1199 |
KHMT21 |
05/03/2020 |
21. Tin học văn phòng |
|
1200 |
KHMT20 |
05/03/2020 |
20. Tin học văn phòng |
|
1201 |
KHMT19 |
05/03/2020 |
19. Ngôn ngữ Java |
|
1202 |
KHMT18 |
05/03/2020 |
18. Kỹ thuật lập trình C |
|
1203 |
KHMT17 |
05/03/2020 |
17. Kỹ thuật đồ họa và xử lí ảnh |
|
1204 |
KHMT16 |
05/03/2020 |
16. Khóa luận tốt nghiệp (CNPM) |
|
1205 |
KHMT15 |
05/03/2020 |
15. Đồ án cơ sở ngành |
|
1206 |
KHMT14 |
05/03/2020 |
14. Khóa luận tốt nghiệp (Mạng máy tính) |
|
1207 |
KHMT13 |
05/03/2020 |
13. Phân tích và đánh giá thuật toán |
|
1208 |
KHMT12 |
05/03/2020 |
12. Kỹ thuật lập trình C++ |
|
1209 |
KHMT11 |
05/03/2020 |
11. Hệ thống thông tin quản lý |
|
1210 |
KHMT10 |
05/03/2020 |
10. Chuyên đề tiên tiến về công nghệ thông tin |
|
1211 |
KHMT9 |
05/03/2020 |
9. Cơ sở dữ liệu |
|
1212 |
KHMT8 |
05/03/2020 |
8. Toán rời rạc |
|
1213 |
KHMT7 |
05/03/2020 |
7. Tin cơ sở |
|
1214 |
KHMT6 |
05/03/2020 |
6. Nhập môn tin học |
|
1215 |
KHMT5 |
05/03/2020 |
5. Nhập môn lập trình |
|
1216 |
KHMT4 |
05/03/2020 |
4. Lập trình nâng cao |
|
1217 |
KHMT3 |
05/03/2020 |
3. Kỹ thuật truyền số liệu |
|
1218 |
KHMT2 |
05/03/2020 |
2. Tin học AutoCAD |
|
1219 |
KHMT1 |
05/03/2020 |
1. Kỹ thuật máy tính và ghép nối |
|
1220 |
ĐC60 |
05/03/2020 |
60. Toán đại chất |
|
1221 |
ĐC59 |
05/03/2020 |
59. Tinh thể khoáng vật - khoáng sàng học |
|
1222 |
ĐC58 |
05/03/2020 |
58. Tinh thể khoáng vật |
|
1223 |
ĐC57 |
05/03/2020 |
57. Thực tập địa chất khai thác mỏ |
|
1224 |
ĐC56 |
05/03/2020 |
56. Thạch học trầm tích và biến chất |
|
1225 |
ĐC55 |
05/03/2020 |
55. Thạch học gama |
|
1226 |
ĐC54 |
05/03/2020 |
54. Thạch học |
|
1227 |
ĐC53 |
05/03/2020 |
53. Sinh khoáng |
|
1228 |
ĐC52 |
05/03/2020 |
52. Phương pháp tìm kiếm và thăm dò mỏ khoáng |
|
1229 |
ĐC51 |
05/03/2020 |
51. Phương pháp thăm dò mỏ khoáng sản rắn |
|
1230 |
ĐC50 |
05/03/2020 |
50. Phương pháp đánh giá kinh tế địa chất |
|
1231 |
ĐC49 |
05/03/2020 |
49. Mô hình hóa các tính chất của khoáng sản và pp thăm dò |
|
1232 |
ĐC48 |
05/03/2020 |
48. Lập và phân tích dự án đầu tư phát triển mỏ |
|
1233 |
ĐC47 |
05/03/2020 |
47. Khoáng vật học đại cương |
|
1234 |
ĐC46 |
05/03/2020 |
46. Khoáng sản nhiên liệu |
|
1235 |
ĐC45 |
05/03/2020 |
45. Khóa luận tốt nghiệp |
|
1236 |
ĐC44 |
05/03/2020 |
44. Địa vật lý đại cương |
|
1237 |
ĐC43 |
05/03/2020 |
43. Địa hóa |
|
1238 |
ĐC42 |
05/03/2020 |
42. Địa chất môi trường |
|
1239 |
ĐC41 |
05/03/2020 |
41. Địa chất khai thác mỏ |
|
1240 |
ĐC40 |
05/03/2020 |
40. Địa chất đại cương |
|
1241 |
ĐC39 |
05/03/2020 |
39. Địa chất cấu tạo, đo vẽ bản đồ địa chất |
|
1242 |
ĐC38 |
05/03/2020 |
38. Địa chất các mỏ khoáng kim loại và không kim loại |
|
1243 |
ĐC37 |
05/03/2020 |
37. Địa chất các mỏ khoáng |
|
1244 |
ĐC36 |
05/03/2020 |
36. Công tác địa chất trong xí nghiệp khai thác than |
|
1245 |
ĐC35 |
05/03/2020 |
35. Tin ứng dụng chuyên ngành |
|
1246 |
ĐC34 |
05/03/2020 |
34. Tin học ứng dụng chuyên ngành |
|
1247 |
ĐC33 |
05/03/2020 |
33. Thủy lực thủy văn |
|
1248 |
ĐC32 |
05/03/2020 |
32. Thực tập tốt nghiệp |
|