1851 |
KTLT17 |
05/03/2020 |
17. Khai thác vật liệu xây dựng |
|
1852 |
KTLT16 |
05/03/2020 |
16. Thiết kế đường ô tô |
|
1853 |
KTLT15 |
05/03/2020 |
15. Ổn định bờ mỏ |
|
1854 |
KTLT14 |
05/03/2020 |
14. Lập kế hoạch sản xuất |
|
1855 |
KTLT13 |
05/03/2020 |
13. Kỹ năng điều hành và chỉ huy sản xuất |
|
1856 |
KTLT12 |
05/03/2020 |
12. Khoan nổ mìn |
|
1857 |
KTLT11 |
05/03/2020 |
11. Khóa luận tốt nghiệp |
|
1858 |
KTLT10 |
05/03/2020 |
10. Khai thác sức nước |
|
1859 |
KTLT9 |
05/03/2020 |
9. Khai thác quặng lộ thiên |
|
1860 |
KTLT8 |
05/03/2020 |
8. Tin học ứng dụng chuyên ngành |
|
1861 |
KTLT7 |
05/03/2020 |
7. Thực tập tốt nghiệp và chỉ huy sản xuất |
|
1862 |
KTLT6 |
05/03/2020 |
6. Thực tập kỹ thuật viên phòng lộ thiên |
|
1863 |
KTLT5 |
05/03/2020 |
5. Thực tập kỹ thuật viên |
|
1864 |
KTLT4 |
05/03/2020 |
4. Thực tập các quá trình sản xuất |
|
1865 |
KTLT3 |
05/03/2020 |
3. Thiết kế kỹ thuật mỏ lộ thiên |
|
1866 |
KTLT2 |
05/03/2020 |
2. Quy trình công nghệ và thiết kế mỏ lộ thiên |
|
1867 |
KTLT1 |
05/03/2020 |
1. Các quá trình SX mỏ lộ thiên |
|
1868 |
KTHL23 |
05/03/2020 |
23. Kế hoạch sản xuất mỏ hầm lò |
|
1869 |
KTHL22 |
05/03/2020 |
22. Công nghệ khai thác hầm lò |
|
1870 |
KTHL21 |
05/03/2020 |
21. Thực tập SX ở lò chuẩn bị |
|
1871 |
KTHL20 |
05/03/2020 |
20. Mở vỉa và khai thác hầm lò |
|
1872 |
KTHL19 |
05/03/2020 |
19. Mở vỉa và khai thác hầm lò |
|
1873 |
KTHL18 |
05/03/2020 |
18. Thực tập tốt nghiệp |
|
1874 |
KTHL17 |
05/03/2020 |
17. Nguyên lý thiết kế mỏ hầm lò |
|
1875 |
KTHL16 |
05/03/2020 |
16. Khóa luận tốt nghiệp |
|
1876 |
KTHL15 |
05/03/2020 |
15. Thực tập chỉ huy SX |
|
1877 |
KTHL14 |
05/03/2020 |
14. Kỹ thuật thông gió thoát nước mỏ (Kỹ thuật mỏ) |
|
1878 |
KTHL13 |
05/03/2020 |
13. Kỹ thuật thông gió và thoát nước mỏ |
|
1879 |
KTHL12 |
05/03/2020 |
12. Vận tải mỏ |
|
1880 |
KTHL11 |
05/03/2020 |
11. Vận tải mỏ (XDM) |
|
1881 |
KTHL10 |
05/03/2020 |
10. Kỹ thuật an toàn mỏ hầm lò |
|
1882 |
KTHL9 |
05/03/2020 |
9. Tin học ứng dụng |
|
1883 |
KTHL8 |
05/03/2020 |
8. Khai thác quặng bằng phương pháp hầm lò |
|
1884 |
KTHL7 |
05/03/2020 |
7. Kế hoạch tủ tiêu sự cố và tìm kiếm cứu nạn |
|
1885 |
KTHL6 |
05/03/2020 |
6. Thực tập SX lò chợ |
|
1886 |
KTHL5 |
05/03/2020 |
5. Tham quan mỏ |
|
1887 |
KTHL4 |
05/03/2020 |
4. Thực tập kỹ thuật viên |
|
1888 |
KTHL3 |
05/03/2020 |
3. Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
|
1889 |
KTHL2 |
05/03/2020 |
2. Kỹ thuật khai thác mỏ |
|
1890 |
KTHL1 |
05/03/2020 |
1. Kỹ thuật khai thác |
|
1891 |
XDM40 |
05/03/2020 |
40. Vật liệu xây dựng (Địa chất CT - Địa chất thủy văn) |
|
1892 |
XDM39 |
05/03/2020 |
39. Vật liệu xây dựng |
|
1893 |
XDM38 |
05/03/2020 |
38. Quy hoạch mặt bằng công nghiệp |
|
1894 |
XDM37 |
05/03/2020 |
37. Quy hoạch không gian ngầm thành phố |
|
1895 |
XDM36 |
05/03/2020 |
36. Nhập môn vật liệu học |
|
1896 |
XDM35 |
05/03/2020 |
35. Mặt bằng sân công nghiệp |
|
1897 |
XDM34 |
05/03/2020 |
34. Cơ học đá |
|
1898 |
XDM33 |
05/03/2020 |
33. XD công trình ngầm 2 + Đồ án |
|
1899 |
XDM32 |
05/03/2020 |
32. Xây dựng CTN 1 + đồ án |
|
1900 |
XDM31 |
05/03/2020 |
31. Thực tập tốt nghiệp |
|