| 799 |
ĐKH51 |
05/03/2020 |
51. Khóa luận tốt nghiệp (CNTBĐ-ĐT) |
|
| 800 |
ĐKH50 |
05/03/2020 |
50. Trang bị điện máy lạnh |
|
| 801 |
ĐKH49 |
05/03/2020 |
49. Trang bị điện |
|
| 802 |
ĐKH48 |
05/03/2020 |
48. Thực tập tốt nghiệp (CN CĐM) |
|
| 803 |
ĐKH47 |
05/03/2020 |
47. Thực tập sửa chữa thiết bị cơ nhiệt |
|
| 804 |
ĐKH46 |
05/03/2020 |
46. Thực tập sản xuất (CN Cơ điện) |
|
| 805 |
ĐKH45 |
05/03/2020 |
45. Thực tập sản xuất (CN Điện lạnh) |
|
| 806 |
ĐKH44 |
05/03/2020 |
44. Thực tập sản xuất (CN CĐM) |
|
| 807 |
ĐKH43 |
05/03/2020 |
43. Thực tập sản xuất (CN KTĐ) |
|
| 808 |
ĐKH42 |
05/03/2020 |
42. Thực tập sản xuất (CNTBĐ-ĐT) |
|
| 809 |
ĐKH41 |
05/03/2020 |
41. Khóa luận tốt nghiệp(Điện lạnh) |
|
| 810 |
ĐKH40 |
05/03/2020 |
40. Khóa luận tốt nghiệp (CĐM) |
|
| 811 |
ĐKH39 |
05/03/2020 |
39. Điện khí hóa xí nghiệp mỏ |
|
| 812 |
ĐKH38 |
05/03/2020 |
38. Điện khí hóa xí nghiệp |
|
| 813 |
ĐKH36 |
05/03/2020 |
36. Nhà máy điện và trạm biến áp |
|
| 814 |
ĐKH35 |
05/03/2020 |
35. Máy điện đặc biệt |
|
| 815 |
ĐKH34 |
05/03/2020 |
34. Máy điện |
|
| 816 |
ĐKH33 |
05/03/2020 |
33. Máy điện |
|
| 817 |
ĐKH32 |
05/03/2020 |
32. Đồ án máy điện |
|
| 818 |
ĐKH31 |
05/03/2020 |
31. Vận hành hệ thống điện |
|
| 819 |
ĐKH30 |
05/03/2020 |
30. Thiết bị điện mỏ |
|
| 820 |
ĐKH29 |
05/03/2020 |
29. Thiết bị điện |
|
| 821 |
ĐKH28 |
05/03/2020 |
28. Thiết bị điện |
|
| 822 |
ĐKH27 |
05/03/2020 |
27. An toàn điện mỏ |
|
| 823 |
ĐKH26 |
05/03/2020 |
26. An toàn điện |
|
| 824 |
ĐKH25 |
05/03/2020 |
25. Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) |
|
| 825 |
ĐKH24 |
05/03/2020 |
24. Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả |
|
| 826 |
ĐKH23 |
05/03/2020 |
23. Mạng và cung cấp điện |
|
| 827 |
ĐKH22 |
05/03/2020 |
22. Khóa luận tốt nghiệp(KTĐ) |
|
| 828 |
ĐKH21 |
05/03/2020 |
21. Hệ thống điện |
|
| 829 |
ĐKH20 |
05/03/2020 |
20. Đồ án cung cấp điện mỏ |
|
| 830 |
ĐKH19 |
05/03/2020 |
19. Đồ án cung cấp điện - trang bị điện |
|
| 831 |
ĐKH18 |
05/03/2020 |
18. Đồ án cung cấp điện |
|
| 832 |
ĐKH17 |
05/03/2020 |
17. Chất lượng điện năng |
|
| 833 |
ĐKH16 |
05/03/2020 |
16. Kỹ thuật chiếu sáng |
|
| 834 |
ĐKH15 |
05/03/2020 |
15. Cung cấp điện, đồ án cung cấp điện |
|
| 835 |
ĐKH14 |
05/03/2020 |
14. Cung cấp điện nhà máy tuyển |
|
| 836 |
ĐKH13 |
05/03/2020 |
13. Cung cấp điện mỏ |
|
| 837 |
ĐKH12 |
05/03/2020 |
12. Cung cấp điện |
|
| 838 |
ĐKH10 |
05/03/2020 |
10. Thực tập tốt nghiệp (Cơ điện) |
|
| 839 |
ĐKH9 |
05/03/2020 |
9. Thực tập tốt nghiệp (CNTBĐ-ĐT) |
|
| 840 |
ĐKH8 |
05/03/2020 |
8. Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính (CAD) |
|
| 841 |
ĐKH7 |
05/03/2020 |
7. Thiết kế và mô phỏng thiết bị điện |
|
| 842 |
ĐKH6 |
05/03/2020 |
6. Mô hình hóa và mô phỏng |
|
| 843 |
ĐKH5 |
05/03/2020 |
5. Máy cắt hiện đại |
|
| 844 |
ĐKH4 |
05/03/2020 |
4. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 845 |
ĐKH3 |
05/03/2020 |
3. Đồ án thiết kế máy điện |
|
| 846 |
ĐKH2 |
05/03/2020 |
2. Đồ án thiết bị điều khiển |
|
| 847 |
ĐKH1 |
05/03/2020 |
1. Điều khiển thiết bị điện, điện tử |
|
| 848 |
TĐH42 |
05/03/2020 |
42. Vi xử lí - Vi điều khiển |
|