| 751 |
ĐKH54 |
05/03/2020 |
54. Đồ án thiết bị điện |
|
| 752 |
ĐKH53 |
05/03/2020 |
53. Công nghệ chế tạo máy điện, thiết bị điện công nghiệp (CNCĐ) |
|
| 753 |
ĐKH52 |
05/03/2020 |
52. Công nghệ chế tạo máy điện thiết bị điện công nghiệp |
|
| 754 |
ĐKH51 |
05/03/2020 |
51. Khóa luận tốt nghiệp (CNTBĐ-ĐT) |
|
| 755 |
ĐKH50 |
05/03/2020 |
50. Trang bị điện máy lạnh |
|
| 756 |
ĐKH49 |
05/03/2020 |
49. Trang bị điện |
|
| 757 |
ĐKH48 |
05/03/2020 |
48. Thực tập tốt nghiệp (CN CĐM) |
|
| 758 |
ĐKH47 |
05/03/2020 |
47. Thực tập sửa chữa thiết bị cơ nhiệt |
|
| 759 |
ĐKH46 |
05/03/2020 |
46. Thực tập sản xuất (CN Cơ điện) |
|
| 760 |
ĐKH45 |
05/03/2020 |
45. Thực tập sản xuất (CN Điện lạnh) |
|
| 761 |
ĐKH44 |
05/03/2020 |
44. Thực tập sản xuất (CN CĐM) |
|
| 762 |
ĐKH43 |
05/03/2020 |
43. Thực tập sản xuất (CN KTĐ) |
|
| 763 |
ĐKH42 |
05/03/2020 |
42. Thực tập sản xuất (CNTBĐ-ĐT) |
|
| 764 |
ĐKH41 |
05/03/2020 |
41. Khóa luận tốt nghiệp(Điện lạnh) |
|
| 765 |
ĐKH40 |
05/03/2020 |
40. Khóa luận tốt nghiệp (CĐM) |
|
| 766 |
ĐKH39 |
05/03/2020 |
39. Điện khí hóa xí nghiệp mỏ |
|
| 767 |
ĐKH38 |
05/03/2020 |
38. Điện khí hóa xí nghiệp |
|
| 768 |
ĐKH37 |
05/03/2020 |
37. Thực hành máy điện - truyền động điện |
|
| 769 |
ĐKH36 |
05/03/2020 |
36. Nhà máy điện và trạm biến áp |
|
| 770 |
ĐKH35 |
05/03/2020 |
35. Máy điện đặc biệt |
|
| 771 |
ĐKH34 |
05/03/2020 |
34. Máy điện |
|
| 772 |
ĐKH33 |
05/03/2020 |
33. Máy điện |
|
| 773 |
ĐKH32 |
05/03/2020 |
32. Đồ án máy điện |
|
| 774 |
ĐKH31 |
05/03/2020 |
31. Vận hành hệ thống điện |
|
| 775 |
ĐKH30 |
05/03/2020 |
30. Thiết bị điện mỏ |
|
| 776 |
ĐKH29 |
05/03/2020 |
29. Thiết bị điện |
|
| 777 |
ĐKH28 |
05/03/2020 |
28. Thiết bị điện |
|
| 778 |
ĐKH27 |
05/03/2020 |
27. An toàn điện mỏ |
|
| 779 |
ĐKH26 |
05/03/2020 |
26. An toàn điện |
|
| 780 |
ĐKH25 |
05/03/2020 |
25. Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) |
|
| 781 |
ĐKH24 |
05/03/2020 |
24. Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả |
|
| 782 |
ĐKH23 |
05/03/2020 |
23. Mạng và cung cấp điện |
|
| 783 |
ĐKH22 |
05/03/2020 |
22. Khóa luận tốt nghiệp(KTĐ) |
|
| 784 |
ĐKH21 |
05/03/2020 |
21. Hệ thống điện |
|
| 785 |
ĐKH20 |
05/03/2020 |
20. Đồ án cung cấp điện mỏ |
|
| 786 |
ĐKH19 |
05/03/2020 |
19. Đồ án cung cấp điện - trang bị điện |
|
| 787 |
ĐKH18 |
05/03/2020 |
18. Đồ án cung cấp điện |
|
| 788 |
ĐKH17 |
05/03/2020 |
17. Chất lượng điện năng |
|
| 789 |
ĐKH16 |
05/03/2020 |
16. Kỹ thuật chiếu sáng |
|
| 790 |
ĐKH15 |
05/03/2020 |
15. Cung cấp điện, đồ án cung cấp điện |
|
| 791 |
ĐKH14 |
05/03/2020 |
14. Cung cấp điện nhà máy tuyển |
|
| 792 |
ĐKH13 |
05/03/2020 |
13. Cung cấp điện mỏ |
|
| 793 |
ĐKH12 |
05/03/2020 |
12. Cung cấp điện |
|
| 794 |
ĐKH11 |
05/03/2020 |
11. Tin ứng dụng trong ngành lạnh |
|
| 795 |
ĐKH10 |
05/03/2020 |
10. Thực tập tốt nghiệp (Cơ điện) |
|
| 796 |
ĐKH9 |
05/03/2020 |
9. Thực tập tốt nghiệp (CNTBĐ-ĐT) |
|
| 797 |
ĐKH8 |
05/03/2020 |
8. Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính (CAD) |
|
| 798 |
ĐKH7 |
05/03/2020 |
7. Thiết kế và mô phỏng thiết bị điện |
|
| 799 |
ĐKH6 |
05/03/2020 |
6. Mô hình hóa và mô phỏng |
|
| 800 |
ĐKH5 |
05/03/2020 |
5. Máy cắt hiện đại |
|