tiến về công nghệ thông tin |
|
1169 |
KHMT9 |
05/03/2020 |
9. Cơ sở dữ liệu |
|
1170 |
KHMT8 |
05/03/2020 |
8. Toán rời rạc |
|
1171 |
KHMT7 |
05/03/2020 |
7. Tin cơ sở |
|
1172 |
KHMT6 |
05/03/2020 |
6. Nhập môn tin học |
|
1173 |
KHMT5 |
05/03/2020 |
5. Nhập môn lập trình |
|
1174 |
KHMT4 |
05/03/2020 |
4. Lập trình nâng cao |
|
1175 |
KHMT3 |
05/03/2020 |
3. Kỹ thuật truyền số liệu |
|
1176 |
KHMT2 |
05/03/2020 |
2. Tin học AutoCAD |
|
1177 |
KHMT1 |
05/03/2020 |
1. Kỹ thuật máy tính và ghép nối |
|
1178 |
ĐC60 |
05/03/2020 |
60. Toán đại chất |
|
1179 |
ĐC59 |
05/03/2020 |
59. Tinh thể khoáng vật - khoáng sàng học |
|
1180 |
ĐC58 |
05/03/2020 |
58. Tinh thể khoáng vật |
|
1181 |
ĐC57 |
05/03/2020 |
57. Thực tập địa chất khai thác mỏ |
|
1182 |
ĐC56 |
05/03/2020 |
56. Thạch học trầm tích và biến chất |
|
1183 |
ĐC55 |
05/03/2020 |
55. Thạch học gama |
|
1184 |
ĐC54 |
05/03/2020 |
54. Thạch học |
|
1185 |
ĐC53 |
05/03/2020 |
53. Sinh khoáng |
|
1186 |
ĐC52 |
05/03/2020 |
52. Phương pháp tìm kiếm và thăm dò mỏ khoáng |
|
1187 |
ĐC51 |
05/03/2020 |
51. Phương pháp thăm dò mỏ khoáng sản rắn |
|
1188 |
ĐC50 |
05/03/2020 |
50. Phương pháp đánh giá kinh tế địa chất |
|
1189 |
ĐC49 |
05/03/2020 |
49. Mô hình hóa các tính chất của khoáng sản và pp thăm dò |
|
1190 |
ĐC48 |
05/03/2020 |
48. Lập và phân tích dự án đầu tư phát triển mỏ |
|
1191 |
ĐC47 |
05/03/2020 |
47. Khoáng vật học đại cương |
|
1192 |
ĐC46 |
05/03/2020 |
46. Khoáng sản nhiên liệu |
|
1193 |
ĐC45 |
05/03/2020 |
45. Khóa luận tốt nghiệp |
|
1194 |
ĐC44 |
05/03/2020 |
44. Địa vật lý đại cương |
|
1195 |
ĐC43 |
05/03/2020 |
43. Địa hóa |
|
1196 |
ĐC42 |
05/03/2020 |
42. Địa chất môi trường |
|
1197 |
ĐC41 |
05/03/2020 |
41. Địa chất khai thác mỏ |
|
1198 |
ĐC40 |
05/03/2020 |
40. Địa chất đại cương |
|
1199 |
ĐC39 |
05/03/2020 |
39. Địa chất cấu tạo, đo vẽ bản đồ địa chất |
|
1200 |
ĐC38 |
05/03/2020 |
38. Địa chất các mỏ khoáng kim loại và không kim loại |
|