| 51 |
02DHMTB111 |
27/09/2022 |
Công nghệ CNC-2022 |
|
| 52 |
02DHMTB110 |
27/09/2022 |
Cơ sở lý thuyết hàn-2022 |
|
| 53 |
02DHMTB102 |
27/09/2022 |
Công nghệ sửa chữa máy-2022 |
|
| 54 |
02DHmaymo311 |
27/09/2022 |
Vật liệu cơ khí-2022 |
|
| 55 |
02DHKTHUAT107 |
19/07/2022 |
Công nghệ kim loại-2022 |
|
| 56 |
02DHKTHUAT105 |
27/09/2022 |
Dung sai - Kỹ thuật đo-2022 |
|
| 57 |
02DHCOMAY136 |
27/09/2022 |
Máy xây dựng-2022 |
|
| 58 |
02DHCOMAY135 |
27/09/2022 |
Máy thủy lực-2022 |
|
| 59 |
02DHCOMAY134 |
27/09/2022 |
Trục tải-2022 |
|
| 60 |
02DHCOMAY133 |
27/09/2022 |
Máy khai thác lộ thiên-2022 |
|
| 61 |
02DHCOMAY131 |
27/09/2022 |
Máy thủy khí-2022 |
|
| 62 |
02DHCOMAY129 |
27/09/2022 |
Máy vận tải-2022 |
|
| 63 |
02DHCOMAY126 |
27/09/2022 |
Máy nâng chuyển-2022 |
|
| 64 |
02DHCOMAY121 |
27/09/2022 |
Công nghệ thủy lực và khí nén-2022 |
|
| 65 |
02DHCOMAY108 |
27/09/2022 |
Vận tải mỏ-2022 |
|
| 66 |
02DHcokhi462 |
27/09/2022 |
Thủy lực đại cương-2022 |
|
| 67 |
02DHcokhi431 |
27/09/2022 |
Truyền động thuỷ lực và khí nén-2022 |
|
| 68 |
02DHCOKHI401 |
27/09/2022 |
Thủy lực - Máy thủy khí-2022 |
|
| 69 |
02cokhi450 |
27/09/2022 |
Bơm ép quạt-2022 |
|
| 70 |
02cokhi431 |
27/09/2022 |
Truyền động thủy lực và khí nén-2022 |
|
| 71 |
02cokhi421 |
27/09/2022 |
Máy khai thác mỏ-2022 |
|
| 72 |
M&TB77 |
05/03/2020 |
77. Vật liệu kỹ thuật lạnh |
|
| 73 |
M&TB76 |
05/03/2020 |
76. Lò công nghiệp |
|
| 74 |
M&TB75 |
05/03/2020 |
75. Đồ án lò công nghiệp |
|
| 75 |
M&TB74 |
05/03/2020 |
74. Thực tập tốt nghiệp |
|
| 76 |
M&TB73 |
05/03/2020 |
73. Thực tập sửa chữa máy và thiết bị mỏ lộ thiên |
|
| 77 |
M&TB72 |
05/03/2020 |
72. Thực tập sửa chữa máy và thiết bị mỏ hầm lò |
|
| 78 |
M&TB71 |
05/03/2020 |
71. Thực tập sản xuất |
|
| 79 |
M&TB70 |
05/03/2020 |
70. Thực tập cắt gọt kim loại |
|
| 80 |
M&TB69 |
05/03/2020 |
69. Môi trường công nghiệp và an toàn lao động |
|
| 81 |
M&TB68 |
05/03/2020 |
68. Khóa luận tốt nghiệp |
|
| 82 |
M&TB67 |
05/03/2020 |
67. Dung sai - Kỹ thuật đo |
|
| 83 |
M&TB66 |
05/03/2020 |
66. Dung sai - Kỹ thuật đo |
|
| 84 |
M&TB65 |
05/03/2020 |
65. Đồ án công nghệ chế tạo máy |
|
| 85 |
M&TB64 |
05/03/2020 |
64. Công nghệ sửa chữa máy |
|
| 86 |
M&TB63 |
05/03/2020 |
63. Công nghệ chế chế tạo máy |
|
| 87 |
M&TB62 |
05/03/2020 |
62. Công nghệ chế tạo máy |
|
| 88 |
M&TB61 |
05/03/2020 |
61. Vật liệu và công nghệ gia công chất dẻo |
|
| 89 |
M&TB60 |
05/03/2020 |
60. Vật liệu cơ khí |
|
| 90 |
M&TB59 |
05/03/2020 |
59. Vật liệu cơ khí |
|
| 91 |
M&TB58 |
05/03/2020 |
58. Thực tập các công nghệ gia công đặc biệt |
|
| 92 |
M&TB57 |
05/03/2020 |
57. Thiết kế phát triển sản phẩm |
|
| 93 |
M&TB56 |
05/03/2020 |
56. Thiết kế khuôn mẫu |
|
| 94 |
M&TB55 |
05/03/2020 |
55. Máy và dụng cụ cắt |
|
| 95 |
M&TB54 |
05/03/2020 |
54. Máy và dụng cụ cắt |
|
| 96 |
M&TB53 |
05/03/2020 |
53. Kỹ thuật ngược và tạo mẫu nhanh |
|
| 97 |
M&TB52 |
05/03/2020 |
52. Đồ án máy và dụng cụ cắt |
|
| 98 |
M&TB51 |
05/03/2020 |
51. Cơ sở vẽ và thiết kế trên máy tính (CAD -2D) |
|
| 99 |
M&TB50 |
05/03/2020 |
50. Cơ sở lý thuyết hàn |
|
| 100 |
M&TB49 |
05/03/2020 |
49. Các phương pháp gia công đặc biệt |
|