| 949 |
LLCT3 |
05/03/2020 |
3. Pháp luật đại cương |
|
| 950 |
LLCT2 |
05/03/2020 |
2. Tâm lý học đại cương |
|
| 951 |
LLCT1 |
05/03/2020 |
1. Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac - Lênin 1 |
|
| 952 |
GDQP |
05/03/2020 |
Chương trình chi tiết giáo dục quốc phòng |
|
| 953 |
GDTC2 |
05/03/2020 |
2. Giáo dục thể chất 2 |
|
| 954 |
GDTC1 |
05/03/2020 |
1. Giáo dục thể chất 1 |
|
| 955 |
NN16 |
05/03/2020 |
16. Tiếng anh chuyên ngành Du lịch 2 |
|
| 956 |
NN15 |
05/03/2020 |
15. Tiếng anh chuyên ngành du lịch 1 |
|
| 957 |
NN14 |
05/03/2020 |
14. Tiếng anh chuyên ngành Tài chính - ngân hàng |
|
| 958 |
NN13 |
05/03/2020 |
13. Tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh |
|
| 959 |
NN12 |
05/03/2020 |
12. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật mỏ |
|
| 960 |
NN11 |
05/03/2020 |
11. Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ cơ khí |
|
| 961 |
NN10 |
05/03/2020 |
10. Tiếng anh cơ bản 2 |
|
| 962 |
NN9 |
05/03/2020 |
9. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
| 963 |
NN8 |
05/03/2020 |
8. Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin - 2 |
|
| 964 |
NN7 |
05/03/2020 |
7. Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin - 1 |
|
| 965 |
NN6 |
05/03/2020 |
6. Tiếng anh chuyên ngành công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử |
|
| 966 |
NN5 |
05/03/2020 |
5. Tiếng anh chuyên ngành kế toán |
|
| 967 |
NN4 |
05/03/2020 |
4. Tiếng anh cơ bản 1 |
|
| 968 |
NN3 |
05/03/2020 |
3. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
| 969 |
NN2 |
05/03/2020 |
2. Tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
| 970 |
NN1 |
05/03/2020 |
1. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật địa chất |
|
| 971 |
L-H6 |
05/03/2020 |
6. Vật lý đại cương |
|
| 972 |
L-H5 |
05/03/2020 |
5. Hóa học phân tích |
|
| 973 |
L-H4 |
05/03/2020 |
4. Hóa lý - hóa keo |
|
| 974 |
L-H3 |
05/03/2020 |
3. Hóa học phân tích |
|
| 975 |
L-H2 |
05/03/2020 |
2. Hóa học hữu cơ |
|
| 976 |
L-H1 |
05/03/2020 |
1. Hóa học đại cương |
|
| 977 |
T5 |
05/03/2020 |
5. Toán cao cấp 2 |
|
| 978 |
T4 |
05/03/2020 |
4. Toán cao cấp 1 |
|
| 979 |
T3 |
05/03/2020 |
3. Phương pháp tính |
|
| 980 |
T2 |
05/03/2020 |
2. Xác suất thống kê |
|
| 981 |
T1 |
05/03/2020 |
1. Quy hoạch tuyến tính |
|
| 982 |
ĐTN8 |
05/03/2020 |
8. Thực tập thiết bị điện |
|
| 983 |
ĐTN6 |
05/03/2020 |
6. Thực hành máy điện |
|
| 984 |
ĐTN5 |
05/03/2020 |
5. Thực tập nguội cơ bản |
|
| 985 |
ĐTN4 |
05/03/2020 |
4. Thực tập cơ khí |
|
| 986 |
ĐTN3 |
05/03/2020 |
3. Thực hành cơ khí cơ bản |
|
| 987 |
ĐTN2 |
05/03/2020 |
2. Thực tập cơ máy |
|
| 988 |
ĐTN1 |
05/03/2020 |
1. Thực tập máy điện |
|
| 989 |
TK38 |
05/03/2020 |
38. Thực tập sản xuất |
|
| 990 |
TK37 |
05/03/2020 |
37. Thực tập sản xuất |
|
| 991 |
TK36 |
05/03/2020 |
36. Tham quan xí nghiệp tuyển khoáng |
|
| 992 |
TK35 |
05/03/2020 |
35. Thực hành chuẩn bị khoáng sản |
|
| 993 |
TK34 |
05/03/2020 |
34. Thiết kế và xây dựng xưởng tuyển |
|
| 994 |
TK33 |
05/03/2020 |
33. Thiết kế xưởng tuyển khoáng |
|
| 995 |
TK32 |
05/03/2020 |
32. Lập phương án tuyển một số quặng đối tượng |
|
| 996 |
TK31 |
05/03/2020 |
31. Đồ án tuyển trọng lực |
|
| 997 |
TK30 |
05/03/2020 |
30. An toàn nhà máy tuyển |
|
| 998 |
TK29 |
05/03/2020 |
29. Tin ứng dụng |
|