| 901 |
LLCT8 |
05/03/2020 |
8. Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac - Lênin 2 |
|
| 902 |
LLCT7 |
05/03/2020 |
7. Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
|
| 903 |
LLCT6 |
05/03/2020 |
6. Lịch sử các học thuyết kinh tế |
|
| 904 |
LLCT5 |
05/03/2020 |
5. Nhập môn xã hội học |
|
| 905 |
LLCT4 |
05/03/2020 |
4. Pháp luật kinh tế |
|
| 906 |
LLCT3 |
05/03/2020 |
3. Pháp luật đại cương |
|
| 907 |
LLCT2 |
05/03/2020 |
2. Tâm lý học đại cương |
|
| 908 |
LLCT1 |
05/03/2020 |
1. Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac - Lênin 1 |
|
| 909 |
GDQP |
05/03/2020 |
Chương trình chi tiết giáo dục quốc phòng |
|
| 910 |
GDTC2 |
05/03/2020 |
2. Giáo dục thể chất 2 |
|
| 911 |
GDTC1 |
05/03/2020 |
1. Giáo dục thể chất 1 |
|
| 912 |
NN16 |
05/03/2020 |
16. Tiếng anh chuyên ngành Du lịch 2 |
|
| 913 |
NN15 |
05/03/2020 |
15. Tiếng anh chuyên ngành du lịch 1 |
|
| 914 |
NN14 |
05/03/2020 |
14. Tiếng anh chuyên ngành Tài chính - ngân hàng |
|
| 915 |
NN13 |
05/03/2020 |
13. Tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh |
|
| 916 |
NN12 |
05/03/2020 |
12. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật mỏ |
|
| 917 |
NN11 |
05/03/2020 |
11. Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ cơ khí |
|
| 918 |
NN10 |
05/03/2020 |
10. Tiếng anh cơ bản 2 |
|
| 919 |
NN9 |
05/03/2020 |
9. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
| 920 |
NN8 |
05/03/2020 |
8. Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin - 2 |
|
| 921 |
NN7 |
05/03/2020 |
7. Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin - 1 |
|
| 922 |
NN6 |
05/03/2020 |
6. Tiếng anh chuyên ngành công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử |
|
| 923 |
NN5 |
05/03/2020 |
5. Tiếng anh chuyên ngành kế toán |
|
| 924 |
NN4 |
05/03/2020 |
4. Tiếng anh cơ bản 1 |
|
| 925 |
NN3 |
05/03/2020 |
3. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
| 926 |
NN2 |
05/03/2020 |
2. Tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
| 927 |
NN1 |
05/03/2020 |
1. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật địa chất |
|
| 928 |
L-H6 |
05/03/2020 |
6. Vật lý đại cương |
|
| 929 |
L-H5 |
05/03/2020 |
5. Hóa học phân tích |
|
| 930 |
L-H4 |
05/03/2020 |
4. Hóa lý - hóa keo |
|
| 931 |
L-H3 |
05/03/2020 |
3. Hóa học phân tích |
|
| 932 |
L-H2 |
05/03/2020 |
2. Hóa học hữu cơ |
|
| 933 |
L-H1 |
05/03/2020 |
1. Hóa học đại cương |
|
| 934 |
T5 |
05/03/2020 |
5. Toán cao cấp 2 |
|
| 935 |
T4 |
05/03/2020 |
4. Toán cao cấp 1 |
|
| 936 |
T3 |
05/03/2020 |
3. Phương pháp tính |
|
| 937 |
T2 |
05/03/2020 |
2. Xác suất thống kê |
|
| 938 |
T1 |
05/03/2020 |
1. Quy hoạch tuyến tính |
|
| 939 |
ĐTN8 |
05/03/2020 |
8. Thực tập thiết bị điện |
|
| 940 |
ĐTN7 |
05/03/2020 |
7. Thực tập thiết bị điện |
|
| 941 |
ĐTN6 |
05/03/2020 |
6. Thực hành máy điện |
|
| 942 |
ĐTN5 |
05/03/2020 |
5. Thực tập nguội cơ bản |
|
| 943 |
ĐTN4 |
05/03/2020 |
4. Thực tập cơ khí |
|
| 944 |
ĐTN3 |
05/03/2020 |
3. Thực hành cơ khí cơ bản |
|
| 945 |
ĐTN2 |
05/03/2020 |
2. Thực tập cơ máy |
|
| 946 |
ĐTN1 |
05/03/2020 |
1. Thực tập máy điện |
|
| 947 |
TK38 |
05/03/2020 |
38. Thực tập sản xuất |
|
| 948 |
TK37 |
05/03/2020 |
37. Thực tập sản xuất |
|
| 949 |
TK36 |
05/03/2020 |
36. Tham quan xí nghiệp tuyển khoáng |
|
| 950 |
TK35 |
05/03/2020 |
35. Thực hành chuẩn bị khoáng sản |
|