1001 |
M&TB61 |
05/03/2020 |
61. Vật liệu và công nghệ gia công chất dẻo |
|
1002 |
M&TB60 |
05/03/2020 |
60. Vật liệu cơ khí |
|
1003 |
M&TB59 |
05/03/2020 |
59. Vật liệu cơ khí |
|
1004 |
M&TB58 |
05/03/2020 |
58. Thực tập các công nghệ gia công đặc biệt |
|
1005 |
M&TB57 |
05/03/2020 |
57. Thiết kế phát triển sản phẩm |
|
1006 |
M&TB56 |
05/03/2020 |
56. Thiết kế khuôn mẫu |
|
1007 |
M&TB55 |
05/03/2020 |
55. Máy và dụng cụ cắt |
|
1008 |
M&TB54 |
05/03/2020 |
54. Máy và dụng cụ cắt |
|
1009 |
M&TB53 |
05/03/2020 |
53. Kỹ thuật ngược và tạo mẫu nhanh |
|
1010 |
M&TB52 |
05/03/2020 |
52. Đồ án máy và dụng cụ cắt |
|
1011 |
M&TB51 |
05/03/2020 |
51. Cơ sở vẽ và thiết kế trên máy tính (CAD -2D) |
|
1012 |
M&TB50 |
05/03/2020 |
50. Cơ sở lý thuyết hàn |
|
1013 |
M&TB49 |
05/03/2020 |
49. Các phương pháp gia công đặc biệt |
|
1014 |
M&TB48 |
05/03/2020 |
48. Thiết bị mỏ lộ thiên |
|
1015 |
M&TB47 |
05/03/2020 |
47. Ứng dụng công nghệ CAD-CAM-CAE và CNC |
|
1016 |
M&TB46 |
05/03/2020 |
46. Tự động hóa quá trình sản xuất(FLEX-CIM) |
|
1017 |
M&TB45 |
05/03/2020 |
45. Tin học chuyên đề (CAD-3D) |
|
1018 |
M&TB44 |
05/03/2020 |
44. Thực hành công nghệ CNC |
|
1019 |
M&TB43 |
05/03/2020 |
43. Thực hành công nghệ CNC |
|
1020 |
M&TB42 |
05/03/2020 |
42. Mô phỏng hình học trong CAD - CAM |
|
1021 |
M&TB41 |
05/03/2020 |
41. Mô phỏng hình học CAD-CAM |
|
1022 |
M&TB40 |
05/03/2020 |
40. Khóa luận tốt nghiệp |
|
1023 |
M&TB39 |
05/03/2020 |
39. Đồ án công nghệ CAM |
|
1024 |
M&TB38 |
05/03/2020 |
38. Đồ án công nghệ CAE |
|
1025 |
M&TB37 |
05/03/2020 |
37. Công nghệ CNC |
|
1026 |
M&TB36 |
05/03/2020 |
36. Công nghệ CNC |
|
1027 |
M&TB35 |
05/03/2020 |
35. Công nghệ CAM |
|
1028 |
M&TB34 |
05/03/2020 |
34. Công nghệ CAM |
|
1029 |
M&TB33 |
05/03/2020 |
33. Công nghệ CAE |
|
1030 |
M&TB32 |
05/03/2020 |
32. Công nghệ CAD-CAM-CNC |
|
1031 |
M&TB31 |
05/03/2020 |
31. Công nghệ CAD-3D |
|
1032 |
M&TB30 |
05/03/2020 |
30. Tự động hóa thủy lực - khí nén |
|
1033 |
M&TB29 |
05/03/2020 |
29. Trục tải |
|
1034 |
M&TB28 |
05/03/2020 |
28. Thủy lực đại cương |
|
1035 |
M&TB27 |
05/03/2020 |
27. Thủy lực - Máy thủy khí |
|
1036 |
M&TB26 |
05/03/2020 |
26. Thực tập xí nghiệp |
|
1037 |
M&TB25 |
05/03/2020 |
25. Thực tập tốt nghiệp |
|
1038 |
M&TB24 |
05/03/2020 |
24. Máy xây dựng |
|
1039 |
M&TB23 |
05/03/2020 |
23. Máy thủy lực |
|
1040 |
M&TB22 |
05/03/2020 |
22. Máy nâng chuyển |
|
1041 |
M&TB21 |
05/03/2020 |
21. Máy khai thác mỏ hiện đại |
|
1042 |
M&TB20 |
05/03/2020 |
20. Máy khai thác lộ thiên |
|
1043 |
M&TB19 |
05/03/2020 |
19. Máy công cụ |
|
1044 |
M&TB18 |
05/03/2020 |
18. Cung cấp nước và khí |
|
1045 |
M&TB17 |
05/03/2020 |
17. Công nghệ thủy lực và khí nén |
|
1046 |
M&TB16 |
05/03/2020 |
16. Vận tải mỏ |
|
1047 |
M&TB15 |
05/03/2020 |
15. Vận tải - Kho chứa |
|
1048 |
M&TB14 |
05/03/2020 |
14. Máy vận tải |
|
1049 |
M&TB13 |
05/03/2020 |
13. Kỹ thuật thông gió |
|
1050 |
M&TB12 |
05/03/2020 |
12. Đồ án máy vận tải |
|