| 51 |
02DHQTKD103 |
27/09/2022 |
Hành vi tổ chức-2022 |
|
| 52 |
02DHQTKD101 |
27/09/2022 |
Thống kê doanh nghiệp-2022 |
|
| 53 |
02DHketoan482 |
27/09/2022 |
Nguyên lý thống kê-2022 |
|
| 54 |
02DHKETOAN132 |
27/09/2022 |
Marketing căn bản-2022 |
|
| 55 |
QTKD69 |
05/03/2020 |
69. Tổng quan du lịch |
|
| 56 |
QTKD68 |
05/03/2020 |
68. Thực tập quản trị sự kiện và quản trị thực phẩm đồ uống |
|
| 57 |
QTKD67 |
05/03/2020 |
67. Thực tập nghiệp vụ 2 |
|
| 58 |
QTKD66 |
05/03/2020 |
66. Thực tập nghiệp vụ 1 |
|
| 59 |
QTKD65 |
05/03/2020 |
65. Quản trị thực phẩm đồ uống |
|
| 60 |
QTKD64 |
05/03/2020 |
64. Thực tập quản trị lễ tân khách sạn |
|
| 61 |
QTKD63 |
05/03/2020 |
63. Quản trị lễ tân khách sạn |
|
| 62 |
QTKD62 |
05/03/2020 |
62. Marketing du lịch |
|
| 63 |
QTKD61 |
05/03/2020 |
61. Hành vi khách du lịch |
|
| 64 |
QTKD60 |
05/03/2020 |
60. Văn hóa du lịch |
|
| 65 |
QTKD59 |
05/03/2020 |
59. Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành |
|
| 66 |
QTKD58 |
05/03/2020 |
58. Tổng quan khách sạn |
|
| 67 |
QTKD57 |
05/03/2020 |
57. Thực tập tốt nghiệp (QTDL-KS) |
|
| 68 |
QTKD56 |
05/03/2020 |
56. Quản trị nhà hàng, quầy bar |
|
| 69 |
QTKD55 |
05/03/2020 |
55. Quản trị dự án |
|
| 70 |
QTKD54 |
05/03/2020 |
54. Kinh tế du lịch |
|
| 71 |
QTKD53 |
05/03/2020 |
53. Du lịch bền vững |
|
| 72 |
QTKD52 |
05/03/2020 |
52. Thực hành thiết kế và điều hành tour du lịch |
|
| 73 |
QTKD51 |
05/03/2020 |
51. Tài nguyên du lịch |
|
| 74 |
QTKD50 |
05/03/2020 |
50. Quản trị tài chính doanh nghiệp |
|
| 75 |
QTKD49 |
05/03/2020 |
49. Quản trị sự kiện |
|
| 76 |
QTKD48 |
05/03/2020 |
48. Địa lý du lịch |
|
| 77 |
QTKD47 |
05/03/2020 |
47. Quản trị khu nghỉ dưỡng |
|
| 78 |
QTKD46 |
05/03/2020 |
46. Quản trị dịch vụ |
|
| 79 |
QTKD45 |
05/03/2020 |
45. Kỹ năng thuyết trình |
|
| 80 |
QTKD44 |
05/03/2020 |
44. Khóa luận tốt nghiệp(QTDL-KS) |
|
| 81 |
QTKD43 |
05/03/2020 |
43. Thương mại điện tử |
|
| 82 |
QTKD42 |
05/03/2020 |
42. Quản trị thương hiệu |
|
| 83 |
QTKD41 |
05/03/2020 |
41. Quản trị kinh doanh |
|
| 84 |
QTKD40 |
05/03/2020 |
40. Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh |
|
| 85 |
QTKD39 |
05/03/2020 |
39. Kinh tế vi mô |
|
| 86 |
QTKD38 |
05/03/2020 |
38. Kinh tế tổ chức |
|
| 87 |
QTKD37 |
05/03/2020 |
37. Kinh doanh xuất nhập khẩu |
|
| 88 |
QTKD36 |
05/03/2020 |
36. Thực tập nghiệp vụ + Thực tế SX |
|
| 89 |
QTKD35 |
05/03/2020 |
35. Quản trị Marketing |
|
| 90 |
QTKD34 |
05/03/2020 |
34. Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
| 91 |
QTKD33 |
05/03/2020 |
33. Quản trị kinh doanh (QTKD) |
|
| 92 |
QTKD32 |
05/03/2020 |
32. Quản lý chất lượng |
|
| 93 |
QTKD31 |
05/03/2020 |
31. Nguyên lý thống kê doanh nghiệp |
|
| 94 |
QTKD30 |
05/03/2020 |
30. Nguyên lý thống kê (QTKD) |
|
| 95 |
QTKD29 |
05/03/2020 |
29. Nguyên lý thống kê (Kế toán tổng hợp) |
|
| 96 |
QTKD28 |
05/03/2020 |
28. Kinh tế vĩ mô (Kế toán TH) |
|
| 97 |
QTKD27 |
05/03/2020 |
27. Kinh tế vĩ mô (QTKD, TCDN) |
|
| 98 |
QTKD26 |
05/03/2020 |
26. Hành vi tổ chức |
|
| 99 |
QTKD25 |
05/03/2020 |
25. Toán kinh tế |
|
| 100 |
QTKD24 |
05/03/2020 |
24. Tổ chức SX trong DN công nghiệp mỏ |
|