| 551 |
ĐHCQ0153 |
19/07/2022 |
Tiếng anh ngành CNKT công trình xây dựng-2022 |
|
| 552 |
ĐHCQ0153 |
19/07/2022 |
Tiếng anh ngành CNKT công trình xây dựng-2022 |
|
| 553 |
02TANH355 |
19/07/2022 |
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 1-2022 |
|
| 554 |
02TANH355 |
19/07/2022 |
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 1-2022 |
|
| 555 |
02TANH102 |
19/07/2022 |
Tiếng Anh cơ bản 2-2022 |
|
| 556 |
02TANH102 |
19/07/2022 |
Tiếng Anh cơ bản 2-2022 |
|
| 557 |
02TANH101 |
19/07/2022 |
Tiếng Anh cơ bản 1-2022 |
|
| 558 |
02TANH101 |
19/07/2022 |
Tiếng Anh cơ bản 1-2022 |
|
| 559 |
02DHTANH400 |
19/07/2022 |
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 2-2022 |
|
| 560 |
02DHTANH400 |
19/07/2022 |
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 2-2022 |
|
| 561 |
ĐHCQ0318 |
27/09/2022 |
Vận tải kho chứa-2022 |
|
| 562 |
ĐHCQ0318 |
27/09/2022 |
Vận tải kho chứa-2022 |
|
| 563 |
ĐHCQ0317 |
27/09/2022 |
Vận tải – trục tải-2022 |
|
| 564 |
ĐHCQ0317 |
27/09/2022 |
Vận tải – trục tải-2022 |
|
| 565 |
ĐHCQ0315 |
27/09/2022 |
Tự động hóa thủy lực và khí nén-2022 |
|
| 566 |
ĐHCQ0315 |
27/09/2022 |
Tự động hóa thủy lực và khí nén-2022 |
|
| 567 |
ĐHCQ0314 |
27/09/2022 |
Tự động hóa quá trình sản xuất (FMS & CIM))-2022 |
|
| 568 |
ĐHCQ0314 |
27/09/2022 |
Tự động hóa quá trình sản xuất (FMS & CIM))-2022 |
|
| 569 |
ĐHCQ0275 |
27/09/2022 |
Thực tập xí nghiệp (TĐH Thiết kế công nghệ cơ khí)-2022 |
|
| 570 |
ĐHCQ0275 |
27/09/2022 |
Thực tập xí nghiệp (TĐH Thiết kế công nghệ cơ khí)-2022 |
|
| 571 |
ĐHCQ0264 |
27/09/2022 |
Thực tập tốt nghiệp (TĐH Thiết kế công nghệ cơ khí)-2022 |
|
| 572 |
ĐHCQ0264 |
27/09/2022 |
Thực tập tốt nghiệp (TĐH Thiết kế công nghệ cơ khí)-2022 |
|
| 573 |
ĐHCQ0256 |
27/09/2022 |
Thực tập tốt nghiệp (Công nghệ Cơ khí mỏ)-2022 |
|
| 574 |
ĐHCQ0256 |
27/09/2022 |
Thực tập tốt nghiệp (Công nghệ Cơ khí mỏ)-2022 |
|
| 575 |
ĐHCQ0250 |
27/09/2022 |
Thực tập sửa chữa máy và thiết bị mỏ lộ thiên-2022 |
|
| 576 |
ĐHCQ0250 |
27/09/2022 |
Thực tập sửa chữa máy và thiết bị mỏ lộ thiên-2022 |
|
| 577 |
ĐHCQ0249 |
27/09/2022 |
Thực tập sửa chữa máy và thiết bị mỏ hầm lò-2022 |
|
| 578 |
ĐHCQ0249 |
27/09/2022 |
Thực tập sửa chữa máy và thiết bị mỏ hầm lò-2022 |
|
| 579 |
ĐHCQ0239 |
27/09/2022 |
Thực tập sản xuất (Công nghệ Cơ khí mỏ)-2022 |
|
| 580 |
ĐHCQ0239 |
27/09/2022 |
Thực tập sản xuất (Công nghệ Cơ khí mỏ)-2022 |
|
| 581 |
ĐHCQ0222 |
27/09/2022 |
Thực tập cơ khí (3TC)-2022 |
|
| 582 |
ĐHCQ0222 |
27/09/2022 |
Thực tập cơ khí (3TC)-2022 |
|
| 583 |
ĐHCQ0220 |
27/09/2022 |
Thực tập cắt gọt kim loại-2022 |
|
| 584 |
ĐHCQ0220 |
27/09/2022 |
Thực tập cắt gọt kim loại-2022 |
|
| 585 |
ĐHCQ0204 |
27/09/2022 |
Thiết bị mỏ-2022 |
|
| 586 |
ĐHCQ0204 |
27/09/2022 |
Thiết bị mỏ-2022 |
|
| 587 |
ĐHCQ0150 |
27/09/2022 |
Máy và dụng cụ cắt-2022 |
|
| 588 |
ĐHCQ0150 |
27/09/2022 |
Máy và dụng cụ cắt-2022 |
|
| 589 |
ĐHCQ0133 |
27/09/2022 |
Kỹ thuật thuỷ khí-2022 |
|
| 590 |
ĐHCQ0133 |
27/09/2022 |
Kỹ thuật thuỷ khí-2022 |
|
| 591 |
ĐHCQ0125 |
27/09/2022 |
Kỹ thuật an toàn và môi trường cơ khí-2022 |
|
| 592 |
ĐHCQ0125 |
27/09/2022 |
Kỹ thuật an toàn và môi trường cơ khí-2022 |
|
| 593 |
ĐHCQ0067 |
27/09/2022 |
Đồ gá-2022 |
|
| 594 |
ĐHCQ0067 |
27/09/2022 |
Đồ gá-2022 |
|
| 595 |
ĐHCQ0062 |
27/09/2022 |
Đồ án tốt nghiệp (TĐH Thiết kế công nghệ cơ khí)-2022 |
|
| 596 |
ĐHCQ0062 |
27/09/2022 |
Đồ án tốt nghiệp (TĐH Thiết kế công nghệ cơ khí)-2022 |
|
| 597 |
ĐHCQ0060 |
27/09/2022 |
Đồ án tốt nghiệp (Công nghệ Cơ khí mỏ)-2022 |
|
| 598 |
ĐHCQ0060 |
27/09/2022 |
Đồ án tốt nghiệp (Công nghệ Cơ khí mỏ)-2022 |
|
| 599 |
ĐHCQ0056 |
27/09/2022 |
Đồ án Máy vận tải-2022 |
|
| 600 |
ĐHCQ0056 |
27/09/2022 |
Đồ án Máy vận tải-2022 |
|