| 951 |
02DHOTO344 |
27/09/2022 |
Kỹ thuật an toàn nhiệt lạnh-2022 |
|
| 952 |
02DHOTO344 |
27/09/2022 |
Kỹ thuật an toàn nhiệt lạnh-2022 |
|
| 953 |
02DHDKH225 |
27/09/2022 |
Trang bị điện máy lạnh-2022 |
|
| 954 |
02DHDKH225 |
27/09/2022 |
Trang bị điện máy lạnh-2022 |
|
| 955 |
02DHDIENTU515 |
27/09/2022 |
Mô hình hóa và mô phỏng-2022 |
|
| 956 |
02DHDIENTU515 |
27/09/2022 |
Mô hình hóa và mô phỏng-2022 |
|
| 957 |
02DHDIENTU512 |
27/09/2022 |
Kỹ thuật Audio – Video-2022 |
|
| 958 |
02DHDIENTU512 |
27/09/2022 |
Kỹ thuật Audio – Video-2022 |
|
| 959 |
02DHDIENTU509 |
27/09/2022 |
Thiết bị điện-Điện tử-2022 |
|
| 960 |
02DHDIENTU509 |
27/09/2022 |
Thiết bị điện-Điện tử-2022 |
|
| 961 |
02DHDIENTU506 |
27/09/2022 |
Đo lường điện – điện tử-2022 |
|
| 962 |
02DHDIENTU506 |
27/09/2022 |
Đo lường điện – điện tử-2022 |
|
| 963 |
02DHdientu503 |
27/09/2022 |
Cấu kiện điện tử-2022 |
|
| 964 |
02DHdientu503 |
27/09/2022 |
Cấu kiện điện tử-2022 |
|
| 965 |
02DHdientu498 |
27/09/2022 |
Quang Điện tử-2022 |
|
| 966 |
02DHdientu498 |
27/09/2022 |
Quang Điện tử-2022 |
|
| 967 |
02DHDIENTU212 |
27/09/2022 |
Điện tử tương tự - điện tử số-2022 |
|
| 968 |
02DHDIENTU212 |
27/09/2022 |
Điện tử tương tự - điện tử số-2022 |
|
| 969 |
02DHDIENTU139 |
27/09/2022 |
Phân tích thiết kế mạch tích hợp tương tự số-2022 |
|
| 970 |
02DHDIENTU139 |
27/09/2022 |
Phân tích thiết kế mạch tích hợp tương tự số-2022 |
|
| 971 |
02DHDIENTU138 |
27/09/2022 |
Điện tử ứng dụng-2022 |
|
| 972 |
02DHDIENTU138 |
27/09/2022 |
Điện tử ứng dụng-2022 |
|
| 973 |
02DHDIENTU121 |
27/09/2022 |
Kỹ thuật truyền số liệu-2022 |
|
| 974 |
02DHDIENTU121 |
27/09/2022 |
Kỹ thuật truyền số liệu-2022 |
|
| 975 |
02DHdientu103 |
27/09/2022 |
Giải tích mạch điện-2022 |
|
| 976 |
02DHdientu103 |
27/09/2022 |
Giải tích mạch điện-2022 |
|
| 977 |
02DHDDT222 |
27/09/2022 |
Hệ thống nhúng-2022 |
|
| 978 |
02DHDDT222 |
27/09/2022 |
Hệ thống nhúng-2022 |
|
| 979 |
02DHDDT221 |
27/09/2022 |
Điện tử tương tự-2022 |
|
| 980 |
02DHDDT221 |
27/09/2022 |
Điện tử tương tự-2022 |
|
| 981 |
ĐHCQ0320 |
27/09/2022 |
Vẽ kỹ thuật-2022 |
|
| 982 |
ĐHCQ0320 |
27/09/2022 |
Vẽ kỹ thuật-2022 |
|
| 983 |
ĐHCQ0044 |
27/09/2022 |
Đồ án chi tiết máy-2022 |
|
| 984 |
ĐHCQ0044 |
27/09/2022 |
Đồ án chi tiết máy-2022 |
|
| 985 |
ĐHCQ0010 |
27/09/2022 |
Cơ học lý thuyết-2022 |
|
| 986 |
ĐHCQ0010 |
27/09/2022 |
Cơ học lý thuyết-2022 |
|
| 987 |
ĐHCQ0009 |
27/09/2022 |
Cơ học kết cấu-2022 |
|
| 988 |
ĐHCQ0009 |
27/09/2022 |
Cơ học kết cấu-2022 |
|
| 989 |
02maymo200 |
27/09/2022 |
Nguyên lý máy - Chi tiết máy-2022 |
|
| 990 |
02maymo200 |
27/09/2022 |
Nguyên lý máy - Chi tiết máy-2022 |
|
| 991 |
02KYTHUAT100 |
27/09/2022 |
Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-2022 |
|
| 992 |
02KYTHUAT100 |
27/09/2022 |
Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật-2022 |
|
| 993 |
02KTHUAT102 |
27/09/2022 |
Sức bền vật liệu-2022 |
|
| 994 |
02KTHUAT102 |
27/09/2022 |
Sức bền vật liệu-2022 |
|
| 995 |
02DHKTHUAT108 |
27/09/2022 |
Phương pháp phần tử hữu hạn-2022 |
|
| 996 |
02DHKTHUAT108 |
27/09/2022 |
Phương pháp phần tử hữu hạn-2022 |
|
| 997 |
02DHCKT109 |
27/09/2022 |
Cơ học lý thuyết-2022 |
|
| 998 |
02DHCKT109 |
27/09/2022 |
Cơ học lý thuyết-2022 |
|
| 999 |
ĐHCQ0325 |
27/09/2022 |
Thực tập tốt nghiệp (KETOAN)-2022 |
|
| 1000 |
ĐHCQ0325 |
27/09/2022 |
Thực tập tốt nghiệp (KETOAN)-2022 |
|