| 1001 |
ĐC7 |
05/03/2020 |
7. Địa chất công trình |
|
| 1002 |
ĐC8 |
05/03/2020 |
8. Địa chất công trình Việt Nam |
|
| 1003 |
ĐC9 |
05/03/2020 |
9. Địa chất động lực công trình |
|
| 1004 |
ĐC10 |
05/03/2020 |
10. Địa chất mỏ |
|
| 1005 |
ĐC11 |
05/03/2020 |
11. Địa chất Việt Nam |
|
| 1006 |
ĐC12 |
05/03/2020 |
12. Khảo sát địa chất công trình + Đồ án |
|
| 1007 |
ĐC13 |
05/03/2020 |
13. Kỹ thuật nền móng + Đồ án |
|
| 1008 |
ĐC14 |
05/03/2020 |
14. Phương pháp khảo sát địa chất công trình |
|
| 1009 |
ĐC15 |
05/03/2020 |
15. Thực tập ĐC cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa chất |
|
| 1010 |
ĐC16 |
05/03/2020 |
16. Thực tập địa chất đại cương |
|
| 1011 |
ĐC17 |
05/03/2020 |
17. Bảo vệ tài nguyên nước và môi trường |
|
| 1012 |
ĐC18 |
05/03/2020 |
18. Các pp điều tra địa chất thủy văn + đồ án |
|
| 1013 |
ĐC19 |
05/03/2020 |
19. Cấp thoát nước |
|
| 1014 |
ĐC20 |
05/03/2020 |
20. Cơ sở địa chất thủy văn - Địa chất công trình mỏ |
|
| 1015 |
ĐC21 |
05/03/2020 |
21. Cơ sở kỹ thuật khoan |
|
| 1016 |
ĐC22 |
05/03/2020 |
22. Địa chất thủy văn đại cương |
|
| 1017 |
ĐC23 |
05/03/2020 |
23. Địa chất thủy văn |
|
| 1018 |
ĐC24 |
05/03/2020 |
24. Địa mạo trầm tích địa tứ |
|
| 1019 |
ĐC25 |
05/03/2020 |
25. Động lực học nước dưới đất |
|
| 1020 |
ĐC26 |
05/03/2020 |
26. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 1021 |
ĐC27 |
05/03/2020 |
27. Phương pháp điều tra tài nguyên nước dưới đất |
|
| 1022 |
ĐC28 |
05/03/2020 |
28. Thí nghiệm quan trắc địa kỹ thuật |
|
| 1023 |
ĐC29 |
05/03/2020 |
29. Thực tập sản xuất |
|
| 1024 |
ĐC30 |
05/03/2020 |
30. Thực tập sản xuất |
|
| 1025 |
ĐC31 |
05/03/2020 |
31. Thực tập tốt nghiệp |
|
| 1026 |
ĐC32 |
05/03/2020 |
32. Thực tập tốt nghiệp |
|
| 1027 |
ĐC33 |
05/03/2020 |
33. Thủy lực thủy văn |
|
| 1028 |
ĐC34 |
05/03/2020 |
34. Tin học ứng dụng chuyên ngành |
|
| 1029 |
ĐC35 |
05/03/2020 |
35. Tin ứng dụng chuyên ngành |
|
| 1030 |
ĐC36 |
05/03/2020 |
36. Công tác địa chất trong xí nghiệp khai thác than |
|
| 1031 |
ĐC37 |
05/03/2020 |
37. Địa chất các mỏ khoáng |
|
| 1032 |
ĐC38 |
05/03/2020 |
38. Địa chất các mỏ khoáng kim loại và không kim loại |
|
| 1033 |
ĐC39 |
05/03/2020 |
39. Địa chất cấu tạo, đo vẽ bản đồ địa chất |
|
| 1034 |
ĐC40 |
05/03/2020 |
40. Địa chất đại cương |
|
| 1035 |
ĐC41 |
05/03/2020 |
41. Địa chất khai thác mỏ |
|
| 1036 |
ĐC42 |
05/03/2020 |
42. Địa chất môi trường |
|
| 1037 |
ĐC43 |
05/03/2020 |
43. Địa hóa |
|
| 1038 |
ĐC44 |
05/03/2020 |
44. Địa vật lý đại cương |
|
| 1039 |
ĐC45 |
05/03/2020 |
45. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 1040 |
ĐC46 |
05/03/2020 |
46. Khoáng sản nhiên liệu |
|
| 1041 |
ĐC47 |
05/03/2020 |
47. Khoáng vật học đại cương |
|
| 1042 |
ĐC48 |
05/03/2020 |
48. Lập và phân tích dự án đầu tư phát triển mỏ |
|
| 1043 |
ĐC49 |
05/03/2020 |
49. Mô hình hóa các tính chất của khoáng sản và pp thăm dò |
|
| 1044 |
ĐC50 |
05/03/2020 |
50. Phương pháp đánh giá kinh tế địa chất |
|
| 1045 |
ĐC51 |
05/03/2020 |
51. Phương pháp thăm dò mỏ khoáng sản rắn |
|
| 1046 |
ĐC52 |
05/03/2020 |
52. Phương pháp tìm kiếm và thăm dò mỏ khoáng |
|
| 1047 |
ĐC53 |
05/03/2020 |
53. Sinh khoáng |
|
| 1048 |
ĐC54 |
05/03/2020 |
54. Thạch học |
|
| 1049 |
ĐC55 |
05/03/2020 |
55. Thạch học gama |
|
| 1050 |
ĐC56 |
05/03/2020 |
56. Thạch học trầm tích và biến chất |
|