| 1451 |
Đ-ĐT6 |
05/03/2020 |
6. CAD trong điện tử |
|
| 1452 |
Đ-ĐT5 |
05/03/2020 |
5. Thực hành đo lường điện - điện tử |
|
| 1453 |
Đ-ĐT4 |
05/03/2020 |
4. Giải tích mạch điện |
|
| 1454 |
Đ-ĐT3 |
05/03/2020 |
3. Đồ án 1 (Phần cơ sở) |
|
| 1455 |
Đ-ĐT2 |
05/03/2020 |
2. Rôbot công nghiệp |
|
| 1456 |
Đ-ĐT1 |
05/03/2020 |
1. Kỹ thuật đo lường và máy tính |
|
| 1457 |
LLCT19 |
05/03/2020 |
2020.7. Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
| 1458 |
LLCT18 |
05/03/2020 |
2020.6. Luật du lịch |
|
| 1459 |
LLCT17 |
05/03/2020 |
2020.5. Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
| 1460 |
LLCT16 |
05/03/2020 |
2020.4. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
|
| 1461 |
LLCT15 |
05/03/2020 |
2020.3. Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
| 1462 |
LLCT14 |
05/03/2020 |
2020.2. Kinh tế chính trị Mac - Lênin |
|
| 1463 |
LLCT13 |
05/03/2020 |
2020.1. Triết học Mác - Lê nin |
|
| 1464 |
LLCT12 |
05/03/2020 |
12. Nhập môn logic học |
|
| 1465 |
LLCT11 |
05/03/2020 |
11. Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
| 1466 |
LLCT10 |
05/03/2020 |
10. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
|
| 1467 |
LLCT9 |
05/03/2020 |
9. Văn hóa kinh doanh |
|
| 1468 |
LLCT8 |
05/03/2020 |
8. Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac - Lênin 2 |
|
| 1469 |
LLCT7 |
05/03/2020 |
7. Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
|
| 1470 |
LLCT6 |
05/03/2020 |
6. Lịch sử các học thuyết kinh tế |
|
| 1471 |
LLCT5 |
05/03/2020 |
5. Nhập môn xã hội học |
|
| 1472 |
LLCT4 |
05/03/2020 |
4. Pháp luật kinh tế |
|
| 1473 |
LLCT3 |
05/03/2020 |
3. Pháp luật đại cương |
|
| 1474 |
LLCT2 |
05/03/2020 |
2. Tâm lý học đại cương |
|
| 1475 |
LLCT1 |
05/03/2020 |
1. Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac - Lênin 1 |
|
| 1476 |
GDQP |
05/03/2020 |
Chương trình chi tiết giáo dục quốc phòng |
|
| 1477 |
GDTC2 |
05/03/2020 |
2. Giáo dục thể chất 2 |
|
| 1478 |
GDTC1 |
05/03/2020 |
1. Giáo dục thể chất 1 |
|
| 1479 |
NN16 |
05/03/2020 |
16. Tiếng anh chuyên ngành Du lịch 2 |
|
| 1480 |
NN15 |
05/03/2020 |
15. Tiếng anh chuyên ngành du lịch 1 |
|
| 1481 |
NN14 |
05/03/2020 |
14. Tiếng anh chuyên ngành Tài chính - ngân hàng |
|
| 1482 |
NN13 |
05/03/2020 |
13. Tiếng anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh |
|
| 1483 |
NN12 |
05/03/2020 |
12. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật mỏ |
|
| 1484 |
NN11 |
05/03/2020 |
11. Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ cơ khí |
|
| 1485 |
NN10 |
05/03/2020 |
10. Tiếng anh cơ bản 2 |
|
| 1486 |
NN9 |
05/03/2020 |
9. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
| 1487 |
NN8 |
05/03/2020 |
8. Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin - 2 |
|
| 1488 |
NN7 |
05/03/2020 |
7. Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin - 1 |
|
| 1489 |
NN6 |
05/03/2020 |
6. Tiếng anh chuyên ngành công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử |
|
| 1490 |
NN5 |
05/03/2020 |
5. Tiếng anh chuyên ngành kế toán |
|
| 1491 |
NN4 |
05/03/2020 |
4. Tiếng anh cơ bản 1 |
|
| 1492 |
NN3 |
05/03/2020 |
3. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
| 1493 |
NN2 |
05/03/2020 |
2. Tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
| 1494 |
NN1 |
05/03/2020 |
1. Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật địa chất |
|
| 1495 |
L-H6 |
05/03/2020 |
6. Vật lý đại cương |
|
| 1496 |
L-H5 |
05/03/2020 |
5. Hóa học phân tích |
|
| 1497 |
L-H4 |
05/03/2020 |
4. Hóa lý - hóa keo |
|
| 1498 |
L-H3 |
05/03/2020 |
3. Hóa học phân tích |
|
| 1499 |
L-H2 |
05/03/2020 |
2. Hóa học hữu cơ |
|
| 1500 |
L-H1 |
05/03/2020 |
1. Hóa học đại cương |
|