| 999 |
TK28 |
05/03/2020 |
28. Thực hành lấy mẫu - phân tích mẫu |
|
| 1000 |
TK27 |
05/03/2020 |
27. Thực hành kỹ thuật tuyển |
|
| 1001 |
TK26 |
05/03/2020 |
26. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 1002 |
TK25 |
05/03/2020 |
25. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 1003 |
TK24 |
05/03/2020 |
24. Tuyển trọng lực |
|
| 1004 |
TK23 |
05/03/2020 |
23. Thực tế tuyển một số khoáng sản rắn ở Việt Nam |
|
| 1005 |
TK22 |
05/03/2020 |
22. Thực tập tốt nghiệp |
|
| 1006 |
TK21 |
05/03/2020 |
21. Thực tập tốt nghiệp |
|
| 1007 |
TK20 |
05/03/2020 |
20. Lấy mẫu - phân tích mẫu |
|
| 1008 |
TK19 |
05/03/2020 |
19. Cơ sở tuyển khoáng |
|
| 1009 |
TK18 |
05/03/2020 |
18. Cơ sở luyện kim |
|
| 1010 |
TK17 |
05/03/2020 |
17. Tuyển từ - Tuyển điện và các phương pháp tuyển đặc biệt khác |
|
| 1011 |
TK16 |
05/03/2020 |
16. Thủy luyện |
|
| 1012 |
TK15 |
05/03/2020 |
15. Kỹ thuật tuyển 1 (Tuyển trọng lực) |
|
| 1013 |
TK14 |
05/03/2020 |
14. Đồ án tuyển nổi |
|
| 1014 |
TK13 |
05/03/2020 |
13. Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
| 1015 |
TK12 |
05/03/2020 |
12. Nghiệp vụ giám định khối lượng sản phẩm |
|
| 1016 |
TK11 |
05/03/2020 |
11. Tuyển nổi |
|
| 1017 |
TK10 |
05/03/2020 |
10. Tiếng anh chuyên ngành |
|
| 1018 |
TK9 |
05/03/2020 |
9. Máy tuyển khoáng |
|
| 1019 |
TK8 |
05/03/2020 |
8. Máy tuyển khoáng |
|
| 1020 |
TK7 |
05/03/2020 |
7. Kỹ thuật tuyển 2 |
|
| 1021 |
TK6 |
05/03/2020 |
6. Thực hành sàng tuyển |
|
| 1022 |
TK5 |
05/03/2020 |
5. Phát triển bền vững công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản |
|
| 1023 |
TK4 |
05/03/2020 |
4. Nghiên cứu tính khả tuyển |
|
| 1024 |
TK3 |
05/03/2020 |
3. Đồ án chuẩn bị khoáng sản |
|
| 1025 |
TK2 |
05/03/2020 |
2. Chuẩn bị khoáng sản |
|
| 1026 |
TK1 |
05/03/2020 |
1. Chế biến khoáng sản |
|
| 1027 |
M&TB77 |
05/03/2020 |
77. Vật liệu kỹ thuật lạnh |
|
| 1028 |
M&TB76 |
05/03/2020 |
76. Lò công nghiệp |
|
| 1029 |
M&TB75 |
05/03/2020 |
75. Đồ án lò công nghiệp |
|
| 1030 |
M&TB74 |
05/03/2020 |
74. Thực tập tốt nghiệp |
|
| 1031 |
M&TB73 |
05/03/2020 |
73. Thực tập sửa chữa máy và thiết bị mỏ lộ thiên |
|
| 1032 |
M&TB72 |
05/03/2020 |
72. Thực tập sửa chữa máy và thiết bị mỏ hầm lò |
|
| 1033 |
M&TB71 |
05/03/2020 |
71. Thực tập sản xuất |
|
| 1034 |
M&TB70 |
05/03/2020 |
70. Thực tập cắt gọt kim loại |
|
| 1035 |
M&TB69 |
05/03/2020 |
69. Môi trường công nghiệp và an toàn lao động |
|
| 1036 |
M&TB68 |
05/03/2020 |
68. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 1037 |
M&TB67 |
05/03/2020 |
67. Dung sai - Kỹ thuật đo |
|
| 1038 |
M&TB66 |
05/03/2020 |
66. Dung sai - Kỹ thuật đo |
|
| 1039 |
M&TB65 |
05/03/2020 |
65. Đồ án công nghệ chế tạo máy |
|
| 1040 |
M&TB64 |
05/03/2020 |
64. Công nghệ sửa chữa máy |
|
| 1041 |
M&TB63 |
05/03/2020 |
63. Công nghệ chế chế tạo máy |
|
| 1042 |
M&TB62 |
05/03/2020 |
62. Công nghệ chế tạo máy |
|
| 1043 |
M&TB61 |
05/03/2020 |
61. Vật liệu và công nghệ gia công chất dẻo |
|
| 1044 |
M&TB60 |
05/03/2020 |
60. Vật liệu cơ khí |
|
| 1045 |
M&TB59 |
05/03/2020 |
59. Vật liệu cơ khí |
|
| 1046 |
M&TB58 |
05/03/2020 |
58. Thực tập các công nghệ gia công đặc biệt |
|
| 1047 |
M&TB57 |
05/03/2020 |
57. Thiết kế phát triển sản phẩm |
|
| 1048 |
M&TB56 |
05/03/2020 |
56. Thiết kế khuôn mẫu |
|