| 251 |
02DHTDH514 |
27/09/2022 |
Vi xử lý - vi điều khiển-2022 |
|
| 252 |
02DHTDH514 |
27/09/2022 |
Vi xử lý - vi điều khiển-2022 |
|
| 253 |
02DHTDH154 |
27/09/2022 |
Cơ sở tự động hóa-2022 |
|
| 254 |
02DHTDH154 |
27/09/2022 |
Cơ sở tự động hóa-2022 |
|
| 255 |
02DHTĐH131 |
27/09/2022 |
Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA)-2022 |
|
| 256 |
02DHTĐH131 |
27/09/2022 |
Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA)-2022 |
|
| 257 |
02DHTĐH127 |
27/09/2022 |
Lôgic mờ và mạng Nơron-2022 |
|
| 258 |
02DHTĐH127 |
27/09/2022 |
Lôgic mờ và mạng Nơron-2022 |
|
| 259 |
02TRACDIA158 |
21/07/2022 |
Tiếng Việt chuyên ngành-2022 |
|
| 260 |
02TRACDIA158 |
21/07/2022 |
Tiếng Việt chuyên ngành-2022 |
|
| 261 |
ĐHCQ0324 |
27/09/2022 |
Xây dựng và khai thác CSDL đất đai-2022 |
|
| 262 |
ĐHCQ0324 |
27/09/2022 |
Xây dựng và khai thác CSDL đất đai-2022 |
|
| 263 |
ĐHCQ0307 |
27/09/2022 |
Trắc địa mỏ 1-2022 |
|
| 264 |
ĐHCQ0307 |
27/09/2022 |
Trắc địa mỏ 1-2022 |
|
| 265 |
ĐHCQ0306 |
27/09/2022 |
Trắc địa công trình ngầm-2022 |
|
| 266 |
ĐHCQ0306 |
27/09/2022 |
Trắc địa công trình ngầm-2022 |
|
| 267 |
ĐHCQ0305 |
27/09/2022 |
Trắc địa biển-2022 |
|
| 268 |
ĐHCQ0305 |
27/09/2022 |
Trắc địa biển-2022 |
|
| 269 |
ĐHCQ0274 |
27/09/2022 |
Thực tập xây dựng CSDL đất đai-2022 |
|
| 270 |
ĐHCQ0274 |
27/09/2022 |
Thực tập xây dựng CSDL đất đai-2022 |
|
| 271 |
ĐHCQ0273 |
27/09/2022 |
Thực tập trắc địa-2022 |
|
| 272 |
ĐHCQ0273 |
27/09/2022 |
Thực tập trắc địa-2022 |
|
| 273 |
ĐHCQ0263 |
27/09/2022 |
Thực tập tốt nghiệp (TĐ-BĐ)-2022 |
|
| 274 |
ĐHCQ0263 |
27/09/2022 |
Thực tập tốt nghiệp (TĐ-BĐ)-2022 |
|
| 275 |
ĐHCQ0224 |
27/09/2022 |
Thực tập Định vị vệ tinh-2022 |
|
| 276 |
ĐHCQ0224 |
27/09/2022 |
Thực tập Định vị vệ tinh-2022 |
|
| 277 |
ĐHCQ0223 |
27/09/2022 |
Thực tập địa chất-2022 |
|
| 278 |
ĐHCQ0223 |
27/09/2022 |
Thực tập địa chất-2022 |
|
| 279 |
ĐHCQ016 |
27/09/2022 |
Quan trắc chuyển dịch biến dạng công trình (3TC)-2022 |
|
| 280 |
ĐHCQ016 |
27/09/2022 |
Quan trắc chuyển dịch biến dạng công trình (3TC)-2022 |
|
| 281 |
ĐHCQ0167 |
27/09/2022 |
Quan trắc chuyển dịch biến dạng công trình (2TC)-2022 |
|
| 282 |
ĐHCQ0167 |
27/09/2022 |
Quan trắc chuyển dịch biến dạng công trình (2TC)-2022 |
|
| 283 |
ĐHCQ0165 |
27/09/2022 |
Quản lý dự án đo đạc – bản đồ-2022 |
|
| 284 |
ĐHCQ0165 |
27/09/2022 |
Quản lý dự án đo đạc – bản đồ-2022 |
|
| 285 |
ĐHCQ0163 |
27/09/2022 |
Quản lý đất đai-2022 |
|
| 286 |
ĐHCQ0163 |
27/09/2022 |
Quản lý đất đai-2022 |
|
| 287 |
ĐHCQ0080 |
27/09/2022 |
Hệ thống thông tin địa lí (GIS)-2022 |
|
| 288 |
ĐHCQ0080 |
27/09/2022 |
Hệ thống thông tin địa lí (GIS)-2022 |
|
| 289 |
ĐHCQ0061 |
27/09/2022 |
Đồ án tốt nghiệp (TĐ-BĐ)-2022 |
|
| 290 |
ĐHCQ0061 |
27/09/2022 |
Đồ án tốt nghiệp (TĐ-BĐ)-2022 |
|
| 291 |
ĐHCQ0027 |
27/09/2022 |
Địa chất mỏ-2022 |
|
| 292 |
ĐHCQ0027 |
27/09/2022 |
Địa chất mỏ-2022 |
|
| 293 |
ĐHCQ0026 |
27/09/2022 |
Địa chất công trình – Thủy văn-2022 |
|
| 294 |
ĐHCQ0026 |
27/09/2022 |
Địa chất công trình – Thủy văn-2022 |
|
| 295 |
ĐHCQ0025 |
27/09/2022 |
Địa chất công trình-2022 |
|
| 296 |
ĐHCQ0025 |
27/09/2022 |
Địa chất công trình-2022 |
|
| 297 |
ĐHCQ0024 |
19/07/2022 |
Địa chất các mỏ khoáng kim loại và không kim loại-2022 |
|
| 298 |
ĐHCQ0024 |
19/07/2022 |
Địa chất các mỏ khoáng kim loại và không kim loại-2022 |
|
| 299 |
ĐHCQ0013 |
27/09/2022 |
Cơ sở trắc địa công trình-2022 |
|
| 300 |
ĐHCQ0013 |
27/09/2022 |
Cơ sở trắc địa công trình-2022 |
|