951 |
TK34 |
05/03/2020 |
34. Thiết kế và xây dựng xưởng tuyển |
|
952 |
TK33 |
05/03/2020 |
33. Thiết kế xưởng tuyển khoáng |
|
953 |
TK32 |
05/03/2020 |
32. Lập phương án tuyển một số quặng đối tượng |
|
954 |
TK31 |
05/03/2020 |
31. Đồ án tuyển trọng lực |
|
955 |
TK30 |
05/03/2020 |
30. An toàn nhà máy tuyển |
|
956 |
TK29 |
05/03/2020 |
29. Tin ứng dụng |
|
957 |
TK28 |
05/03/2020 |
28. Thực hành lấy mẫu - phân tích mẫu |
|
958 |
TK27 |
05/03/2020 |
27. Thực hành kỹ thuật tuyển |
|
959 |
TK26 |
05/03/2020 |
26. Khóa luận tốt nghiệp |
|
960 |
TK25 |
05/03/2020 |
25. Khóa luận tốt nghiệp |
|
961 |
TK24 |
05/03/2020 |
24. Tuyển trọng lực |
|
962 |
TK23 |
05/03/2020 |
23. Thực tế tuyển một số khoáng sản rắn ở Việt Nam |
|
963 |
TK22 |
05/03/2020 |
22. Thực tập tốt nghiệp |
|
964 |
TK21 |
05/03/2020 |
21. Thực tập tốt nghiệp |
|
965 |
TK20 |
05/03/2020 |
20. Lấy mẫu - phân tích mẫu |
|
966 |
TK19 |
05/03/2020 |
19. Cơ sở tuyển khoáng |
|
967 |
TK18 |
05/03/2020 |
18. Cơ sở luyện kim |
|
968 |
TK17 |
05/03/2020 |
17. Tuyển từ - Tuyển điện và các phương pháp tuyển đặc biệt khác |
|
969 |
TK16 |
05/03/2020 |
16. Thủy luyện |
|
970 |
TK15 |
05/03/2020 |
15. Kỹ thuật tuyển 1 (Tuyển trọng lực) |
|
971 |
TK14 |
05/03/2020 |
14. Đồ án tuyển nổi |
|
972 |
TK13 |
05/03/2020 |
13. Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
973 |
TK12 |
05/03/2020 |
12. Nghiệp vụ giám định khối lượng sản phẩm |
|
974 |
TK11 |
05/03/2020 |
11. Tuyển nổi |
|
975 |
TK10 |
05/03/2020 |
10. Tiếng anh chuyên ngành |
|
976 |
TK9 |
05/03/2020 |
9. Máy tuyển khoáng |
|
977 |
TK8 |
05/03/2020 |
8. Máy tuyển khoáng |
|
978 |
TK7 |
05/03/2020 |
7. Kỹ thuật tuyển 2 |
|
979 |
TK6 |
05/03/2020 |
6. Thực hành sàng tuyển |
|
980 |
TK5 |
05/03/2020 |
5. Phát triển bền vững công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản |
|
981 |
TK4 |
05/03/2020 |
4. Nghiên cứu tính khả tuyển |
|
982 |
TK3 |
05/03/2020 |
3. Đồ án chuẩn bị khoáng sản |
|
983 |
TK2 |
05/03/2020 |
2. Chuẩn bị khoáng sản |
|
984 |
TK1 |
05/03/2020 |
1. Chế biến khoáng sản |
|
985 |
M&TB77 |
05/03/2020 |
77. Vật liệu kỹ thuật lạnh |
|
986 |
M&TB76 |
05/03/2020 |
76. Lò công nghiệp |
|
987 |
M&TB75 |
05/03/2020 |
75. Đồ án lò công nghiệp |
|
988 |
M&TB74 |
05/03/2020 |
74. Thực tập tốt nghiệp |
|
989 |
M&TB73 |
05/03/2020 |
73. Thực tập sửa chữa máy và thiết bị mỏ lộ thiên |
|
990 |
M&TB72 |
05/03/2020 |
72. Thực tập sửa chữa máy và thiết bị mỏ hầm lò |
|
991 |
M&TB71 |
05/03/2020 |
71. Thực tập sản xuất |
|
992 |
M&TB70 |
05/03/2020 |
70. Thực tập cắt gọt kim loại |
|
993 |
M&TB69 |
05/03/2020 |
69. Môi trường công nghiệp và an toàn lao động |
|
994 |
M&TB68 |
05/03/2020 |
68. Khóa luận tốt nghiệp |
|
995 |
M&TB67 |
05/03/2020 |
67. Dung sai - Kỹ thuật đo |
|
996 |
M&TB66 |
05/03/2020 |
66. Dung sai - Kỹ thuật đo |
|
997 |
M&TB65 |
05/03/2020 |
65. Đồ án công nghệ chế tạo máy |
|
998 |
M&TB64 |
05/03/2020 |
64. Công nghệ sửa chữa máy |
|
999 |
M&TB63 |
05/03/2020 |
63. Công nghệ chế chế tạo máy |
|
1000 |
M&TB62 |
05/03/2020 |
62. Công nghệ chế tạo máy |
|