| 1299 |
TĐ22 |
05/03/2020 |
22. Trắc địa mỏ |
|
| 1300 |
TĐ21 |
05/03/2020 |
21. Trắc địa mỏ (TĐCT) |
|
| 1301 |
TĐ20 |
05/03/2020 |
20. Trắc địa cơ sở |
|
| 1302 |
TĐ19 |
05/03/2020 |
19. Thực tập trắc địa công trình 1 |
|
| 1303 |
TĐ18 |
05/03/2020 |
18. Thực tập trắc địa cơ sở |
|
| 1304 |
TĐ17 |
05/03/2020 |
17. Quản lý đất đai |
|
| 1305 |
TĐ16 |
05/03/2020 |
16. Hình học mỏ |
|
| 1306 |
TĐ15 |
05/03/2020 |
15. Đoán đọc điều vẽ ảnh |
|
| 1307 |
TĐ14 |
05/03/2020 |
14. Đo đạc biến dạng mỏ |
|
| 1308 |
TĐ13 |
05/03/2020 |
13. Cơ sở viễn thám |
|
| 1309 |
TĐ12 |
05/03/2020 |
12. Cơ sở trắc địa công trình (Trắc địa công trình) |
|
| 1310 |
TĐ11 |
05/03/2020 |
11. Cơ sở trắc địa công trình (TĐCT, TĐ mỏ) |
|
| 1311 |
TĐ10 |
05/03/2020 |
10. Cơ sở đo ảnh |
|
| 1312 |
TĐ9 |
05/03/2020 |
9. Trắc địa cơ sở 2 |
|
| 1313 |
TĐ8 |
05/03/2020 |
8. Trắc địa cơ sở 1 |
|
| 1314 |
TĐ7 |
05/03/2020 |
7. Tổ chức sản xuất và an toàn lao động |
|
| 1315 |
TĐ6 |
05/03/2020 |
6. Thực tập tốt nghiệp và sản xuất (TĐ mỏ) |
|
| 1316 |
TĐ5 |
05/03/2020 |
5. Thực tập tốt nghiệp và sản xuất (TĐ công trình) |
|
| 1317 |
TĐ4 |
05/03/2020 |
4. Thực tập địa chính đại cương |
|
| 1318 |
TĐ3 |
05/03/2020 |
3. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) |
|
| 1319 |
TĐ2 |
05/03/2020 |
2. Định vị vệ tinh |
|
| 1320 |
TĐ1 |
05/03/2020 |
1. Địa chính đại cương |
|
| 1321 |
KTLT21 |
05/03/2020 |
21. Thăm quan mỏ |
|
| 1322 |
KTLT20 |
05/03/2020 |
20. Môi trường công nghiệp |
|
| 1323 |
KTLT19 |
05/03/2020 |
19. Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
|
| 1324 |
KTLT18 |
05/03/2020 |
18. Kỹ thuật an toàn mỏ lộ thiên |
|
| 1325 |
KTLT17 |
05/03/2020 |
17. Khai thác vật liệu xây dựng |
|
| 1326 |
KTLT16 |
05/03/2020 |
16. Thiết kế đường ô tô |
|
| 1327 |
KTLT15 |
05/03/2020 |
15. Ổn định bờ mỏ |
|
| 1328 |
KTLT14 |
05/03/2020 |
14. Lập kế hoạch sản xuất |
|
| 1329 |
KTLT13 |
05/03/2020 |
13. Kỹ năng điều hành và chỉ huy sản xuất |
|
| 1330 |
KTLT12 |
05/03/2020 |
12. Khoan nổ mìn |
|
| 1331 |
KTLT11 |
05/03/2020 |
11. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 1332 |
KTLT10 |
05/03/2020 |
10. Khai thác sức nước |
|
| 1333 |
KTLT9 |
05/03/2020 |
9. Khai thác quặng lộ thiên |
|
| 1334 |
KTLT8 |
05/03/2020 |
8. Tin học ứng dụng chuyên ngành |
|
| 1335 |
KTLT7 |
05/03/2020 |
7. Thực tập tốt nghiệp và chỉ huy sản xuất |
|
| 1336 |
KTLT6 |
05/03/2020 |
6. Thực tập kỹ thuật viên phòng lộ thiên |
|
| 1337 |
KTLT5 |
05/03/2020 |
5. Thực tập kỹ thuật viên |
|
| 1338 |
KTLT4 |
05/03/2020 |
4. Thực tập các quá trình sản xuất |
|
| 1339 |
KTLT3 |
05/03/2020 |
3. Thiết kế kỹ thuật mỏ lộ thiên |
|
| 1340 |
KTLT2 |
05/03/2020 |
2. Quy trình công nghệ và thiết kế mỏ lộ thiên |
|
| 1341 |
KTLT1 |
05/03/2020 |
1. Các quá trình SX mỏ lộ thiên |
|
| 1342 |
KTHL23 |
05/03/2020 |
23. Kế hoạch sản xuất mỏ hầm lò |
|
| 1343 |
KTHL22 |
05/03/2020 |
22. Công nghệ khai thác hầm lò |
|
| 1344 |
KTHL21 |
05/03/2020 |
21. Thực tập SX ở lò chuẩn bị |
|
| 1345 |
KTHL20 |
05/03/2020 |
20. Mở vỉa và khai thác hầm lò |
|
| 1346 |
KTHL19 |
05/03/2020 |
19. Mở vỉa và khai thác hầm lò |
|
| 1347 |
KTHL18 |
05/03/2020 |
18. Thực tập tốt nghiệp |
|
| 1348 |
KTHL17 |
05/03/2020 |
17. Nguyên lý thiết kế mỏ hầm lò |
|