STT | MÃ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | TÍN CHỈ | ||
TS | LT | TH | |||
2.1 | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 54 | 52 | 2 | |
2.1.1 | Lý luận Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh | 10 | 10 | 0 | |
1 | 02CHINHTRI101 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lê Nin | 5 | 5 | 0 |
2 | 02CHINHTRI201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 0 |
3 | 02CHINHTRI301 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 3 | 0 |
2.1.2 | Khoa học xã hội- nhân văn | 8 | 8 | 0 | |
2.1.2.1 | Phần bắt buộc | 4 | 4 | 0 | |
4 | 02LUAT101 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | 0 |
5 | 02KHXH103 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 2 | 2 | 0 |
2.1.2.2 | Phần tự chọn 1: (Chọn 2 trong 7 học phần sau) | 4 | 4 | 0 | |
6 | 02KHXH101 | Nhập môn Logic học | 2 | 2 | 0 |
7 | 02KHXH102 | Nhập môn xã hội học | 2 | 2 | 0 |
8 | 02KINHTE100 | Kinh tế học đại cương | 2 | 2 | 0 |
9 | 02KHXH105 | Văn hóa kinh doanh | 2 | 2 | 0 |
10 | 02KHXH104 | Tâm lý học đại cương | 2 | 2 | 0 |
11 | 02KINHTE203 | Kinh tế vĩ mô* | 2 | 2 | 0 |
12 | 02KINHTE103 | Kinh tế vi mô* | 2 | 2 | 0 |
2.1.3 | Ngoại ngữ | 11 | 11 | 0 | |
14 | 02TANH101 | Tiếng Anh cơ bản 1 | 4 | 4 | |
15 | 02TANH102 | Tiếng Anh cơ bản 2 | 4 | 4 | |
16 | 02TANH345 | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ kỹ thuật điện tử | 3 | 3 | |
2.1.4 | Toán - Tin học- KHTN - Công nghệ- Môi trường | 25 | 23 | 2 | |
2.1.4.1 | Phần bắt buộc | 21 | 19 | 2 | |
17 | 02TOAN101 | Toán cao cấp 1 | 3 | 3 | 0 |
18 | 02TOAN202 | Toán cao cấp 2 | 3 | 3 | 0 |
19 | 02TOAN102 | Toán chuyên ngành kỹ thuật điện tử | 2 | 2 | 0 |
20 | 02VATLY101 | Vật lý đại cương | 4 | 3 | 1 |
21 | 02HOAHOC101 | Hoá học đại cương | 2 | 2 | 0 |
22 | 02TINHOC101 | Nhập môn tin học | 3 | 2 | 1 |
23 | 02LOTHIEN141 | Môi trường công nghiệp | 3 | 3 | 0 |
24 | 02DIEN101 | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | 3 | 3 | 0 |
2.1.4.2 | Phần tự chọn 2: ( Chọn 2 trong 4 học phần) | 4 | 4 | 0 | |
23 | 02TOAN230 | Phương pháp tính | 2 | 2 | 0 |
24 | 02TOAN220 | Xác xuất thống kê | 2 | 2 | 0 |
25 | 02TOAN231 | Quy hoạch tuyến tính | 2 | 2 | 0 |
26 | 02DIALY210 | Địa lý kinh tế | 2 | 2 | 0 |
2.1.5 | 02THEDUC101 | Giáo dục thể chất | 3 | 0 | 3 |
2.1.6 | Giáo dục quốc phòng | 165t | |||
2.2 | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 83 | 48 | 35 | |
2.2.1 | | Kiến thức cơ sở | 22 | 16 | 6 |
26 | 02DIENTU103 | Giải tích mạch điện | 5 | 4 | 1 |
27 | 02KYTHUAT100 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 3 | 3 | 0 |
28 | 02DIENTU212 | Điện tử tương tự - điện tử số | 4 | 4 | |
29 | 02DIENTU232 | Đo lường điện- điện tử | 2 | 2 | |
30 | 02DIENTU231 | Thực hành đo lường - điện tử(tt - số) | 4 | 4 | |
31 | 02DIENTU204 | Lý thuyết trường điện từ | 2 | 2 | 0 |
32 | 02LAPTRINH201 | Kỹ thuật lập trình | 2 | 2 | |
2.2.2 | Kiến thức ngành | 49 | 32 | 17 | |
2.2.2.1 | Phần bắt buộc | 32 | 23 | 9 | |
33 | 02DIEN442 | An toàn điện | 2 | 2 | 0 |
34 | 02DIENTU240 | Kỹ thuật xung - số | 3 | 2 | 1 |
35 | 02DIEN221 | Máy điện | 3 | 3 | 0 |
36 | 02TDHOA213 | Truyền động điện | 2 | 2 | 0 |
37 | 02DIEN323 | Thực hành máy điện - truyền động điện | 2 | 0 | 2 |
38 | 02TDHOA340 | Điện tử công suất | 3 | 2 | 1 |
39 | 02DIEN200 | Vật liệu điện - điện tử | 2 | 2 | 0 |
40 | 02dientu380 | Đồ án học phần kỹ thuật điện – điện tử | 1 | 0 | 1 |
41 | 02tdhoa331 | Vi xử lý | 3 | 2 | 1 |
42 | 02tdhoa432 | Vi điều khiển | 3 | 2 | 1 |
43 | 02tdhoa301 | Cơ sở điều khiển tự động | 3 | 2 | 1 |
44 | 02maytinh320 | Ngôn ngữ mô tả phần cứng | 2 | 2 | 0 |
45 | 02laptrinh302 | Điều khiển lập trình (plc) | 3 | 2 | 1 |
SINH VIÊN CÓ THỂ CHỌN THEO 1 TRONG 2 HƯỚNG SAU: | |||||
A | Hướng công nghệ kỹ thuật điện tử Công nghiệp | 17 | 9 | 8 | |
A1 | Phần bắt buộc | 11 | 5 | 6 | |
46 | 02dientu313 | CAD trong điện tử | 3 | 1 | 2 |
47 | 02dientu314 | Thiết kế mạch tích hợp tương tự - số | 3 | 0 | 3 |
48 | 02dientu350 | Kỹ thuật Audio – Video | 2 | 2 | 0 |
49 | 02tdhoa460 | Hệ thống nhúng và thời gian thực | 3 | 2 | 1 |
A2 | Phần tự chọn 3 (Chọn 2 trong các học phần) | 6 | 4 | 2 | |
50 | 02dientu414 | Nhà máy điện và trạm biến áp | 3 | 3 | 0 |
51 | 02dientu413 | Mạng và cung cấp điện | 3 | 2 | 1 |
52 | 02dientu461 | Vận hành hệ thống điện | 3 | 3 | |
53 | 02maytinh411 | Kỹ thuật máy tính và ghép nối | 3 | 2 | 1 |
54 | 02dientu451 | Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử | 3 | 3 | |
55 | 02dientu460 | Kỹ thuật truyền số liệu | 3 | 3 | 0 |
56 | 02tdhoa450 | Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA) | 3 | 3 | |
57 | 02dientu470 | Rô bôt công nghiệp | 3 | 3 | |
58 | 02dien445 | Bảo vệ rơ le và tự động hóa | 3 | 2 | 1 |
B | Hướng công nghệ kỹ thuật điện tử Công nghiệp Mỏ | 17 | 14 | 3 | |
B1 | Phần bắt buộc | 11 | 9 | 2 | |
59 | 02dien411 | Cung cấp điện, đồ án cung cấp điện | 3 | 2 | 1 |
60 | 02tdhoa481 | Tự động hóa quá trình sản xuất mỏ | 3 | 2 | 1 |
61 | 02dien451 | Thiết bị điện mỏ | 3 | 3 | |
62 | 02hamlo441 | Kỹ thuật mỏ- An toàn mỏ | 2 | 2 | |
B2 | Phần tự chọn 3 (Chọn 3 trong các học phần) | 6 | 5 | 1 | |
63 | 02dien450 | Công nghệ chế tạo máy điện - thiết bị điện mỏ | 2 | 1 | 1 |
64 | 02hamlo410 | Vận tải mỏ | 2 | 2 | 0 |
65 | 02cokhi451 | Bơm ép quạt | 2 | 2 | 0 |
66 | 02dien445 | Bảo vệ Rơle trong hệ thống điện mỏ | 2 | 1 | 1 |
67 | 02cokhi432 | Truyền động dầu ép và khí nén | 2 | 2 | 0 |
68 | 02dien461 | Vận hành hệ thống điện | 2 | 2 | 0 |
C | Kiến thức ngành phụ: (17 tín chỉ cho ngành quản trị kinh doanh) áp dụng với sinh viên không học các học phần tự chọn và làm đồ án tốt nghiệp ngành công nghệ kỹ thuật điện | 17 | 13 | 4 | |
C1 | Phần bắt buộc | 14 | 11 | 3 | |
69 | 02luat410 | Luật kinh tế | 2 | 2 | 0 |
70 | 02tke402 | Lý thuyết thống kê | 3 | 2 | 1 |
71 | 02ketoan402 | Nguyên lý kế toán | 3 | 2 | 1 |
72 | 02quantri420 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 3 | 3 | 0 |
73 | 02quantri410 | Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ | 3 | 2 | 1 |
C2 | Phần tự chọn (Chọn 1 trong 4 học phần sau) | 3 | 2 | 1 | |
74 | 02quantri420 | Quản trị văn phòng | 3 | 2 | 1 |
75 | 02quantri421 | Quản trị chi phí kinh doanh | 3 | 2 | 1 |
76 | 02mkting401 | Maket tinh căn bản | 3 | 2 | 1 |
77 | 02ketoan410 | Kế toán tài chính | 3 | 2 | 1 |
78 | 02dientu481 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | 0 | 5 |
79 | 02dientu482 | Khoá luận tốt nghiệp | 7 | 0 | 7 |
| KHỐI LƯỢNG TOÀN KHOÁ(TÍN CHỈ) | 137 | 97 | 43 |