1301 |
QPAN2020-4 |
03/09/2020 |
4. Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật - 2020 |
|
1302 |
QPAN2020-3 |
03/09/2020 |
3. Quân sự chung - 2020 |
|
1303 |
QPAN2020-2 |
03/09/2020 |
2. Công tác quốc phòng an ninh - 2020 |
|
1304 |
QPAN2020-1 |
03/09/2020 |
1. Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam- 2020 |
|
1305 |
TĐH41 |
05/03/2020 |
41. Vi xử lí - Vi điều khiển |
|
1306 |
ĐKH66 |
05/03/2020 |
66. Kỹ thuật lạnh ứng dụng |
|
1307 |
ĐKH65 |
05/03/2020 |
65. Kỹ thuật an toàn nhiệt lạnh |
|
1308 |
ĐKH64 |
05/03/2020 |
64. Công nghệ kỹ thuật cơ điện lạnh |
|
1309 |
ĐKH63 |
05/03/2020 |
63. Tham quan xí nghiệp |
|
1310 |
ĐKH62 |
05/03/2020 |
62. Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện mỏ |
|
1311 |
ĐKH61 |
05/03/2020 |
61. Bảo vệ rơ le và tự động hóa |
|
1312 |
ĐKH60 |
05/03/2020 |
60. Bảo vệ rơ le và tự động hóa |
|
1313 |
ĐKH59 |
05/03/2020 |
59. Thực tập tốt nghiệp (Điện lạnh) |
|
1314 |
ĐKH58 |
05/03/2020 |
58. Thiết kế chiếu sáng |
|
1315 |
ĐKH57 |
05/03/2020 |
57. Thiết bị điện nhiệt |
|
1316 |
ĐKH56 |
05/03/2020 |
56. Năng lượng tái tạo |
|
1317 |
ĐKH55 |
05/03/2020 |
55. Khí cụ điện cao áp |
|
1318 |
ĐKH54 |
05/03/2020 |
54. Đồ án thiết bị điện |
|
1319 |
ĐKH53 |
05/03/2020 |
53. Công nghệ chế tạo máy điện, thiết bị điện công nghiệp (CNCĐ) |
|
1320 |
ĐKH52 |
05/03/2020 |
52. Công nghệ chế tạo máy điện thiết bị điện công nghiệp |
|
1321 |
ĐKH51 |
05/03/2020 |
51. Khóa luận tốt nghiệp (CNTBĐ-ĐT) |
|
1322 |
ĐKH50 |
05/03/2020 |
50. Trang bị điện máy lạnh |
|
1323 |
ĐKH49 |
05/03/2020 |
49. Trang bị điện |
|
1324 |
ĐKH48 |
05/03/2020 |
48. Thực tập tốt nghiệp (CN CĐM) |
|
1325 |
ĐKH47 |
05/03/2020 |
47. Thực tập sửa chữa thiết bị cơ nhiệt |
|
1326 |
ĐKH46 |
05/03/2020 |
46. Thực tập sản xuất (CN Cơ điện) |
|
1327 |
ĐKH45 |
05/03/2020 |
45. Thực tập sản xuất (CN Điện lạnh) |
|
1328 |
ĐKH44 |
05/03/2020 |
44. Thực tập sản xuất (CN CĐM) |
|
1329 |
ĐKH43 |
05/03/2020 |
43. Thực tập sản xuất (CN KTĐ) |
|
1330 |
ĐKH42 |
05/03/2020 |
42. Thực tập sản xuất (CNTBĐ-ĐT) |
|
1331 |
ĐKH41 |
05/03/2020 |
41. Khóa luận tốt nghiệp(Điện lạnh) |
|
1332 |
ĐKH40 |
05/03/2020 |
40. Khóa luận tốt nghiệp (CĐM) |
|
1333 |
ĐKH39 |
05/03/2020 |
39. Điện khí hóa xí nghiệp mỏ |
|
1334 |
ĐKH38 |
05/03/2020 |
38. Điện khí hóa xí nghiệp |
|
1335 |
ĐKH37 |
05/03/2020 |
37. Thực hành máy điện - truyền động điện |
|
1336 |
ĐKH36 |
05/03/2020 |
36. Nhà máy điện và trạm biến áp |
|
1337 |
ĐKH35 |
05/03/2020 |
35. Máy điện đặc biệt |
|
1338 |
ĐKH34 |
05/03/2020 |
34. Máy điện |
|
1339 |
ĐKH33 |
05/03/2020 |
33. Máy điện |
|
1340 |
ĐKH32 |
05/03/2020 |
32. Đồ án máy điện |
|
1341 |
ĐKH31 |
05/03/2020 |
31. Vận hành hệ thống điện |
|
1342 |
ĐKH30 |
05/03/2020 |
30. Thiết bị điện mỏ |
|
1343 |
ĐKH29 |
05/03/2020 |
29. Thiết bị điện |
|
1344 |
ĐKH28 |
05/03/2020 |
28. Thiết bị điện |
|
1345 |
ĐKH27 |
05/03/2020 |
27. An toàn điện mỏ |
|
1346 |
ĐKH26 |
05/03/2020 |
26. An toàn điện |
|
1347 |
ĐKH25 |
05/03/2020 |
25. Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) |
|
1348 |
ĐKH24 |
05/03/2020 |
24. Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả |
|
1349 |
ĐKH23 |
05/03/2020 |
23. Mạng và cung cấp điện |
|
1350 |
ĐKH22 |
05/03/2020 |
22. Khóa luận tốt nghiệp(KTĐ) |
|