1451 |
QTKD44 |
05/03/2020 |
44. Khóa luận tốt nghiệp(QTDL-KS) |
|
1452 |
QTKD43 |
05/03/2020 |
43. Thương mại điện tử |
|
1453 |
QTKD42 |
05/03/2020 |
42. Quản trị thương hiệu |
|
1454 |
QTKD41 |
05/03/2020 |
41. Quản trị kinh doanh |
|
1455 |
QTKD40 |
05/03/2020 |
40. Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh |
|
1456 |
QTKD39 |
05/03/2020 |
39. Kinh tế vi mô |
|
1457 |
QTKD38 |
05/03/2020 |
38. Kinh tế tổ chức |
|
1458 |
QTKD37 |
05/03/2020 |
37. Kinh doanh xuất nhập khẩu |
|
1459 |
QTKD36 |
05/03/2020 |
36. Thực tập nghiệp vụ + Thực tế SX |
|
1460 |
QTKD35 |
05/03/2020 |
35. Quản trị Marketing |
|
1461 |
QTKD34 |
05/03/2020 |
34. Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
1462 |
QTKD33 |
05/03/2020 |
33. Quản trị kinh doanh (QTKD) |
|
1463 |
QTKD32 |
05/03/2020 |
32. Quản lý chất lượng |
|
1464 |
QTKD31 |
05/03/2020 |
31. Nguyên lý thống kê doanh nghiệp(TCDN) |
|
1465 |
QTKD30 |
05/03/2020 |
30. Nguyên lý thống kê (QTKD) |
|
1466 |
QTKD29 |
05/03/2020 |
29. Nguyên lý thống kê (Kế toán tổng hợp) |
|
1467 |
QTKD28 |
05/03/2020 |
28. Kinh tế vĩ mô (Kế toán TH) |
|
1468 |
QTKD27 |
05/03/2020 |
27. Kinh tế vĩ mô (QTKD, TCDN) |
|
1469 |
QTKD26 |
05/03/2020 |
26. Hành vi tổ chức |
|
1470 |
QTKD25 |
05/03/2020 |
25. Toán kinh tế |
|
1471 |
QTKD24 |
05/03/2020 |
24. Tổ chức SX trong DN công nghiệp mỏ |
|
1472 |
QTKD23 |
05/03/2020 |
23. Quản trị sự thay đổi |
|
1473 |
QTKD22 |
05/03/2020 |
22. Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
|
1474 |
QTKD21 |
05/03/2020 |
21. Quản trị kinh doanh |
|
1475 |
QTKD20 |
05/03/2020 |
20. Quản trị dự án |
|
1476 |
QTKD19 |
05/03/2020 |
19. Quản trị doanh nghiệp |
|
1477 |
QTKD18 |
05/03/2020 |
18. Kinh tế lượng |
|
1478 |
QTKD17 |
05/03/2020 |
17. Kinh tế học đại cương |
|
1479 |
QTKD16 |
05/03/2020 |
16. Quản trị tài chính doanh nghiệp |
|
1480 |
QTKD15 |
05/03/2020 |
15. Quản trị nhân lực |
|
1481 |
QTKD14 |
05/03/2020 |
14. Quản trị học |
|
1482 |
QTKD13 |
05/03/2020 |
13. Quản trị cung ứng dịch vụ |
|
1483 |
QTKD12 |
05/03/2020 |
12. Quản trị chiến lược |
|
1484 |
QTKD11 |
05/03/2020 |
11. Địa lý kinh tế |
|
1485 |
QTKD10 |
05/03/2020 |
10. Thực tập tốt nghiệp (QTKD) |
|
1486 |
QTKD9 |
05/03/2020 |
9. Thống kê doanh nghiệp (Kế toán) |
|
1487 |
QTKD8 |
05/03/2020 |
8. Thống kê doanh nghiệp |
|
1488 |
QTKD7 |
05/03/2020 |
7. Quản trị ngân hàng |
|
1489 |
QTKD6 |
05/03/2020 |
6. Quản trị chi phí kinh doanh |
|
1490 |
QTKD5 |
05/03/2020 |
5. Kỹ năng thuyết trình |
|
1491 |
QTKD4 |
05/03/2020 |
4. Kỹ năng quản trị |
|
1492 |
QTKD3 |
05/03/2020 |
3. Khóa luận tốt nghiệp |
|
1493 |
QTKD2 |
05/03/2020 |
2. Khoa học quản lý |
|
1494 |
QTKD1 |
05/03/2020 |
1. Đề án khởi sự kinh doanh |
|