STT | SBD | Họ tên | Điểm trúng tuyển |
Ngành học | Ghi chú |
1 | 21010864 | Phạm Thị Ngọc Bích | 16.25 | Kế toán | |
2 | 17012140 | Hoàng Hải Dương | 18.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
3 | 17010537 | Nguyễn Văn Đạt | 21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
4 | 17008111 | Nguyễn Văn Đương | 18.75 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
5 | 12000249 | Lô Thanh Hoàn | 22.75 | Kỹ thuật mỏ | |
6 | 17008173 | Phạm Mai Hồng | 15.5 | Kế toán | |
7 | 21017377 | Nguyễn Xuân Hữu | 16.25 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
8 | 17010048 | Phạm Đắc Quốc Khánh | 20 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
9 | 17009568 | Cao Trung Kiên | 21 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
10 | 17001177 | Lê Quyết Trung Kiên | 17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
11 | 19002179 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 16.75 | Kế toán | |
12 | 17009185 | Hoàng Thanh Long | 18 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |
13 | 17003951 | Vũ Thị Mai | 16.25 | Kế toán | |
14 | 17012434 | Trần Huy Quang | 20.25 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
15 | 17010407 | Trần Trung Sơn | 20.25 | Kỹ thuật mỏ | |
16 | 17011007 | Hoàng Thị Thảo | 16.75 | Kế toán | |
17 | 26003440 | Đặng Minh Thắng | 18.5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
18 | 17006836 | Trần Trung Toản | 18.25 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
19 | 17011472 | Bùi Trần Xuân Trường | 17 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
TT | Họ và | Tên | Ngày sinh | Giới tính | ĐT | Khu vực | Điểm | Ngành đăng ký học |
1 | Bùi Minh | Đức | 21/01/1987 | Nam | 2 | 18.3 | Kế toán | |
2 | Nguyễn Thị | Phương | 13/01/1998 | Nữ | 1 | 20.8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
3 | Phạm Đức | Mạnh | 24/01/1995 | Nam | 2NT | 19.6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
4 | Đặng Minh | Hiếu | 28/04/1997 | Nam | 2NT | 22.3 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | |
5 | Giàng A | Dè | 15/02/1999 | Nam | 1 | 19.8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
6 | Phạm Hữu | Phước | 16/10/1997 | Nam | 2 | 20.2 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
7 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 24/02/1998 | Nam | 1 | 21.4 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
8 | Lê Ngọc | Trúc | 16/02/1998 | Nam | 1 | 18.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
9 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 12/07/1999 | Nam | 2 | 20.1 | Kỹ thuật tuyên khoáng | |
10 | Nguyễn Mạnh | Tú | 09/04/1998 | Nam | 1 | 21.6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
11 | Đỗ Thị | Hồng | 19/02/1999 | Nữ | 2 | 19.6 | Quản trị kinh doanh | |
12 | Trần Ngọc | Bích | 06/09/1999 | Nữ | 1 | 22.5 | Kế toán | |
13 | Phạm Văn | Bình | 31/05/1999 | Nam | 2NT | 21.2 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
14 | Nguyễn Ngọc | Đức | 27/06/1999 | Nam | 2 | 20.7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
15 | Lê Hồng | Huy | 08/08/1999 | Nam | 1 | 22.8 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
16 | Nguyễn Thị Phương | Oanh | 14/06/1999 | Nữ | 1 | 25.4 | Kế toán | |
17 | Vũ Đăng | Vinh | 29/08/1999 | Nam | 2NT | 23.3 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
18 | Nguyễn Đình | Dương | 22/11/1998 | Nam | 1 | 19 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
19 | Hoàng Viết | Thuấn | 01/09/1999 | Nam | 1 | 18.8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
20 | Lê Bình | An | 29/07/1999 | Nam | 2NT | 19.6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
21 | Ngô Vũ Việt | Hà | 07/09/1999 | Nữ | 1 | 22.2 | Quản trị kinh doanh | |
22 | Nguyễn Thanh | Huyền | 17/12/1999 | Nữ | 2 | 25.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
23 | Đặng Thanh | Tâm | 23/05/1999 | Nữ | 2NT | 20.9 | Kế toán | |
24 | Hoàng Nhật | Linh | 06/12/1999 | Nữ | 1 | 20 | Kế toán | |
25 | Vũ Thị Cẩm | Anh | 05/12/1999 | Nữ | 2 | 21.4 | Kế toán | |
26 | Vũ Văn | Tuấn | 09/03/1999 | Nam | 1 | 23.9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
27 | Phạm Nguyễn Thành | Công | 29/11/1999 | Nam | 1 | 22.6 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
28 | Nguyễn Thu | Huyền | 07/10/1999 | Nữ | 2 | 21.9 | Kế toán | |
29 | Bùi Anh | Tuấn | 02/11/1999 | Nam | 1 | 19.1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
30 | Vũ Hữu | Thỉnh | 10/09/1999 | Nam | 2 | 25.1 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
31 | Nguyễn Duy | Khanh | 04/05/1999 | Nam | 1 | 21.2 | Kỹ thuật mỏ | |
32 | Nguyễn Hải | Hậu | 17/12/1999 | Nam | 2 | 20.9 | Kế toán | |
33 | Trần Quang | Ninh | 09/07/1999 | Nam | 1 | 24.9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
34 | Ngô Thanh | Tùng | 15/12/1999 | Nam | 1 | 21.1 | Tài chính ngân hàng | |
35 | Nguyễn Như | Cường | 20/12/1999 | Nam | 2NT | 22.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
36 | Nguyễn Đình | Hiếu | 25/11/1999 | Nam | 2 | 25.2 | Công nghệ thông tin | |
37 | Nguyễn Tuấn | Quyết | 08/09/1999 | Nam | 1 | 22.1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
38 | Nguyễn Tuấn | Hoàng | 12/06/1999 | Nam | 2 | 23.2 | CNKT công trình xây dựng | |
39 | Phạm Huy | Hoàng | 13/10/1998 | Nam | 2 | 21.3 | Tài chính ngân hàng | |
40 | Nguyễn Minh | Đức | 05/07/1999 | Nam | 2NT | 25 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
41 | Nguyễn Hoàng | Viễn | 24/03/1997 | Nam | 2 | 20 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
42 | Dương Đức | Chung | 03/10/1999 | Nam | 2 | 22.3 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
43 | Nguyễn Ngọc | Định | 03/11/1999 | Nam | 2NT | 23.6 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
44 | Bùi Doãn | Toàn | 01/11/1999 | Nam | 2 | 18.6 | Kế toán | |
45 | Nguyễn Hồng | Quân | 14/04/1999 | Nam | 2 | 21.7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
46 | Bùi Văn | Chiến | 01/01/1999 | Nam | 1 | 22.9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
47 | Đoàn Tiến | Anh | 18/07/1999 | Nam | 2 | 18 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
48 | Nguyễn Xuân Tiến | Anh | 10/04/1999 | Nam | 1 | 20.1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
49 | Vương Triệu | Vũ | 26/09/1999 | Nam | 1 | 21.4 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
50 | Nguyễn Quang Bảo | Ân | 09/09/1998 | Nam | 2 | 20.6 | Kế toán | |
51 | Bùi Thị | Thùy | 08/05/1999 | Nữ | 1 | 23 | Kế toán | |
52 | Trần Mạnh | Hưng | 21/12/1999 | Nam | 2NT | 21.8 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
53 | Cao Xuân | Sơn | 12/08/1999 | Nam | 2NT | 21.9 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
54 | Phạm Nhật | Anh | 05/03/1999 | Nam | 1 | 19.2 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
55 | Trần Quang | Minh | 13/01/1999 | Nam | 1 | 23 | Quản trị kinh doanh | |
56 | Vũ Quốc | Việt | 13/10/1999 | Nam | 2 | 22.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
57 | Nguyễn Văn | Trung | 19/01/1999 | Nam | 2 | 23 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
58 | Vũ Thị | Ánh | 26/10/1999 | Nữ | 1 | 24.9 | Kế toán | |
59 | Trần Ngọc | Hiếu | 27/06/1999 | Nam | 2 | 22.6 | Công nghệ thông tin | |
60 | Phạm Quang | Đại | 14/09/1999 | Nam | 1 | 23.8 | Tài chính ngân hàng | |
61 | Vũ Văn | Đức | 28/05/1999 | Nam | 1 | 20.3 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
62 | Nguyễn Đình | Quốc | 01/07/1996 | Nam | 2NT | 22.7 | Tài chính ngân hàng | |
63 | Nguyễn Thùy | Trang | 06/10/1999 | Nữ | 1 | 23.4 | Công nghệ thông tin | |
64 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 18/10/1999 | Nữ | 1 | 20.9 | Tài chính ngân hàng | |
65 | Đỗ Thị | Sen | 04/08/1999 | Nữ | 2NT | 22.1 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
66 | Nguyễn Văn | Quang | 14/02/1999 | Nam | 2NT | 23.1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
67 | Nguyễn Thành | Long | 26/08/1999 | Nam | 1 | 22 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
68 | Vũ Huyền | Linh | 02/06/1999 | Nữ | 2 | 23 | Kế toán | |
69 | Nguyễn Quang | Anh | 19/08/1999 | Nam | 2 | 19.9 | Kỹ thuật mỏ | |
70 | Phạm Văn | Tài | 07/09/1999 | Nam | 2NT | 20.9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
71 | Phạm Minh | Hậu | 17/05/1999 | Nam | 2NT | 23.8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
72 | Bùi Văn | Đức | 24/03/1999 | Nam | 1 | 22.7 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
73 | Hoàng Đức | Ngọc | 15/10/1999 | Nam | 2 | 20.6 | Công nghệ thông tin | |
74 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 05/12/1999 | Nữ | 1 | 25 | Kế toán | |
75 | Nguyễn Tiến | Đạt | 19/12/1999 | Nam | 1 | 23.6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
76 | Nguyễn Mai Linh | Trang | 02/05/1999 | Nữ | 2 | 22.7 | Kế toán | |
77 | Nguyễn Tấn | Dũng | 31/08/1999 | Nam | 1 | 22.8 | Công nghệ thông tin | |
78 | Nguyễn Huy | Hoàng | 12/12/1999 | Nam | 2NT | 21.8 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
79 | Vũ Thị Hải | Yến | 05/03/1999 | Nữ | 2NT | 23.5 | Kế toán | |
80 | Lưu Tùng | Dương | 01/12/1999 | Nam | 2 | 24.4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
81 | Nguyễn Hồng | Sơn | 23/06/1999 | Nam | 1 | 23.9 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
82 | Phạm Mạnh | Hùng | 24/11/1999 | Nam | 1 | 20.6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
83 | Trương Văn | Hạnh | 24/01/1999 | Nam | 2NT | 21.8 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
84 | Bùi Thanh | Tuấn | 25/04/1999 | Nam | 1 | 20.8 | Công nghệ thông tin | |
85 | Nguyễn Văn | Quang | 28/06/1999 | Nam | 2 | 20.6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
86 | Nguyễn Tiến | Đạt | 13/02/1999 | Nam | 2 | 22.7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
87 | Nguyễn Văn | Thắng | 12/10/1999 | Nam | 2 | 21.8 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
88 | Đăng Minh | Hiếu | 28/04/1997 | Nam | 2NT | 20.1 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | |
89 | Nguyễn Quang | Hùng | 28/08/1999 | Nam | 1 | 22.9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
90 | Nguyễn Đỗ Đức | Nghĩa | 05/09/1999 | Nam | 2 | 22.4 | Quản trị kinh doanh | |
91 | Ngô Quang | Linh | 18/01/1999 | Nam | 2 | 20.2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
92 | Vũ Trần Hoàng | Kim | 24/03/1999 | Nam | 2 | 22.8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
93 | Hà Thị | Trang | 22/11/1999 | Nữ | 1 | 20 | Kế toán | |
94 | Trần Thu | Thủy | 03/12/1999 | Nữ | 1 | 22.9 | Kế toán | |
95 | Đào Mạnh | Hiệp | 09/12/1999 | Nam | 2 | 23.4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
96 | Nguyễn Vũ Thành | Long | 14/07/1999 | Nam | 1 | 23.2 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
97 | Nguyễn Thị | Hương | 12/01/1999 | Nữ | 1 | 24 | Kế toán | |
98 | Nguyễn Thị | Anh | 09/12/1999 | Nữ | 1 | 24.3 | Kế toán | |
99 | Phạm Thị Hồng | Duyên | 22/06/1999 | Nữ | 2NT | 24.5 | Kỹ thuật tuyên khoáng | |
100 | Đỗ Trung | Kiên | 17/09/1999 | Nam | 2 | 20.3 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
101 | Trần Đình | Tài | 28/12/1999 | Nam | 2 | 22.3 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
102 | Hoàng Gia | Cương | 19/10/1999 | Nam | 1 | 19.9 | Công nghệ thông tin | |
103 | Đỗ Minh | Hiếu | 02/10/1999 | Nam | 1 | 21.8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
104 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 14/08/1999 | Nữ | 1 | 21.4 | Kế toán | |
105 | Phạm Minh | Hậu | 17/05/1999 | Nam | 2NT | 23.8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
106 | Trần Minh | Sơn | 09/08/1999 | Nam | 2 | 18.3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
107 | Phùng Hải | Đăng | 10/05/1999 | Nam | 2NT | 20.8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
108 | Vũ Nam | Tước | 05/04/1993 | Nam | 2 | 22.2 | Quản trị kinh doanh | |
109 | Phạm Đức | Cương | 05/12/1999 | Nam | 1 | 18.6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
110 | Lưu Đình | Đông | 05/02/1999 | Nam | 1 | 19.1 | Kỹ thuật mỏ | |
111 | Trần Đức | Mạnh | 20/09/1999 | Nam | 1 | 22 | Kỹ thuật tuyên khoáng | |
112 | Vũ Lan | Hương | 14/09/1999 | Nữ | 1 | 24.8 | Kỹ thuật tuyên khoáng | |
113 | Kiều Ngọc | Hà | 07/11/1999 | Nam | 1 | 22 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
114 | Nguyễn Văn | Phong | 11/09/1999 | Nam | 2NT | 24.2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
115 | Từ Quốc | Việt | 26/10/1999 | Nam | 2NT | 21.3 | Kế toán | |
116 | Đinh Văn | Dương | 10/04/1999 | Nam | 2NT | 22.2 | Công nghệ thông tin | |
117 | Nguyễn Thu | Hằng | 01/03/1999 | Nữ | 2 | 21.6 | Kế toán | |
118 | Hà Văn | Huy | 13/10/1999 | Nam | 2NT | 22.2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
119 | Vương Thị | Tân | 12/10/1999 | Nữ | 2NT | 24.3 | Kế toán | |
120 | Lương Đức | Anh | 01/08/1999 | Nam | 1 | 24.4 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
121 | Nguyễn Văn | Trung | 19/01/1999 | Nam | 2 | 23 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
122 | Hoàng Đình | Lập | 19/03/1999 | Nam | 1 | 23.4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
123 | Lê Tuấn | Anh | 08/09/1999 | Nam | 1 | 24.1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
124 | Đỗ Quang | Huy | 30/10/1999 | Nam | 2 | 19.7 | Công nghệ thông tin | |
125 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 07/10/1995 | Nam | 2 | 19.8 | Kế toán | |
126 | Hồ Thị | Thảo | 08/04/1999 | Nữ | 1 | 20.2 | Quản trị kinh doanh | |
127 | Trần Thị | Thanh | 20/12/1999 | Nữ | 2 | 20.6 | Quản trị kinh doanh | |
128 | Nguyễn Văn | Hoàng | 10/05/1999 | Nam | 2 | 24 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
129 | Vũ Việt | Đức | 20/05/1999 | Nam | 2 | 24 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
130 | Phạm Minh | Hiếu | 01/06/1999 | Nam | 2 | 19.9 | Công nghệ thông tin | |
131 | Trần Thế | Anh | 21/10/1999 | Nam | 2 | 20.8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
132 | Hoàng Thị Bích | Ngọc | 28/11/1998 | Nữ | 2NT | 20.5 | Quản trị kinh doanh | |
133 | Nguyễn Hoàng | Thái | 11/04/1999 | Nam | 2 | 21.4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
134 | Bùi Hữu | Hưng | 30/11/1999 | Nam | 2 | 18.4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
135 | Tô Văn | Quý | 28/02/1999 | Nam | 2NT | 23.6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
136 | Trần Thị Lan | Anh | 16/02/1999 | Nữ | 2NT | 21.1 | Kế toán | |
137 | Lê Thị Bích | Hồng | 10/05/1999 | Nữ | 2NT | 25.2 | Kế toán | |
138 | Nguyễn Việt | Dũng | 24/04/1999 | Nam | 2 | 23 | Công nghệ thông tin | |
139 | Vũ Duy | Khánh | 16/02/1999 | Nam | 1 | 21.7 | Quản trị kinh doanh | |
140 | Nguyễn Công | Huy | 29/07/1999 | Nam | 1 | 22.1 | Công nghệ thông tin | |
141 | Trần Công | Định | 16/07/1999 | Nam | 2NT | 24.1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
142 | Hoàng Anh | Đức | 07/05/1999 | Nam | 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ||
143 | Đỗ Thị | Thương | 17/04/1999 | Nữ | 21.6 | Kế toán | ||
144 | Lê Xuân | Long | 02/10/1999 | Nam | 2NT | 20.5 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
145 | Vũ Xuân | Giang | 07/02/1999 | Nam | 1 | 18.5 | Quản trị kinh doanh | |
146 | Nguyễn Sĩ | Hiệp | 25/08/1997 | Nam | 2 | 21 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
147 | Đinh Ngọc Sơn | Nam | 21/04/1998 | Nam | 2 | 21.7 | Quản trị kinh doanh | |
148 | Bùi Thị Thu | Uyên | 05/01/1998 | Nam | 2NT | 22.8 | Quản trị kinh doanh | |
149 | Nguyễn Minh | Đức | 02/05/1998 | Nam | 2 | 22.6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
150 | Vương Ngọc | Tú | 24/08/1999 | Nam | 2 | 22.8 | Công nghệ thông tin | |
151 | Bùi Văn | Nghĩa | 13/12/1999 | Nam | 2NT | 22.6 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
152 | Đậu Minh | Phong | 10/09/1999 | Nam | 2 | 19.9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
153 | Phạm Thế | Bích | 03/06/1998 | Nam | 2 | 21.7 | Quản trị kinh doanh | |
154 | Nguyễn Đình | Khải | 21/06/1999 | Nam | 2NT | 24.2 | CNKT điều khiển và tự động hoá | |
155 | Nguyễn Văn | Tài | 28/08/1999 | Nam | 2NT | 21.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
156 | Nguyễn Hải | Linh | 12/11/1999 | Nam | 1 | 24.4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
157 | Nguyễn Văn | Toàn | 01/11/1999 | Nam | 2NT | 20.9 | Quản trị kinh doanh | |
158 | Vũ Thị Lan | Anh | 04/12/1999 | Nữ | 2 | 26.8 | Tài chính ngân hàng | |
159 | Vũ Trọng | Ninh | 01/08/1999 | Nam | 2 | 23.2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | |
160 | Vũ Trọng | Đức | 01/02/1999 | Nam | 2 | 19.7 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn