| 1801 | 
				ĐC4 | 
				05/03/2020 | 
				4. Đại cương về trái đất | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1802 | 
				ĐC3 | 
				05/03/2020 | 
				3. Công trình xây dựng | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1803 | 
				ĐC2 | 
				05/03/2020 | 
				2. Cơ học đất | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1804 | 
				ĐC1 | 
				05/03/2020 | 
				1. Các phương pháp nghiên cứu địa chất công trình | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1805 | 
				TĐ42 | 
				05/03/2020 | 
				42. Trắc địa phổ thông | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1806 | 
				TĐ41 | 
				05/03/2020 | 
				41. Trắc địa mỏ 2 | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1807 | 
				TĐ40 | 
				05/03/2020 | 
				40. Trắc địa mỏ 1 | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1808 | 
				TĐ39 | 
				05/03/2020 | 
				39. Trắc địa mỏ | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1809 | 
				TĐ38 | 
				05/03/2020 | 
				38. Trắc địa công trình ngầm | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1810 | 
				TĐ37 | 
				05/03/2020 | 
				37. Trắc địa cao cấp đại cương | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1811 | 
				TĐ36 | 
				05/03/2020 | 
				36. Tin ứng dụng | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1812 | 
				TĐ35 | 
				05/03/2020 | 
				35. Thực tập trắc địa mỏ công trình | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1813 | 
				TĐ34 | 
				05/03/2020 | 
				34. Thực tập trắc địa cao cấp | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1814 | 
				TĐ33 | 
				05/03/2020 | 
				33. Khóa luận tốt nghiệp | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1815 | 
				TĐ32 | 
				05/03/2020 | 
				32. Trắc địa công trình giao thông - thủy lợi | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1816 | 
				TĐ31 | 
				05/03/2020 | 
				31. Trắc địa công trình giao thông - thủy lợi | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1817 | 
				TĐ30 | 
				05/03/2020 | 
				30. Trắc địa công trình công nghiệp thành phố | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1818 | 
				TĐ29 | 
				05/03/2020 | 
				29. Trắc địa công trình công nghiệp thành phố | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1819 | 
				TĐ28 | 
				05/03/2020 | 
				28. Trắc địa công trình | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1820 | 
				TĐ27 | 
				05/03/2020 | 
				27. Trắc địa biển | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1821 | 
				TĐ26 | 
				05/03/2020 | 
				26. Thực tập trắc địa công trình 2 | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1822 | 
				TĐ25 | 
				05/03/2020 | 
				25. Quan trắc chuyển dịch biến dạng công trình | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1823 | 
				TĐ24 | 
				05/03/2020 | 
				24. Lý thuyết sai số | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1824 | 
				TĐ23 | 
				05/03/2020 | 
				23. Khóa luận tốt nghiệp | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1825 | 
				TĐ22 | 
				05/03/2020 | 
				22. Trắc địa mỏ | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1826 | 
				TĐ21 | 
				05/03/2020 | 
				21. Trắc địa mỏ (TĐCT) | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1827 | 
				TĐ20 | 
				05/03/2020 | 
				20. Trắc địa cơ sở | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1828 | 
				TĐ19 | 
				05/03/2020 | 
				19. Thực tập trắc địa công trình 1 | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1829 | 
				TĐ18 | 
				05/03/2020 | 
				18. Thực tập trắc địa cơ sở | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1830 | 
				TĐ17 | 
				05/03/2020 | 
				17. Quản lý đất đai | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1831 | 
				TĐ16 | 
				05/03/2020 | 
				16. Hình học mỏ | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1832 | 
				TĐ15 | 
				05/03/2020 | 
				15. Đoán đọc điều vẽ ảnh | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1833 | 
				TĐ14 | 
				05/03/2020 | 
				14. Đo đạc biến dạng mỏ | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1834 | 
				TĐ13 | 
				05/03/2020 | 
				13. Cơ sở viễn thám | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1835 | 
				TĐ12 | 
				05/03/2020 | 
				12. Cơ sở trắc địa công trình (Trắc địa công trình) | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1836 | 
				TĐ11 | 
				05/03/2020 | 
				11. Cơ sở trắc địa công trình (TĐCT, TĐ mỏ) | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1837 | 
				TĐ10 | 
				05/03/2020 | 
				10. Cơ sở đo ảnh | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1838 | 
				TĐ9 | 
				05/03/2020 | 
				9. Trắc địa cơ sở 2 | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1839 | 
				TĐ8 | 
				05/03/2020 | 
				8. Trắc địa cơ sở 1 | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1840 | 
				TĐ7 | 
				05/03/2020 | 
				7. Tổ chức sản xuất và an toàn lao động | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1841 | 
				TĐ6 | 
				05/03/2020 | 
				6. Thực tập tốt nghiệp và sản xuất (TĐ mỏ) | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1842 | 
				TĐ5 | 
				05/03/2020 | 
				5. Thực tập tốt nghiệp và sản xuất (TĐ công trình) | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1843 | 
				TĐ4 | 
				05/03/2020 | 
				4. Thực tập địa chính đại cương | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1844 | 
				TĐ3 | 
				05/03/2020 | 
				3. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1845 | 
				TĐ2 | 
				05/03/2020 | 
				2. Định vị vệ tinh | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1846 | 
				TĐ1 | 
				05/03/2020 | 
				1. Địa chính đại cương | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1847 | 
				KTLT21 | 
				05/03/2020 | 
				21. Thăm quan mỏ | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1848 | 
				KTLT20 | 
				05/03/2020 | 
				20. Môi trường công nghiệp | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1849 | 
				KTLT19 | 
				05/03/2020 | 
				19. Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên | 
								
											
				 | 
			
			
				| 1850 | 
				KTLT18 | 
				05/03/2020 | 
				18. Kỹ thuật an toàn mỏ lộ thiên | 
								
											
				 |