901 |
XDM33 |
05/03/2020 |
33. XD công trình ngầm 2 + Đồ án |
|
902 |
XDM34 |
05/03/2020 |
34. Cơ học đá |
|
903 |
XDM35 |
05/03/2020 |
35. Mặt bằng sân công nghiệp |
|
904 |
XDM36 |
05/03/2020 |
36. Nhập môn vật liệu học |
|
905 |
XDM37 |
05/03/2020 |
37. Quy hoạch không gian ngầm thành phố |
|
906 |
XDM38 |
05/03/2020 |
38. Quy hoạch mặt bằng công nghiệp |
|
907 |
XDM39 |
05/03/2020 |
39. Vật liệu xây dựng |
|
908 |
XDM40 |
05/03/2020 |
40. Vật liệu xây dựng (Địa chất CT - Địa chất thủy văn) |
|
909 |
KTHL1 |
05/03/2020 |
1. Kỹ thuật khai thác |
|
910 |
KTHL2 |
05/03/2020 |
2. Kỹ thuật khai thác mỏ |
|
911 |
KTHL3 |
05/03/2020 |
3. Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
|
912 |
KTHL4 |
05/03/2020 |
4. Thực tập kỹ thuật viên |
|
913 |
KTHL5 |
05/03/2020 |
5. Tham quan mỏ |
|
914 |
KTHL6 |
05/03/2020 |
6. Thực tập SX lò chợ |
|
915 |
KTHL7 |
05/03/2020 |
7. Kế hoạch tủ tiêu sự cố và tìm kiếm cứu nạn |
|
916 |
KTHL8 |
05/03/2020 |
8. Khai thác quặng bằng phương pháp hầm lò |
|
917 |
KTHL9 |
05/03/2020 |
9. Tin học ứng dụng |
|
918 |
KTHL10 |
05/03/2020 |
10. Kỹ thuật an toàn mỏ hầm lò |
|
919 |
KTHL11 |
05/03/2020 |
11. Vận tải mỏ (XDM) |
|
920 |
KTHL12 |
05/03/2020 |
12. Vận tải mỏ |
|
921 |
KTHL13 |
05/03/2020 |
13. Kỹ thuật thông gió và thoát nước mỏ |
|
922 |
KTHL14 |
05/03/2020 |
14. Kỹ thuật thông gió thoát nước mỏ (Kỹ thuật mỏ) |
|
923 |
KTHL15 |
05/03/2020 |
15. Thực tập chỉ huy SX |
|
924 |
KTHL16 |
05/03/2020 |
16. Khóa luận tốt nghiệp |
|
925 |
KTHL17 |
05/03/2020 |
17. Nguyên lý thiết kế mỏ hầm lò |
|
926 |
KTHL18 |
05/03/2020 |
18. Thực tập tốt nghiệp |
|
927 |
KTHL19 |
05/03/2020 |
19. Mở vỉa và khai thác hầm lò |
|
928 |
KTHL20 |
05/03/2020 |
20. Mở vỉa và khai thác hầm lò |
|
929 |
KTHL21 |
05/03/2020 |
21. Thực tập SX ở lò chuẩn bị |
|
930 |
KTHL22 |
05/03/2020 |
22. Công nghệ khai thác hầm lò |
|
931 |
KTHL23 |
05/03/2020 |
23. Kế hoạch sản xuất mỏ hầm lò |
|
932 |
KTLT1 |
05/03/2020 |
1. Các quá trình SX mỏ lộ thiên |
|
933 |
KTLT2 |
05/03/2020 |
2. Quy trình công nghệ và thiết kế mỏ lộ thiên |
|
934 |
KTLT3 |
05/03/2020 |
3. Thiết kế kỹ thuật mỏ lộ thiên |
|
935 |
KTLT4 |
05/03/2020 |
4. Thực tập các quá trình sản xuất |
|
936 |
KTLT5 |
05/03/2020 |
5. Thực tập kỹ thuật viên |
|
937 |
KTLT6 |
05/03/2020 |
6. Thực tập kỹ thuật viên phòng lộ thiên |
|
938 |
KTLT7 |
05/03/2020 |
7. Thực tập tốt nghiệp và chỉ huy sản xuất |
|
939 |
KTLT8 |
05/03/2020 |
8. Tin học ứng dụng chuyên ngành |
|
940 |
KTLT9 |
05/03/2020 |
9. Khai thác quặng lộ thiên |
|
941 |
KTLT10 |
05/03/2020 |
10. Khai thác sức nước |
|
942 |
KTLT11 |
05/03/2020 |
11. Khóa luận tốt nghiệp |
|
943 |
KTLT12 |
05/03/2020 |
12. Khoan nổ mìn |
|
944 |
KTLT13 |
05/03/2020 |
13. Kỹ năng điều hành và chỉ huy sản xuất |
|
945 |
KTLT14 |
05/03/2020 |
14. Lập kế hoạch sản xuất |
|
946 |
KTLT15 |
05/03/2020 |
15. Ổn định bờ mỏ |
|
947 |
KTLT16 |
05/03/2020 |
16. Thiết kế đường ô tô |
|
948 |
KTLT17 |
05/03/2020 |
17. Khai thác vật liệu xây dựng |
|
949 |
KTLT18 |
05/03/2020 |
18. Kỹ thuật an toàn mỏ lộ thiên |
|
950 |
KTLT19 |
05/03/2020 |
19. Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
|