1049 |
M&TB55 |
05/03/2020 |
55. Máy và dụng cụ cắt |
|
1050 |
M&TB54 |
05/03/2020 |
54. Máy và dụng cụ cắt |
|
1051 |
M&TB53 |
05/03/2020 |
53. Kỹ thuật ngược và tạo mẫu nhanh |
|
1052 |
M&TB52 |
05/03/2020 |
52. Đồ án máy và dụng cụ cắt |
|
1053 |
M&TB51 |
05/03/2020 |
51. Cơ sở vẽ và thiết kế trên máy tính (CAD -2D) |
|
1054 |
M&TB50 |
05/03/2020 |
50. Cơ sở lý thuyết hàn |
|
1055 |
M&TB49 |
05/03/2020 |
49. Các phương pháp gia công đặc biệt |
|
1056 |
M&TB48 |
05/03/2020 |
48. Thiết bị mỏ lộ thiên |
|
1057 |
M&TB47 |
05/03/2020 |
47. Ứng dụng công nghệ CAD-CAM-CAE và CNC |
|
1058 |
M&TB46 |
05/03/2020 |
46. Tự động hóa quá trình sản xuất(FLEX-CIM) |
|
1059 |
M&TB45 |
05/03/2020 |
45. Tin học chuyên đề (CAD-3D) |
|
1060 |
M&TB44 |
05/03/2020 |
44. Thực hành công nghệ CNC |
|
1061 |
M&TB43 |
05/03/2020 |
43. Thực hành công nghệ CNC |
|
1062 |
M&TB42 |
05/03/2020 |
42. Mô phỏng hình học trong CAD - CAM |
|
1063 |
M&TB41 |
05/03/2020 |
41. Mô phỏng hình học CAD-CAM |
|
1064 |
M&TB40 |
05/03/2020 |
40. Khóa luận tốt nghiệp |
|
1065 |
M&TB39 |
05/03/2020 |
39. Đồ án công nghệ CAM |
|
1066 |
M&TB38 |
05/03/2020 |
38. Đồ án công nghệ CAE |
|
1067 |
M&TB37 |
05/03/2020 |
37. Công nghệ CNC |
|
1068 |
M&TB36 |
05/03/2020 |
36. Công nghệ CNC |
|
1069 |
M&TB35 |
05/03/2020 |
35. Công nghệ CAM |
|
1070 |
M&TB34 |
05/03/2020 |
34. Công nghệ CAM |
|
1071 |
M&TB33 |
05/03/2020 |
33. Công nghệ CAE |
|
1072 |
M&TB32 |
05/03/2020 |
32. Công nghệ CAD-CAM-CNC |
|
1073 |
M&TB31 |
05/03/2020 |
31. Công nghệ CAD-3D |
|
1074 |
M&TB30 |
05/03/2020 |
30. Tự động hóa thủy lực - khí nén |
|
1075 |
M&TB29 |
05/03/2020 |
29. Trục tải |
|
1076 |
M&TB28 |
05/03/2020 |
28. Thủy lực đại cương |
|
1077 |
M&TB27 |
05/03/2020 |
27. Thủy lực - Máy thủy khí |
|
1078 |
M&TB26 |
05/03/2020 |
26. Thực tập xí nghiệp |
|
1079 |
M&TB25 |
05/03/2020 |
25. Thực tập tốt nghiệp |
|
1080 |
M&TB24 |
05/03/2020 |
24. Máy xây dựng |
|
1081 |
M&TB23 |
05/03/2020 |
23. Máy thủy lực |
|
1082 |
M&TB22 |
05/03/2020 |
22. Máy nâng chuyển |
|
1083 |
M&TB21 |
05/03/2020 |
21. Máy khai thác mỏ hiện đại |
|
1084 |
M&TB20 |
05/03/2020 |
20. Máy khai thác lộ thiên |
|
1085 |
M&TB19 |
05/03/2020 |
19. Máy công cụ |
|
1086 |
M&TB18 |
05/03/2020 |
18. Cung cấp nước và khí |
|
1087 |
M&TB17 |
05/03/2020 |
17. Công nghệ thủy lực và khí nén |
|
1088 |
M&TB16 |
05/03/2020 |
16. Vận tải mỏ |
|
1089 |
M&TB15 |
05/03/2020 |
15. Vận tải - Kho chứa |
|
1090 |
M&TB14 |
05/03/2020 |
14. Máy vận tải |
|
1091 |
M&TB13 |
05/03/2020 |
13. Kỹ thuật thông gió |
|
1092 |
M&TB12 |
05/03/2020 |
12. Đồ án máy vận tải |
|
1093 |
M&TB11 |
05/03/2020 |
11. Công nghệ kim loại |
|
1094 |
M&TB10 |
05/03/2020 |
10. Công nghệ kim loại |
|
1095 |
M&TB9 |
05/03/2020 |
9. Bơm - Quạt - Máy nén |
|
1096 |
M&TB8 |
05/03/2020 |
8. Bơm ép quạt |
|
1097 |
M&TB7 |
05/03/2020 |
7. Truyền động thủy lực và khí nén |
|
1098 |
M&TB6 |
05/03/2020 |
6. Truyền động thủy lực và khí nén |
|