1051 |
M&TB11 |
05/03/2020 |
11. Công nghệ kim loại |
|
1052 |
M&TB10 |
05/03/2020 |
10. Công nghệ kim loại |
|
1053 |
M&TB9 |
05/03/2020 |
9. Bơm - Quạt - Máy nén |
|
1054 |
M&TB8 |
05/03/2020 |
8. Bơm ép quạt |
|
1055 |
M&TB7 |
05/03/2020 |
7. Truyền động thủy lực và khí nén |
|
1056 |
M&TB6 |
05/03/2020 |
6. Truyền động thủy lực và khí nén |
|
1057 |
M&TB5 |
05/03/2020 |
5. Máy và thiết bị mỏ hầm lò |
|
1058 |
M&TB4 |
05/03/2020 |
4. Máy thủy khí |
|
1059 |
M&TB3 |
05/03/2020 |
3. Máy khai thác mỏ |
|
1060 |
M&TB2 |
05/03/2020 |
2. Đồ án máy thủy khí |
|
1061 |
M&TB1 |
05/03/2020 |
1. Thiết bị mỏ hầm lò |
|
1062 |
KTCS13 |
05/03/2020 |
13. Hình họa - vẽ kỹ thuật |
|
1063 |
KTCS12 |
05/03/2020 |
12. Sức bền vật liệu |
|
1064 |
KTCS11 |
05/03/2020 |
11. Sức bền vật liệu |
|
1065 |
KTCS10 |
05/03/2020 |
10. Nguyên lý - chi tiết máy |
|
1066 |
KTCS9 |
05/03/2020 |
9. Nguyên lý máy |
|
1067 |
KTCS8 |
05/03/2020 |
8. Nguyên lý - chi tiết máy |
|
1068 |
KTCS7 |
05/03/2020 |
7. Đồ án chi tiết máy |
|
1069 |
KTCS6 |
05/03/2020 |
6. Cơ kết cấu |
|
1070 |
KTCS5 |
05/03/2020 |
5. Chi tiết máy |
|
1071 |
KTCS4 |
05/03/2020 |
4. Cơ lý thuyết |
|
1072 |
KTCS3 |
05/03/2020 |
3. Cơ lý thuyết |
|
1073 |
KTCS2 |
05/03/2020 |
2. Phương pháp phần tử hữu hạn |
|
1074 |
KTCS1 |
05/03/2020 |
1. Hình họa - Vẽ kỹ thuật |
|
1075 |
OTO44 |
05/03/2020 |
44. Kỹ thuật lạnh |
|
1076 |
OTO43 |
05/03/2020 |
43. Kỹ thuật sấy |
|
1077 |
OTO42 |
05/03/2020 |
42. Đồ án kỹ thuật sấy |
|
1078 |
OTO41 |
05/03/2020 |
41. Thực tập sửa chữa thiết bị lạnh |
|
1079 |
OTO40 |
05/03/2020 |
40. Đồ án kỹ thuật lạnh |
|
1080 |
OTO39 |
05/03/2020 |
39. Tin học ứng dụng chuyên ngành |
|
1081 |
OTO38 |
05/03/2020 |
38. Thực tập sửa chữa xe gắn máy |
|
1082 |
OTO37 |
05/03/2020 |
37. Thực tập gầm ô tô F2 |
|
1083 |
OTO36 |
05/03/2020 |
36. Thực tập gầm ô tô F1 |
|
1084 |
OTO35 |
05/03/2020 |
35. Thiết bị trao đổi nhiệt |
|
1085 |
OTO34 |
05/03/2020 |
34. Ô tô và môi trường |
|
1086 |
OTO33 |
05/03/2020 |
33. Nhiên liệu dầu, mỡ và chất tẩy rửa |
|
1087 |
OTO32 |
05/03/2020 |
32. Lý thuyết ô tô |
|
1088 |
OTO31 |
05/03/2020 |
31. Kỹ thuật nhiệt |
|
1089 |
OTO30 |
05/03/2020 |
30. Kỹ thuật bảo dưỡng ô tô |
|
1090 |
OTO29 |
05/03/2020 |
29. Kết cấu ô tô F2 |
|
1091 |
OTO28 |
05/03/2020 |
28. Kết cấu ô tô F1 |
|
1092 |
OTO27 |
05/03/2020 |
27. Thực tập sửa chữa hệ thống điều hòa không khí trên ô tô |
|
1093 |
OTO26 |
05/03/2020 |
26. Thực tập kỹ thuật lái xe |
|
1094 |
OTO25 |
05/03/2020 |
25. Kỹ thuật sửa chữa ô tô |
|
1095 |
OTO24 |
05/03/2020 |
24. Hệ thống điều hòa không khí trên ô tô |
|
1096 |
OTO23 |
05/03/2020 |
23. Hệ thống chuẩn đoán trên ô tô |
|
1097 |
OTO22 |
05/03/2020 |
22. Đồ án điều hòa không khí |
|
1098 |
OTO21 |
05/03/2020 |
21. Điều hòa không khí |
|
1099 |
OTO20 |
05/03/2020 |
20. Công nghệ sửa chữa ô tô |
|
1100 |
OTO19 |
05/03/2020 |
19. Chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô |
|