2001 |
QTKD61 |
05/03/2020 |
61. Hành vi khách du lịch |
|
2002 |
QTKD60 |
05/03/2020 |
60. Văn hóa du lịch |
|
2003 |
QTKD59 |
05/03/2020 |
59. Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp lữ hành |
|
2004 |
QTKD58 |
05/03/2020 |
58. Tổng quan khách sạn |
|
2005 |
QTKD57 |
05/03/2020 |
57. Thực tập tốt nghiệp (QTDL-KS) |
|
2006 |
QTKD56 |
05/03/2020 |
56. Quản trị nhà hàng, quầy bar |
|
2007 |
QTKD55 |
05/03/2020 |
55. Quản trị dự án |
|
2008 |
QTKD54 |
05/03/2020 |
54. Kinh tế du lịch |
|
2009 |
QTKD53 |
05/03/2020 |
53. Du lịch bền vững |
|
2010 |
QTKD52 |
05/03/2020 |
52. Thực hành thiết kế và điều hành tour du lịch |
|
2011 |
QTKD51 |
05/03/2020 |
51. Tài nguyên du lịch |
|
2012 |
QTKD50 |
05/03/2020 |
50. Quản trị tài chính doanh nghiệp |
|
2013 |
QTKD49 |
05/03/2020 |
49. Quản trị sự kiện |
|
2014 |
QTKD48 |
05/03/2020 |
48. Địa lý du lịch |
|
2015 |
QTKD47 |
05/03/2020 |
47. Quản trị khu nghỉ dưỡng |
|
2016 |
QTKD46 |
05/03/2020 |
46. Quản trị dịch vụ |
|
2017 |
QTKD45 |
05/03/2020 |
45. Kỹ năng thuyết trình |
|
2018 |
QTKD44 |
05/03/2020 |
44. Khóa luận tốt nghiệp(QTDL-KS) |
|
2019 |
QTKD43 |
05/03/2020 |
43. Thương mại điện tử |
|
2020 |
QTKD42 |
05/03/2020 |
42. Quản trị thương hiệu |
|
2021 |
QTKD41 |
05/03/2020 |
41. Quản trị kinh doanh |
|
2022 |
QTKD40 |
05/03/2020 |
40. Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh |
|
2023 |
QTKD39 |
05/03/2020 |
39. Kinh tế vi mô |
|
2024 |
QTKD38 |
05/03/2020 |
38. Kinh tế tổ chức |
|
2025 |
QTKD37 |
05/03/2020 |
37. Kinh doanh xuất nhập khẩu |
|
2026 |
QTKD36 |
05/03/2020 |
36. Thực tập nghiệp vụ + Thực tế SX |
|
2027 |
QTKD35 |
05/03/2020 |
35. Quản trị Marketing |
|
2028 |
QTKD34 |
05/03/2020 |
34. Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
2029 |
QTKD33 |
05/03/2020 |
33. Quản trị kinh doanh (QTKD) |
|
2030 |
QTKD32 |
05/03/2020 |
32. Quản lý chất lượng |
|
2031 |
QTKD31 |
05/03/2020 |
31. Nguyên lý thống kê doanh nghiệp |
|
2032 |
QTKD30 |
05/03/2020 |
30. Nguyên lý thống kê (QTKD) |
|
2033 |
QTKD29 |
05/03/2020 |
29. Nguyên lý thống kê (Kế toán tổng hợp) |
|
2034 |
QTKD28 |
05/03/2020 |
28. Kinh tế vĩ mô (Kế toán TH) |
|
2035 |
QTKD27 |
05/03/2020 |
27. Kinh tế vĩ mô (QTKD, TCDN) |
|
2036 |
QTKD26 |
05/03/2020 |
26. Hành vi tổ chức |
|
2037 |
QTKD25 |
05/03/2020 |
25. Toán kinh tế |
|
2038 |
QTKD24 |
05/03/2020 |
24. Tổ chức SX trong DN công nghiệp mỏ |
|
2039 |
QTKD23 |
05/03/2020 |
23. Quản trị sự thay đổi |
|
2040 |
QTKD22 |
05/03/2020 |
22. Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
|
2041 |
QTKD21 |
05/03/2020 |
21. Quản trị kinh doanh |
|
2042 |
QTKD20 |
05/03/2020 |
20. Quản trị dự án |
|
2043 |
QTKD19 |
05/03/2020 |
19. Quản trị doanh nghiệp |
|
2044 |
QTKD18 |
05/03/2020 |
18. Kinh tế lượng |
|
2045 |
QTKD17 |
05/03/2020 |
17. Kinh tế học đại cương |
|
2046 |
QTKD16 |
05/03/2020 |
16. Quản trị tài chính doanh nghiệp |
|
2047 |
QTKD15 |
05/03/2020 |
15. Quản trị nhân lực |
|
2048 |
QTKD14 |
05/03/2020 |
14. Quản trị học |
|
2049 |
QTKD13 |
05/03/2020 |
13. Quản trị cung ứng dịch vụ |
|
2050 |
QTKD12 |
05/03/2020 |
12. Quản trị chiến lược |
|